Stone Luxury

Đá nung kết Simar

HotLine: 098 123 5676

091 101 2808

091 499 9067

1) Simar là gì? Tinh thần “rừng trong thành phố”

Đá nung kết Simar thuộc dòng sintered stone tấm lớn tái hiện tán lá cọ – dừa – philodendron dưới lớp sương mờ màu cát be/khói xanh. Hiệu ứng depth-of-field (tiền cảnh sắc nét, hậu cảnh phai nhẹ) khiến mảng tường trở thành bức tranh nhiệt đới nhưng vẫn sang, không “ồn”. Nhờ công nghệ nén khoáng & nung ở nhiệt độ rất cao, đá nung kết Simar:

  • Độ bền cơ học cao, ổn định kích thước.

  • Hấp thụ nước ≈ 0% → kháng ố/ẩm.

  • Chịu nhiệt & tia UV tốt → phù hợp bán ngoại thất có mái, khu nhiều nắng.

  • Bảo trì giản lược: lau bằng khăn ẩm & dung dịch pH trung tính, không cần sealer định kỳ.

Khi kết hợp ánh sáng hắt khe 3000–3500 K, đá nung kết Simar tạo cảm giác như nắng xuyên qua tán lá – một biophilic wall đúng nghĩa cho café, resort, spa, lounge hay phòng khách nhiều cây.

2) Datasheet – Thông số kỹ thuật trọng yếu

Hạng mục Đá nung kết Simar
Khổ tấm (slab) 160 × 320 cm (liền mảng, ít mạch)
Độ dày 6 mm
Bề mặt Polished Matt (mờ sang, ít dấu tay) · Polished (bóng gương, phản chiếu)
Tông – họa tiết Nền be cát/khói sương; lá xanh olive – rêu – lục đậm; độ sâu nhiều lớp
Công nghệ Sintered stone (khoáng tự nhiên nén áp lực lớn & nung > 1.000 °C)
Hấp thụ nước Gần 0% → khó thấm – kháng ố
Chịu nhiệt/UV Rất tốt, bền màu dưới ánh sáng tự nhiên
Ứng dụng gợi ý Vách trang trí café/resort, quầy bar, sảnh, spa, phòng tắm khô, tủ/cửa trượt ốp tấm
Gia công khuyến nghị Mép micro-bevel 1–2 mm; góc mitre 45°; ron epoxy 1,5–2 mm

Gợi ý nhanh: dùng Polished Matt cho mảng tường dễ chạm tay/ánh sáng mạnh; Polished cho khu trang trí – hắt khe để tăng chiều sâu “lá trong gương”.

Thông số kỹ thuật Đá nung kết Simar

3) DNA thẩm mỹ của đá nung kết Simar

  • Biophilic tối giản: không phải hình chụp sắc cạnh mà là cảm giác sương – lá – nắng ở mức elegant.

  • Palette dễ phối: be cát, xám khói, xanh olive → đi với gỗ ốc-chó/sồi hun, nẹp champagne gold hay đen mờ đều nổi.

  • Scene-ready: chỉ một mảng đá nung kết Simar 160×320 cm đã thay thế cả giấy dán tường + kính + sơn hiệu ứng.

4) Ứng dụng tiêu biểu theo không gian

Ứng dụng Đá nung kết Simar

A. Café – nhà hàng – lounge

  • Backdrop sofa dài: 2–3 tấm đá nung kết Simar ghép end-match chạy vân liên tục; khe mạch đặt vào vùng “lá tối” để “biến mất”.

  • Quầy bar/thu ngân: mặt ốp Polished Matt (chịu chà sát), chân âm cho hiệu ứng nổi; nẹp đồng chải.

  • Bán ngoại thất có mái: chịu UV & ẩm tốt; dùng keo chuyên sintered stone + điểm treo cơ khí.

B. Resort – spa – wellness

  • Phòng relax: vách Simar + trải sáng gián tiếp 3000 K; mùi hương gỗ trầm/cỏ vetiver để hoàn thiện “forest bath”.

  • Phòng tắm khô: ốp vách khô, niche để đồ cùng vật liệu; ron epoxy chống ố.

C. Nhà ở – chung cư

  • Vách TV/đầu giường: một tấm 160×320 là đủ; bo R10–R15 tại góc để an toàn.

  • Cửa trượt tủ áo/tủ bếp: ốp đá nung kết Simar 6 mm lên khung nhôm mỏng, được một bức tranh di động.

5) Thiết kế layout & ánh sáng để “đạt đỉnh”

  • Hướng vân: đặt lá nghiêng 45° từ dưới trái lên trên phải để dẫn mắt theo chiều sâu phòng.

  • Bookmatch hay end-match? Simar hợp end-match (dòng lá nối tiếp) hơn bookmatch (đối xứng), vì họa tiết thiên nhiên ít đối xứng.

  • Ánh sáng: hắt khe trần 10–15 cm trước mặt tường, CRI ≥ 90. Với Polished, thêm 2–3 spotlight 30° để tạo điểm “gloss”.

  • Mạch ron: chọn màu khói be/xanh olive đậm tiệp vùng tối của lá; 1,5–2 mm là lý tưởng.

6) Hướng dẫn thi công – 6 lưu ý quan trọng

  1. Kiểm soát nền: phẳng ≤ 2 mm/2 m; hút bụi – lăn primer theo khuyến nghị keo.

  2. Cắt & khoan: lưỡi kim cương chuyên tấm nung kết; làm mát ổn định; khoan từ mặt tới lưng.

  3. Dán full-contact: trải keo đồng đều; dùng rulo rung nhẹ để đuổi bọt.

  4. Neo cơ khí (mảng cao/lưu thông nhiều): dùng kẹp/rail ẩn tại mép; giữ khe giãn nở.

  5. Ron epoxy: chống ố café/trà/dầu; vệ sinh sau 24–48 h.

  6. Bảo trì: lau pH trung tính, tránh axit/kiềm mạnh lưu lâu; không cần phủ bóng hay chống thấm định kỳ.

7) Bảng so sánh nhanh

7.1. Simar vs giấy dán tường & laminate

Tiêu chí Đá nung kết Simar Giấy dán tường/Laminate
Độ bền – ẩm/UV Rất tốt, bền màu, lau ướt Dễ bạc màu, bong mép khi ẩm
Vệ sinh Khăn ẩm, pH trung tính, chống ố Nhạy bẩn, khó tẩy ố dầu
Tính sang trọng Cao, hiệu ứng sâu – phản chiếu Vẻ “phẳng”, ít chiều sâu
Bán ngoại thất Khả thi (có mái) Không khuyến nghị

7.2. Simar vs gạch 60×120

Tiêu chí Đá nung kết Simar (160×320) Gạch 60×120
Mạch ghép Ít mạch, liền mảng như bức tranh Nhiều mạch, chia ô
Nghệ thuật Họa tiết lá mờ sâu tự nhiên Lặp pattern, kém “organic”
Thi công Cần đội có kinh nghiệm tấm lớn Dễ hơn nhưng hiệu ứng giảm

7.3. Simar vs đá tự nhiên vân hoa lá (hiếm)

Tiêu chí Đá nung kết Simar Đá tự nhiên “hoa lá”
Đồng nhất hình Kiểm soát được theo layout Phụ thuộc mỏ đá, khó đồng bộ
Thấm/ố Gần 0%, không cần sealer Nhiều loại cần sealer định kỳ
Khổ tấm 160×320, dựng tranh dễ Hạn chế, nhiều mạch

7.4. Simar vs các mẫu biophilic khác

Mẫu Tông màu Cảm xúc chính Nên dùng ở đâu
Đá nung kết Simar Be cát – khói – xanh olive Calm, resort-chic Café sáng, spa, lounge, sảnh
Jungle Hồng phấn – xanh lá đa sắc Lãng mạn, nghệ Phòng ngủ, boutique
Jungle Green Deep Xanh lục đậm Mạnh, ấn tượng Vách điểm nhấn, bar đêm

8) Phối màu – vật liệu – nội thất (ready-to-spec)

  • Kim loại: champagne gold, brushed nickel, đen mờ.

  • Gỗ: ốc-chó xám, sồi hun; veneer vân dọc để “kéo cao”.

  • Vải: linen be/khói; nhung olive đậm làm điểm nhấn.

  • Đá/solid đi kèm: đá nung kết be khói/micro-cement cho sàn phẳng, giữ spotlight cho tường đá nung kết Simar.

  • Cây: monstera, areca, philodendron lá to—bóng nhẹ để hòa vào họa tiết.

10) FAQ – Hỏi nhanh đáp gọn

Simar có dùng được ngoài trời không?
Dùng tốt ở bán ngoại thất có mái (ban công, hiên), nhờ kháng UV/ẩm. Mặt ngoài trời hoàn toàn cần hệ mặt dựng thông gió & neo cơ khí theo tiêu chuẩn.

Có cần chống thấm định kỳ?
Không. Đá nung kết Simar hấp thụ nước rất thấp; chỉ vệ sinh pH trung tính.

Bề mặt nào cho quầy bar đông khách?
Polished Matt vì ít dấu tay, giảm chói sáng; chọn Polished cho vách điểm nhấn.

Mạch có thấy rõ không?
Với khổ 160×320, số mạch rất ít. Đặt mạch vào vùng lá tối + chọn màu ron khói/olive gần như “biến mất”.

Có dễ xước không?
Kháng trầy tốt trong điều kiện sử dụng nội thất. Tránh kéo lê đồ kim loại nhọn trực tiếp.

11) Checklist đặt hàng (specifier-ready)

  1. Bản vẽ kích thước mảng tường/quầy, vị trí ổ cắm – khe sáng.

  2. Chọn bề mặt: Polished hoặc Polished Matt.

  3. Quy tắc layout: end-match liên tục, xác định mép “ẩn mạch”.

  4. Màu ron: khói be/olive đậm 1,5–2 mm.

  5. Gia công mép: micro-bevel; góc trụ ốp mitre 45°.

  6. Keo & phụ kiện: keo chuyên sintered stone; kẹp cơ khí với tường cao.

  7. Bảo trì: pH trung tính; không dùng tẩy mạnh lưu lâu.

11) Mô tả sản phẩm (đưa vào trang chi tiết)

Tên: Đá nung kết Simar – Tropical Mist
Khổ: 160×320 cm · Dày: 6 mm
Bề mặt: Polished Matt / Polished
Phong cách: Biophilic – resort-chic
Ứng dụng: Vách trang trí, quầy bar, sảnh, spa, phòng khách, cửa trượt.

Điểm nổi bật:

  • Mảng tranh nhiệt đới liền tấm – ít mạch.

  • Kháng ố/ẩm/UV, bảo trì tối giản.

  • Phối gỗ ấm + kim loại champagne lên tông sang trọng.

12) Case study ngắn – Backdrop café 6,4 m × 2,8 m

  • Vật liệu: 4 tấm đá nung kết Simar 160×320, Polished Matt.

  • Bố cục: end-match từ trái → phải, mạch rơi vào vùng lá tối.

  • Ánh sáng: khe LED 3500 K dài 6,4 m; 4 spotlight 30°.

  • Thi công: dán full-contact + neo cơ khí mép trên; ron epoxy khói be.

  • Kết quả: bức tường “rừng sương” mềm, ít phản xạ chói, cực bền khi khách tì lưng.

Muốn biến một bức tường “bình thường” thành khu vườn nhiệt đới sang trọng? Gửi kích thước và ảnh hiện trạng—mình sẽ đề xuất layout vân, bề mặt, ánh sáng chuẩn cho đá nung kết Simar để thi công đẹp – nhanh – bền.