Essentials

Đá nung kết Statuary Bianco

HotLine: 098 123 5676

091 101 2808

091 499 9067

ĐẶC ĐIỂM KHÁC BIỆT

Bền bỉ

Chống tia UV

Chống trầy xước

Chống thấm nước

Màu sắc

Kháng băng và đông lạnh

Chịu nhiệt

Không chứa Silica

Chống tác nhân hóa học

Bền vững

Trọng lượng nhẹ

Vệ sinh

Chống bám bẩn

Statuary Bianco – chuẩn mực “trắng vân xám” trong thế giới đá nung kết

Đá nung kết Statuary Bianco là phiên bản “marble-look” hướng tới di sản Statuario Ý: nền trắng tinh như giấy vẽ, vân xám lạnh chạy dài – mảnh – có nhịp, không rối mắt. Nhìn vào hình bạn gửi: cấp bậc sảnh lát Polished tạo mặt gương dịu; ghế da cognac và đèn sàn đen mảnh đặt trên Đá nung kết Statuary Bianco làm nổi bật độ sâu của trắng; những dải vân xám “drift” chéo tạo cảm giác chuyển động, nhưng tiết chế để không lấn át bố cục tối giản.

Khác với các mẫu trắng khác, Đá nung kết Statuary Bianco có “tỷ lệ trắng–xám” cân bằng: vẫn đủ trắng để mở rộng trường nhìn, vẫn đủ vân để có cá tính. Và vì là sintered stone, mẫu này giải quyết 3 bài toán lớn của đá tự nhiên: độ đồng nhất, bảo trì nhẹ, làm việc tốt với nhiệt/ẩm/UV.

01) Design Profile – đọc nhanh DNA thẩm mỹ

  • Base tone: Trắng neutral–cool (không ngả vàng), độ trong cao.

  • Veining: Vân xám graphite–silver dạng dải dài (feathered streaks) + vân mây mảnh; hướng vân chủ đạo chéo 30–45°.

  • Pattern density: Trung bình – ít (không loạn); đặc biệt hợp không gian tối giản, gallery, khách sạn.

  • Light behavior: Polished phản quang mềm; Matte/Honed “ăn sáng” nhẹ, giữ bề mặt yên tĩnh.

  • Design promise: Đặt nội thất tối (đen mờ, niken, đồng champagne) lên Đá nung kết Statuary Bianco luôn “auto đẹp”.

02) Tech Datasheet – thông số theo hình sản phẩm

Hạng mục Thông số của Đá nung kết Statuary Bianco
Bề mặt (Surface finishes) Polished | Matte | Honed
Kích thước tấm (Sizes) 160×320 cm120×280 cm
Độ dày (Thicknesses) 9 mm | 15 mm
Màu – vân Trắng tinh – vân xám dài kiểu Statuario
Tính đồng nhất Cao (giữa các lô cùng mã)

03) Performance Map – khả năng làm việc của vật liệu (tham chiếu chuẩn ngành)

Hạng mục (tiêu chuẩn) Tham chiếu điển hình của đá nung kết Ý nghĩa khi dùng Đá nung kết Statuary Bianco
Hấp thụ nước – EN ISO 10545-3 ≤ 0,1% Ít thấm – hạn chế ố, vệ sinh nhẹ
Bền uốn – EN ISO 10545-4 Cao (tùy dày 9/15 mm) Tấm 160×320/120×280 ổn định khi dán chuẩn
Mài mòn – PEI III–IV (theo bề mặt) Dân dụng & thương mại vừa
Kháng hóa chất – EN ISO 10545-13 Class A–B Chịu được chất tẩy rửa gia dụng
Băng giá – EN ISO 10545-12 Đạt Bán ngoại thất có mái che
Chống trượt – DIN/AS R9–R11 (Matte/Honed) Khu ẩm ướt ưu tiên Matte/Honed
Ổn định UV Tốt Giữ trắng neutral lâu dài

04) Finish Selector – chọn bề mặt

Thông số kỹ thuật của Đá nung kết Statuary Bianco

Bề mặt Cảm nhận – ưu điểm Nên dùng ở đâu
Polished Bóng sâu, “wow-effect”, tôn vân xám rõ rệt Sảnh, phòng khách, vách nghệ thuật, showroom
Matte Mờ mịn, ít lóa, giấu vết tay Bếp, hành lang, phòng học/làm việc
Honed Satin lụa, cảm giác chạm tay cao cấp Vanity – phòng tắm khô, ốp tủ – vách nội thất

05) Scale & Structure – khổ tấm, độ dày & cách dựng khối

  • 160×320×15 mm: quầy lễ tân, đảo bếp khổ lớn; bắt phụ kiện tự tin hơn, ít cần gia cường.

  • 160×320×9 mm: ốp vách liền mảng; làm miter 45° tạo cạnh “giả dày” 20–40 mm mà vẫn nhẹ.

  • 120×280×9 mm: sàn – tường; cầu thang & len; vách TV, đầu giường.

  • Vân dài của Đá nung kết Statuary Bianco rất hợp book/step-match để tạo “dòng chảy” xuyên không gian.

06) Color Theory – phối màu để “đẹp chắc chắn”

  • Kim loại: đen sơn tĩnh điện, niken mờ, đồng champagne (tỷ lệ nhỏ).

  • Gỗ: walnut nhạt/sẫm, oak tự nhiên – làm ấm nền trắng.

  • Vải & da: da cognac/caramel, nỉ boucle kem, linen xám nhạt.

  • Sơn tường: off-white ấm (RAL 9010), greige; tránh trắng “chói lạnh” sẽ lộ ranh mạch.

  • Ánh sáng: 3000–3500 K, CRI ≥ 90 để vân xám của Đá nung kết Statuary Bianco hiện rõ, không ám vàng.

07) Use-Cases – kịch bản ứng dụng “đi là thắng”

  1. Sàn phòng khách/sảnh: Polished cho hiệu ứng rộng – sang; ron pearl/ice 1,5–2,0 mm.

  2. Đảo bếp & bếp ướt: Matte/Honed hạn chế lóa; cạnh miter 45°; backsplash cùng mã để đồng bộ.

  3. Vách TV – gallery wall: 160×320 dựng mảng liền, book-match 2–4 tấm cho “cánh bướm” Statuario.

  4. Vanity – phòng tắm khô: Honed/hay Matte chống lóa; phụ kiện niken mờ.

  5. Quầy lễ tân – retail: Polished cho “first impression”; chân đế ốp chống va đập.

08) Spec Playbook – thi công không lỗi

Chuẩn bị nền

  • Độ phẳng nền ≤ 2 mm/2 m; cắt mạch ngăn co ngót ở cửa – dầm – khu đổ bê tông mới.

Keo – dán

  • Keo C2TE/S1 cho khổ lớn; ốp tường ưu tiên polymer cải tiến.

  • Double-buttering (phết keo cả nền & lưng).

  • Bộ cân bằng tấm để hạn chế lippage (đặc biệt chiều 320/280 cm).

  • Mạch 1,5–2,0 mm; ron pearl/silver/ice cho Đá nung kết Statuary Bianco.

Gia công – cắt

  • Lưỡi kim cương hạt mịn; cắt ướt ổn định tốc độ.

  • Miter 45° + epoxy khi làm cạnh dày; vát mép 1–2 mm chống sứt.

Sau lát

  • Che chắn 24–48 h; vệ sinh bằng dung dịch pH trung tính; không dùng acid.

09) Life-Cycle Care – chăm “nhẹ như không”

Tình huống Cách xử lý
Bụi & dấu chân Lau ẩm microfiber + dung dịch pH trung tính
Cà phê, rượu vang, dầu mỡ Thấm khô – tẩy dầu nhẹ – tráng nước sạch
Vết cứng đầu Tẩy chuyên dụng cho porcelain; thử ở góc khuất
Bảo vệ cơ học Nỉ chân ghế, thảm lối vào; không cần phủ seal định kỳ

10) Side-by-Side – so sánh để quyết định nhanh

Tiêu chí Đá nung kết Statuary Bianco Marble Statuario tự nhiên Quartz vân Statuario Solid surface
Đồng nhất màu/vân Rất cao Biến thiên mạnh theo block Cao Cao
Hút nước Rất thấp Cao (phải chống thấm) Thấp Thấp
Kháng nhiệt/sốc nhiệt Rất tốt Khá Tốt Kém–TB
Kháng trầy Tốt TB Tốt TB
Bảo trì Nhẹ Đòi hỏi công chăm Nhẹ Nhẹ
Giá trị thẩm mỹ Gần Statuario, ổn định Độc bản – đắt Ổn định Đồng nhất, ít vân

Kết luận: Nếu bạn muốn trắng vân xám chuẩn Statuario nhưng đồng nhất – bền – dễ vận hành, Đá nung kết Statuary Bianco là lựa chọn “đẹp và an tâm” cho cả dự án lẫn nhà ở.

11) Procurement Checklist – đặt hàng & nghiệm thu

  1. Chọn bề mặt: Polished/Matte/Honed theo công năng từng khu.

  2. Chọn khổ – dày: 160×320 (9/15 mm) & 120×280 (9 mm) theo bản vẽ.

  3. Layout: sơ đồ ghép, hướng vân, book/step-match; đánh số tấm.

  4. Mẫu & ảnh lô:control panel; duyệt ảnh/clip lô trước xuất.

  5. Phụ kiện: keo C2TE/S1, ron pearl/silver/ice, nẹp/nẹp âm nếu cần.

  6. Nghiệm thu: lippage ≤ 0,5 mm; mạch đều; độ phẳng ≤ 2 mm/2 m; bề mặt sạch – không xước.

12) Tender Pack – mô tả cho hồ sơ thầu

Vật liệu: Đá nung kết Statuary Bianco, tấm 160×320/120×280 cm, dày 9/15 mm, bề mặt Polished/Matte/Honed.
Thi công: Keo C2TE/S1, double-buttering, mạch 1,5–2,0 mm, dùng bộ cân bằng; ron pearl/silver.
Gia công: Miter 45° cho cạnh lộ; vát 1–2 mm; vệ sinh pH trung tính.
Nghiệm thu: Lippage ≤ 0,5 mm; sai số mạch ≤ 0,5 mm; độ phẳng ≤ 2 mm/2 m; bề mặt đồng đều, không xước, không bavia.

13) FAQ – câu hỏi hay gặp khi tư vấn Đá nung kết Statuary Bianco

Polished có trơn không?
Có thể trơn khi ướt; khu ẩm ướt nên dùng Matte/Honed hoặc dán strip chống trượt.

Có cần chống thấm như marble?
Không. Đá nung kết Statuary Bianco có cấu trúc đặc khít; chỉ cần vệ sinh pH trung tính.

Dùng 9 mm cho countertop được chứ?
Được, nếu miter 45° + gia cường. Muốn bắt phụ kiện nặng → cân nhắc 15 mm.

Làm sao để đồng nhất nhiều đợt giao?
Giữ mã series, ký control panel, duyệt ảnh/clip lô; thi công theo layout đã chốt.

14) CTA – Lời mời mua hàng

Đá nung kết Statuary Bianco – trắng tinh vân xám Statuario, 160×320 & 120×280 cm, dày 9/15 mm, Polished/Matte/Honed. Nhận gia công bo 45°, cắt layout theo bản vẽ, bếp – sàn – vách – quầy. Liên hệ để nhận mẫu & báo giá cho dự án của bạn ngay hôm nay.