1) Tinh thần thiết kế của Đá nung kết Linear Harmony
Đá nung kết Linear Harmony sinh ra cho những không gian cần nhịp điệu: các tuyến kẻ mảnh–dày–thưa–dồn đan lớp trên nền đá sáng, xen kẽ mảng đen bóng sang trọng, tạo cảm giác chuyển động êm như một bản hòa âm tuyến tính. Ở quy mô sảnh khách sạn, lounge, casa cao cấp hay boutique, Đá nung kết Linear Harmony giúp dẫn mắt, định tuyến giao thông và “cài” bản sắc thương hiệu mà không cần quá nhiều trang trí.
Điểm nhận diện:
-
Họa tiết linear overlay: tuyến song song – vuông góc – xéo lớp, tạo hiệu ứng thị giác 3D khi nhìn xa.
-
Bảng màu light ivory / grey-beige phối black jet và tia vân champagne rất tinh tế.
-
Bề mặt đôi: Polished (bóng gương) & Polished Matt (mờ sang).
-
Tấm siêu khổ 160×320 cm hạn chế mạch ghép – phô trọn layout.
-
Độ dày 6 | 12 | 20 mm linh hoạt từ ốp tường, lát sàn đến mặt bàn & khu tải nặng.
Khi dùng Đá nung kết Linear Harmony liên tục theo trục chính, người xem cảm được cảm giác dài – sâu – có nhịp, rất phù hợp đại sảnh check-in, café lounge, private club hay phòng họp C-level.
2) Thông số kỹ thuật – dành cho KTS & đội thi công
Hạng mục | Thông số của Đá nung kết Linear Harmony |
---|---|
Chủng loại | Sintered Stone (đá nung kết – khoáng tự nhiên ép & nung ở nhiệt/áp cao) |
Kích thước slab | 160 × 320 cm |
Độ dày | 6 mm · 12 mm · 20 mm |
Bề mặt | Matt (Polished Matt) · Polished |
Họa tiết/vân | Linear Harmony – tuyến kẻ song song/chéo, grid tinh xảo, có mảng đối trọng đen |
Tông màu | Ivory/grey-beige + black jet + tia gold/champagne |
Khuyến nghị ron | 1.5–2.0 mm, đồng màu (xám nhạt/đen) |
Ứng dụng | Sàn/tường nội thất, hành lang, quầy bar, mặt bàn, bậc thang, vách nghệ thuật, mặt tiền |
Đặc tính | Thân đặc chắc, gần như không thấm, chống ố, chịu nhiệt, bền UV, dễ vệ sinh |
Tip chọn bề mặt: Polished mở rộng thị giác và làm “nổi” tuyến kẻ; Matt êm mắt, ma sát tốt cho sàn khu ẩm & bậc thang.
3) Ứng dụng theo độ dày
Ứng dụng | Độ dày khuyến nghị | Lý do chọn Đá nung kết Linear Harmony |
---|---|---|
Ốp tường/vách trang trí | 6 mm | Nhẹ – dễ treo – giữ nét tuyến kẻ sắc sảo |
Sàn nhà ở cao cấp, lounge | 12 mm | Ổn định, bền mài mòn, cảm giác chân dễ chịu |
Mặt bàn bar/đảo bếp, quầy lễ tân | 12–20 mm | Chịu nhiệt, kháng ố, độ phẳng cao |
Bậc thang & sàn thương mại | 20 mm | Cứng chắc, chịu tải tốt |
Ngoại thất (mặt tiền, hiên) | 12–20 mm | Bền UV, độ giãn nở thấp, ít bảo trì |
4) Lý do nên chọn Đá nung kết Linear Harmony
-
Kể chuyện bằng đường kẻ: Đá nung kết Linear Harmony biến sàn/tường thành “bản nhạc hình học”, dẫn hướng khách theo trục thương hiệu.
-
Siêu khổ, siêu liền lạc: tấm 160×320 cho layout “runway” dài, ít mạch – điểm cộng lớn trong lobby/hành lang.
-
Hai bề mặt – nhiều kịch bản: phối Polished cho khu trung tâm sáng – Matt cho lối đi, bậc thang.
-
Bền – sạch – ít bảo trì: bề mặt gần như không thấm, lau là sạch; dùng bền ngoài trời.
-
Dễ đồng bộ thi công: in vân tuyến chính xác, kiểm soát nhịp tuyến khi nối tấm – thứ đá tự nhiên khó làm đồng đều.
5) Hướng dẫn layout để “ra chất” Linear Harmony
5.1 Xác định trục
-
Lấy trục chính theo hướng người bước vào (cửa – quầy – view chính). Sắp Đá nung kết Linear Harmony để tuyến kẻ hướng về tâm (quầy/điểm nhấn).
5.2 Nối tuyến
-
Trên bản vẽ, đánh số tấm theo thứ tự A1 → A2 → A3…; canh mũi tên hướng vân. Khi thi công thực địa, đặt khô (“dry lay”) trước 1–2 hàng.
5.3 Phân mảng đen – sáng
-
Dùng mảng đen tạo “khung chạy” hai bên lối đi (như đường viền sảnh khách sạn). Mảng sáng ở vùng đặt nội thất để ghế, bàn nổi bật.
5.4 Chiếu sáng
-
Đèn rọi wall-washer vuốt dọc tường ốp Đá nung kết Linear Harmony sẽ nhấn bóng – đậm của tuyến kẻ, tạo chiều sâu rất “trưng bày”.
5.5 Ron & nẹp
-
Ron mảnh 1.5–2.0 mm; với khu cần nhấn nhịp, dùng nẹp đồng/đen 6–8 mm cắt mạch theo nhịp tuyến.
6) Bảng so sánh – Linear Harmony trong “họ” thiết kế tuyến tính
6.1 Linear Harmony vs Shade vs Classic Cut
Tiêu chí | Đá nung kết Linear Harmony | Đá nung kết Shade | Đá nung kết Classic Cut |
---|---|---|---|
Ngôn ngữ vân | Grid/linear overlay – nhiều lớp tuyến song song & vuông góc | Chevron/stripes – vạch chéo đều nhịp | Black–white geometry + vân vàng, hiệu ứng bàn cờ |
Cảm xúc | Mượt – hiện đại – “gallery lounge” | Thời thượng – năng động – boutique | Sang trọng – classic – khách sạn |
Bố cục khuyên dùng | Trục “runway”, khung biên đen | Mảng tường/backdrop nhịp dọc | Ô bàn cờ, khung hình học lớn |
Tương tác ánh sáng | Tốt ở cả Matt/Polished nhờ tuyến dày–thưa | Polished nổi vạch mạnh | Polished phản xạ cao, Matt cho bậc |
Không gian gợi ý | Lounge, sảnh sự kiện, nhà hàng fine-dining | Cửa hàng thời trang, hành lang | Sảnh thang, phòng khách trần cao |
6.2 Linear Harmony vs Marble tự nhiên & Quartz nhân tạo
Tiêu chí | Đá nung kết Linear Harmony | Marble tự nhiên | Quartz nhân tạo |
---|---|---|---|
Ổn định màu/UV | Rất tốt | Trung bình/nhạy axit | Tốt nhưng hạn chế ngoài trời lâu dài |
Chống thấm/ố | Rất tốt | Cần sealer định kỳ | Tốt |
Đồng bộ vân | Đồng nhất – kiểm soát nhịp tuyến | Phụ thuộc mỏ – khó lặp nhịp | Đồng đều nhưng ít “kỹ họa tuyến” |
Khổ 160×320 | Có | Hạn chế | Có (tuỳ hãng) |
Bảo trì | Thấp | Cao | Thấp |
7) Bộ ý tưởng phối cảnh với Đá nung kết Linear Harmony
-
Lounge khách sạn: mảng giữa sáng, viền đen chạy dọc; sofa màu champagne uốn lượn – bàn tròn đen bóng để phản chiếu tuyến kẻ.
-
Fine-dining & café signature: sàn Đá nung kết Linear Harmony tạo runway cho bàn 2–4 khách; backdrop tường ốp Matt, đèn hắt vàng ấm.
-
Văn phòng C-level: sảnh thang máy ốp Linear Harmony Matt; logo inox đen đặt trên mảng đen biên; chất liệu gỗ óc chó cân bằng ấm–lạnh.
-
Nhà ở cao cấp: phòng khách dài chạy tuyến Linear Harmony hướng ra logia; đảo bếp Polished đen – ghế bar bọc nỉ màu kem.
8) Quy trình thi công – lưu đồ rút gọn
-
Khảo sát nền: kiểm tra cao độ, độ phẳng, khả năng chịu tải.
-
Lập layout: xác định trục chính – mảng đen biên – vị trí nối tấm; đánh số tấm.
-
Cắt & xử lý mép: lưỡi chuyên sintered stone; làm mát liên tục; bo R 1–2 mm ở cạnh lộ.
-
Bả keo & dán: keo xi măng/polymer; double buttering; dùng kẹp cân bằng để khóa cốt.
-
Chà ron: 1.5–2.0 mm; màu xám nhạt/đen.
-
Vệ sinh bàn giao: lau pH trung tính, kiểm tra phản xạ ở Polished & độ “êm” ở Matt.
9) FAQ – câu hỏi thường gặp về Đá nung kết Linear Harmony
Q1. Dùng Đá nung kết Linear Harmony cho sàn khu ẩm có trơn không?
• Chọn Matt để tăng ma sát; bố trí thảm ở lối vào; thiết kế thoát nước tốt.
Q2. Mặt bàn bar/đảo bếp có sợ ố rượu vang, cà phê?
• Bề mặt gần như không thấm; lau sớm bằng dung dịch pH trung tính là sạch.
Q3. Có thể dùng ngoài trời?
• Được. Ưu tiên 12–20 mm, xử lý khe co giãn & neo cơ khí/keo chuyên dụng. Đá nung kết Linear Harmony bền UV, ít bạc màu.
Q4. Làm sao để nối tuyến kẻ liên tục giữa các tấm?
• Lập layout trước, đánh số, mũi tên hướng vân. Thử đặt khô, chỉnh sai số rồi mới dán.
10) Checklist đặt hàng Đá nung kết Linear Harmony
-
Độ dày: 6 mm (tường) – 12 mm (sàn) – 20 mm (tải nặng/mặt bàn).
-
Bề mặt: Matt &/hoặc Polished cho từng khu vực.
-
Số lượng: tính m² + 7–10% hao hụt (khu nhiều cắt theo tuyến, dự phòng 10–12%).
-
Phụ kiện: keo polymer, ron đồng màu, nẹp đen/đồng, kẹp cân bằng, giác hút.
-
Đóng gói: pallet đứng, foam cách ly; ký hiệu hướng tuyến trên kiện.
-
Nghiệm thu: soi tuyến kẻ theo trục; kiểm tra mạch – cốt – sạch bề mặt.
Nếu mong muốn một chất liệu vừa kể câu chuyện thương hiệu bằng nhịp điệu, vừa vận hành bền bỉ theo thời gian, Đá nung kết Linear Harmony là lựa chọn nổi bật: khổ 160×320, Matt/Polished, dày 6/12/20 mm, họa tiết tuyến đa lớp độc bản.
Liên hệ nhận mẫu Đá nung kết Linear Harmony (100×150 mm), tư vấn layout theo mặt bằng và đặt lịch xem tấm thực tế tại kho/xưởng của bạn.