TRAVERTINO GRAY – “địa tầng xám” phiên bản đá nung kết cho nội thất resort-luxe
Đá nung kết Travertino Gray tái hiện vẻ đẹp của travertine xám với cấu trúc dải địa tầng chạy dọc – ngang, đậm nhạt đan xen như dòng trầm tích bị nước rửa trôi qua hàng nghìn năm. Ở ảnh bạn gửi, vách và sàn ốp Đá nung kết Travertino Gray theo hướng vân ngang, kết hợp bàn console gỗ smoky brown, gương tròn viền vàng champagne và đèn khe trần. Bề mặt Honed/Matte cho cảm giác lụa satin, giảm lóa; các đường vân sáng – tối mảnh tạo chiều sâu “nhẹ mà sang”.
Khác với các bài đã đăng, bài này theo “định dạng dự án” để dễ dùng cho website, thuyết trình hay hồ sơ mời thầu – mọi điểm đều xoay quanh từ khóa Đá nung kết Travertino Gray nhưng không nhồi nhét.
01) Visual Read – đọc “ngôn ngữ” của Đá nung kết Travertino Gray
-
Tone nền: xám travertine trung tính (cool-neutral), có vùng xám ấm điểm xuyết → phối hợp tốt với gỗ ấm và kim loại đen/niken.
-
Vân: “địa tầng” (linear-banded) gồm dải sáng bạc, dải xám tro và mạch cream mảnh. Độ lặp vừa, không tạo cảm giác “digital”.
-
Độ tương phản: trung bình – thấp; phù hợp diện tích lớn vì Đá nung kết Travertino Gray không tạo nhiễu.
-
Cảm giác chạm: Polished bóng sâu; Matte êm mịn; Honed satin – ảnh lên “đắt tiền”.
02) Tech Datasheet – thông số theo mẫu ảnh
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Tên | Đá nung kết Travertino Gray |
Bề mặt | Polished | Matte | Honed |
Kích thước | 160×320 cm và 120×280 cm |
Độ dày | 9 mm | 15 mm |
Tông – vân | Xám travertine, dải địa tầng sáng–tối; có strip cream mảnh |
Ứng dụng | Sàn – tường, vách trang trí, quầy lễ tân, đảo bếp, phòng tắm khô, cầu thang |
Tinh thần thiết kế | Resort-luxe, Mediterranean modern, Contemporary – Japandi |
03) Performance Map – tham chiếu kỹ thuật (chuẩn ngành cho đá nung kết)
Hạng mục (tiêu chuẩn) | Giá trị điển hình | Ý nghĩa khi dùng Đá nung kết Travertino Gray |
---|---|---|
Hấp thụ nước – EN ISO 10545-3 | ≤ 0,1% | Ít thấm – khó ố, vệ sinh nhẹ |
Bền uốn – EN ISO 10545-4 | Cao (theo dày 9/15 mm) | Ốp – lát tấm 160×320/120×280 ổn định |
Mài mòn – PEI | III–IV (tùy finish) | Dân dụng & thương mại vừa |
Kháng hóa chất – EN ISO 10545-13 | Class A–B | Chịu tẩy rửa gia dụng, cà phê – rượu vang – nước chanh |
Kháng băng giá – EN ISO 10545-12 | Đạt | Bán ngoại thất có mái che |
Chống trượt – DIN/AS | R9–R11 (Matte/Honed) | Khu ẩm ướt ưu tiên Matte/Honed |
Ổn định UV | Tốt | Giữ tông xám travertine bền màu |
04) Finish Matrix – chọn bề mặt theo kịch bản sử dụng
Bề mặt | Nhận diện | Khi nào chọn Đá nung kết Travertino Gray ở finish này |
---|---|---|
Polished | Bóng sâu, phản quang, vân travertine nổi rõ | Sảnh, quầy lễ tân, vách “statement” |
Matte | Mờ mịn, êm thị giác, giấu vết tay | Sàn phòng khách, bếp – ăn, hành lang |
Honed | Satin lụa, chạm tay “đắt” | Vanity, phòng tắm khô, ốp tủ – vách nội thất |
05) Pattern Mapping – chơi với hướng vân của Đá nung kết Travertino Gray
-
Vân dọc: cao ráo, “kéo trần” cho vách.
-
Vân ngang: mở rộng chiều ngang phòng, hợp backdrop/TV wall.
-
Book-match: ghép gương cho điểm nhấn trung tâm (sảnh – quầy).
-
Step-match: bậc thang/đảo bếp nối mạch vân mượt; Đá nung kết Travertino Gray rất hợp vì vân tuyến tính.
06) Scale & Structure – chọn khổ tấm & độ dày
-
160×320×15 mm: quầy/đảo khổ lớn, ốp vách cao 3,2 m; giảm nhu cầu gia cường.
-
160×320×9 mm: vách liền mảng, book-match; cạnh miter 45° để “giả dày”.
-
120×280×9 mm: sàn – tường dân dụng, cầu thang; vận chuyển – thi công gọn.
07) Field Manual – thi công như showroom
Nền – kiểm soát phẳng: ≤ 2 mm/2 m.
Keo: C2TE/S1 cho khổ lớn.
Dán: double-buttering + bộ cân bằng hạn chế lippage (đặc biệt chiều 320/280 cm).
Mạch – ron: 1,5–2,0 mm; màu silver/pearl/ash tiệp Đá nung kết Travertino Gray.
Cắt – gia công: lưỡi kim cương hạt mịn, cắt ướt ổn định; miter 45° + epoxy cho cạnh bo; vát mép 1–2 mm.
Bảo dưỡng sau lát: che chắn 24–48 h; vệ sinh pH trung tính, không dùng acid.
08) Lighting & Color Lab – công thức “đẹp chắc chắn”
Ánh sáng
-
3000–3500 K (nhà ở), 3500–4000 K (showroom).
-
CRI ≥ 90 để dải travertine của Đá nung kết Travertino Gray hiện đúng sắc.
-
Rọi xiên 30–45° tạo bóng đổ mượt trên vân địa tầng.
Phối màu
-
Gỗ: walnut, oak hun khói, teak honey.
-
Kim loại: niken mờ, đen tĩnh điện, vàng champagne (accent).
-
Vải – da: boucle kem, linen ngà, da cognac/caramel.
-
Sơn tường: greige, off-white ấm; tránh trắng “lạnh xanh”.
09) Use-cases – đặt Đá nung kết Travertino Gray vào không gian thực
-
Sàn – tường phòng tắm khô: Honed/Matte cho cảm giác spa; phụ kiện niken mờ.
-
Backdrop quầy lễ tân: Polished 160×320 book-match tạo “cánh bướm” travertine.
-
Bếp & đảo bếp: Matte/Honed giảm lóa; cạnh miter; backsplash cùng mã Đá nung kết Travertino Gray.
-
Cầu thang: step-match theo vân; thêm strip chống trượt ở mũi bậc.
-
Vách TV – phòng khách: vân ngang cho rộng; ẩn khe đèn để đọc vân rõ.
10) Life-Cycle Care – bảo trì “nhẹ như không”
Tình huống | Hướng dẫn |
---|---|
Bụi & dấu chân | Lau ẩm microfiber + dung dịch pH trung tính |
Cà phê – rượu vang – dầu mỡ | Lau ngay; tẩy dầu nhẹ; tráng nước sạch |
Vết cứng đầu | Dùng hóa chất chuyên dụng porcelain; thử góc khuất |
Bảo vệ cơ học | Nỉ chân ghế, thảm lối vào; không cần phủ seal định kỳ |
11) Benchmark – so sánh để ra quyết định nhanh
Tiêu chí | Đá nung kết Travertino Gray | Travertine tự nhiên xám | Quartz vân travertine |
---|---|---|---|
Đồng nhất màu/vân | Cao | Biến thiên theo block | Cao |
Khổ tấm | 160×320 / 120×280 | Slab tự nhiên, nặng – nhiều lỗ rỗng | 3000×1400 (thường) |
Thấm hút | Rất thấp | Cao (cần trám lỗ, seal) | Thấp |
Kháng nhiệt/UV | Rất tốt | Khá | Tốt |
Bảo trì | Nhẹ | Đòi hỏi cao | Nhẹ |
Thẩm mỹ | Tuyến tính – sang – ổn định | Độc bản nhưng khó đồng đều | Đều, vân đúc |
Kết luận: cần vân travertine xám đồng nhất, thi công dự án lớn, vận hành nhàn → Đá nung kết Travertino Gray là đáp án cân bằng nhất.
12) Tender Pack – đoạn mô tả copy-paste cho hồ sơ thầu
Vật liệu: Đá nung kết Travertino Gray, tấm 160×320/120×280 cm, dày 9/15 mm; bề mặt Polished/Matte/Honed.
Thi công: Keo C2TE/S1, double-buttering, mạch 1,5–2,0 mm, sử dụng bộ cân bằng; ron silver/pearl/ash.
Gia công: Miter 45° cho cạnh lộ; vát 1–2 mm; vệ sinh pH trung tính, không dùng acid.
Nghiệm thu: Lippage ≤ 0,5 mm; sai số mạch ≤ 0,5 mm; độ phẳng ≤ 2 mm/2 m; bề mặt đồng đều, không xước.
13) FAQ – câu hỏi hay gặp về Đá nung kết Travertino Gray
1) Polished có trơn không?
Có thể trơn khi ướt; khu ẩm ướt chọn Matte/Honed hoặc dùng strip chống trượt.
2) Có cần chống thấm như travertine tự nhiên?
Không. Đá nung kết Travertino Gray có cấu trúc đặc khít; chỉ vệ sinh pH trung tính.
3) Dùng 9 mm cho đảo bếp có ổn?
Ổn khi bo miter 45° + gia cường. Nếu cần bắt phụ kiện nặng, cân nhắc 15 mm.
4) Làm sao giữ đồng nhất nhiều đợt giao?
Giữ đúng mã series, ký control panel, duyệt ảnh/video lô; thi công theo layout hướng vân.
5) Chọn vân dọc hay ngang?
Vân dọc “kéo trần”; vân ngang “mở rộng”. Với Đá nung kết Travertino Gray, cả hai đều đẹp – quyết theo ngôn ngữ không gian.
14) CTA – Tóm tắt nhanh
Đá nung kết Travertino Gray – vân travertine xám tuyến tính, khổ 160×320 & 120×280 cm, dày 9/15 mm, Polished/Matte/Honed. Nhận gia công bo 45°, cắt layout hướng vân, đảo bếp – sàn – vách – quầy – cầu thang. Liên hệ để nhận mẫu & báo giá cho dự án của bạn ngay hôm nay.
Điểm chốt giá trị của Đá nung kết Travertino Gray
-
Vẻ đẹp travertine xám nhưng đồng nhất – dễ vận hành.
-
Tấm lớn ít ron, dựng mảng “gallery” như hình.
-
Ba bề mặt linh hoạt cho mọi kịch bản.
-
Kháng ố – trầy – nhiệt – UV, bảo trì nhẹ.
-
Phối “auto đẹp” với walnut/niken/linen và đèn 3000–3500 K.