1. Đá Nung Kết Jungle Green Deep là gì?
Jungle Green Deep là mẫu đá nung kết (sintered stone) trang trí “mural” với họa tiết lá rừng nhiệt đới được in – nung trực tiếp trên bề mặt tấm. Không giống giấy dán tường hoặc tranh decal, hoa văn được cố định bằng quy trình nén & nung ở nhiệt độ rất cao, tạo nên lớp mặt bền màu – chống trầy – kháng ẩm. Kết quả là một “bức tường sống” xanh mát nhưng dễ bảo trì, phù hợp từ nhà ở đến hospitality (spa, resort, café, boutique, lobby khách sạn).
Tông cảm xúc: xanh lá nhiều lớp (deep green), đan kẽ be – nâu của thân/cành, độ sâu hình ảnh cao, cho cảm giác biophilic (đưa thiên nhiên vào không gian). Khi phối với gỗ ấm, kim loại champagne, vải linen, bề mặt trở nên sang trọng và “ấm – sống” thay vì chỉ là mảng tường phẳng.
2. Thông số kỹ thuật cốt lõi (chuẩn catalog)
Đá nung kết Jungle Green Deep là dòng trang trí tấm lớn – mạch ít. Các thông số dưới đây giúp bạn tư vấn và chốt vật tư nhanh.
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước tấm (Size) | 160 × 320 cm |
Độ dày (Thickness) | 6 mm |
Bề mặt (Finish) | Lux (hiệu ứng bóng ánh sâu, giàu chiều sâu hình) |
Chất liệu nền | Đá nung kết – hỗn hợp khoáng tự nhiên nén & nung >1.000 °C |
Tính chất nổi bật | Gần như không thấm, kháng ố, chịu nhiệt/UV tốt, ổn định kích thước |
Ứng dụng khuyên dùng | Vách điểm nhấn phòng khách – phòng ngủ – spa; ốp tiền sảnh; ốp quầy; phủ mặt nội thất; vách tắm khô; hành lang – lobby |
Vì sao 6 mm lại hợp?
Tấm mỏng nhẹ hơn, dễ ốp tường trần cao, giảm tải trọng cho kết cấu; vẫn đủ cứng khi ốp phẳng với keo chuyên dụng. Khi cần làm mặt bàn/quầy chịu lực, có thể ốp trên cốt (gỗ/kim loại) và bo mitre 45° để “giả dày”.
3. Điểm mạnh khác biệt của đá nung kết Jungle Green Deep
-
Một bức tranh thực thụ – ít mạch: khổ 160×320 cho phép tạo mảng tường lớn với ít đường ron, tránh chia cắt họa tiết như gạch cỡ nhỏ.
-
Độ bền vật liệu vượt trội: không giấy – không vải – không nhựa mặt, nên không ẩm mốc, không bong tróc khi gặp hơi nước/độ ẩm.
-
Kháng ố, kháng hóa chất gia dụng: cà phê, mỹ phẩm, sữa tắm… lau ẩm với dung dịch pH trung tính là sạch.
-
Chịu nhiệt – chịu UV tốt: phù hợp các không gian nhiều ánh sáng, gần cửa sổ; hoa văn bền màu dài lâu.
-
Vệ sinh “nhanh như kính”: bề mặt Lux cho cảm giác bóng sâu, lau một lần là sáng.
4. Bộ cảm hứng thiết kế (Moodboard)
-
Bảng màu: Deep green – olive – be – nâu rêu – champagne gold.
-
Vật liệu phối: gỗ sồi/óc chó, kim loại brass, vải linen/nhung mờ, kính mờ.
-
Ánh sáng: 2.700–3.000 K cho không khí ấm; 4.000 K nếu muốn hiện đại “gallery”.
-
Cây nội thất: monstera, philodendron, dương xỉ – hòa nhịp với họa tiết lá.
5. 18+ ý tưởng ứng dụng “đặt vào là nổi”
A. Nhà ở
-
Vách sofa phòng khách: dùng 2–3 tấm liên tiếp, canh “repeat” họa tiết để thành bức tranh dài.
-
Đầu giường master: Jungle Green Deep + đèn wall-washer hai bên → “hotel vibe”.
-
Hành lang/foyer: tạo điểm nhấn chào đón; phối nẹp đồng viền mảnh.
-
Phòng ăn: ốp mảng sau tủ bar; mặt bàn đá trơn tông kem để cân bằng.
B. Spa – wellness – resort
5) Vách buồng trị liệu: ánh sáng dịu, mùi hương tự nhiên, âm thanh nước → “rừng trong nhà”.
6) Vách bể sục/khu thư giãn khô: Lux phản ánh mặt nước rất “ăn ảnh”.
7) Lối đi – hành lang: mảng xanh kéo dài dẫn dắt khách.
C. Thương mại – bán lẻ
8) Backdrop quầy lễ tân: ốp liền khối; logo âm nổi bằng đồng.
9) Photowall cho café/boutique: địa điểm check-in tự nhiên.
10) Ốp kệ trưng bày: cắt 6 mm dán trên cốt MDF/kim loại, giấu cốt để “monolithic”.
D. Nội thất rời
11) Cửa trượt (sliding panel) 6 mm: họa tiết nối liền khi đóng.
12) Console/sideboard: ốp 4 mặt, bo 45°; nền be hoặc gỗ ấm.
13) Mặt bàn trà: Lux bóng tạo chiều sâu, dễ vệ sinh.
E. Khu ẩm – bán ngoại thất (có mái)
14) Vách hiên – logia: xanh mát nhưng không lo ẩm như giấy/decals.
15) Bếp ướt khu khô: backsplash đá nung kết Jungle Green Deep + mặt bàn đá trơn.
F. Dự án đặc biệt
16) Thang máy – cabin: tấm 6 mm giảm tải, thi công nhanh.
17) Vòm/ô cửa: cắt uốn theo shape, nẹp đồng tinh tế.
18) Trần trang trí (soffit): ốp nhẹ 6 mm – tạo lớp “canopy” xanh.
6. Hướng dẫn thi công – để bức tường “đúng như render”
Lập layout & định hướng họa tiết
-
Xác định điểm bắt đầu – kết thúc của cụm lá; vạch pattern map cho từng tấm.
-
Nếu dùng >1 tấm, căn “điểm neo” (lá lớn/hoa) để liền mạch mắt thường.
Cắt – gia công
-
Dùng lưỡi kim cương dành cho tấm nung kết; tốc độ đều, không đứng lưỡi.
-
Bo mép open-edge bằng micro-bevel 1–2 mm; nếu bọc góc, mitre 45° ghép kín.
Dán – cố định
-
Nền phẳng – sạch – khô; bả phẳng trước khi ốp.
-
Dán full-contact với keo chuyên dụng; khe giãn nở 1,5–3 mm.
-
Silicone trung tính tại tiếp giáp; chọn màu keo/mạch tiệp nền (xanh khói hoặc be nhạt).
Cơ khí & an toàn
-
Ốp cao (trên 3 m) khuyến nghị ke kẹp cơ khí hỗ trợ.
-
Vận chuyển tấm đứng trên A-frame, dùng chụp hút; tránh va mép.
7. Bảo trì – vệ sinh (rất đơn giản)
-
Hằng ngày: khăn ẩm + dung dịch pH 6–8.
-
Vết mỹ phẩm, café, rượu vang: lau bằng dung dịch gia dụng không ăn mòn, lau khô ngay.
-
Tránh: miếng cọ kim loại, dung môi công nghiệp mạnh lưu lâu; không khoan/cắt trực tiếp tại công trình nếu thiếu dụng cụ chuyên dụng.
-
Không cần sealer: bề mặt nung kết vốn khó thấm – kháng ố.
8. Bảng so sánh – Đá Nung Kết Jungle Green Deep và các vật liệu trang trí phổ biến
8.1. So với giấy dán tường/ tranh canvas
Tiêu chí | Đá nung kết Jungle Green Deep | Giấy/Canvas |
---|---|---|
Độ bền – ẩm mốc | Rất bền, không ẩm mốc | Dễ ẩm, bong keo, bạc màu |
Vệ sinh | Dễ (lau ẩm thoải mái) | Khó vệ sinh, dễ xước rách |
Ánh sáng/UV | Ổn định màu | Dễ phai |
Mạch – khổ lớn | 160×320, mạch ít | Ghép nhiều cuộn, lộ mí |
Khu ẩm/ bán ngoại thất | Dùng tốt (thi công chuẩn) | Không phù hợp |
8.2. So với kính in/ acrylic in hình
Tiêu chí | Đá nung kết Jungle Green Deep | Kính/Acrylic in |
---|---|---|
Trọng lượng & an toàn | Nhẹ hơn, ít rủi ro vỡ | Nặng, vỡ nguy hiểm (kính thường) |
Chống trầy | Tốt | Acrylic dễ trầy |
Thi công | Dán keo nền phẳng | Cần phụ kiện cơ khí, đo kính chuẩn |
Chi phí thay thế | Linh hoạt | Cao & phức tạp |
8.3. So với gạch 60×120 (in hoa lá)
Tiêu chí | Đá nung kết Jungle Green Deep | Porcelain 60×120 |
---|---|---|
Mạch nối | Ít mạch (tấm lớn) | Nhiều mạch chia cắt họa tiết |
Hiệu ứng hình ảnh | Sâu – liền mạch | Bị “grid” theo ron |
Thời gian thi công | Nhanh (ít miếng) | Nhiều viên, tốn công cân chỉnh |
8.4. So với đá tự nhiên (green marble)
Tiêu chí | Đá nung kết Jungle Green Deep | Marble xanh tự nhiên |
---|---|---|
Họa tiết | Chủ động – đồng nhất | Ngẫu nhiên, lệch tấm |
Chống ố/axit | Rất tốt, không cần sealer định kỳ | Nhạy axit, cần sealer |
Bảo trì | Dễ | Khó hơn |
Trọng lượng | Mỏng – nhẹ (6 mm) | Nặng, dày 18–20 mm |
9. Bảng chọn nhanh độ dày – hạng mục (Quick Spec)
Hạng mục | 6 mm |
---|---|
Ốp vách, photowall, đầu giường | ✅ |
Ốp cánh tủ, cửa trượt, panel nội thất | ✅ |
Ốp quầy (ốp trên cốt, bo 45°) | ✅ |
Vách tắm khu khô | ✅ |
Sàn khu khô (ít tải) | ▫️ (không tối ưu; cân nhắc bản dày hơn/giải pháp khác) |
10. FAQ – Khách hay hỏi
1) Có dùng ngoài trời được không?
Dùng tốt ở bán ngoại thất/có mái nhờ kháng UV & ẩm; ngoài trời hoàn toàn cần giải pháp cố định cơ khí và vật tư chuyên dụng.
2) Có cần phủ chống thấm?
Không bắt buộc. Bề mặt nung kết vốn khó thấm, chỉ cần vệ sinh pH trung tính.
3) Lux có trơn không?
Lux là hoàn thiện bóng sâu cho vách, photowall; với sàn/hành lang nên chọn bản Matt/anti-slip tương ứng nếu có.
4) Cắt theo hình cong được không?
Được. Dùng máy waterjet hoặc lưỡi kim cương phù hợp; mài mép lại để êm tay.
5) Muốn “giả dày” quầy?
Bo mitre 45° và dán cạnh tạo khối 40–60 mm rất đẹp.
Đá nung kết Jungle Green Deep không chỉ là một tấm ốp; đó là một khu vườn treo trên tường – đẹp, bền, sạch theo chuẩn vật liệu hiện đại. Nhờ khổ 160×320, độ dày 6 mm, hoàn thiện Lux và ưu thế không thấm – chịu nhiệt/UV – vệ sinh siêu nhanh, mẫu này giải bài toán “mảng xanh lớn, ít mạch, sống bền” cho cả nhà ở và công trình hospitality. Nếu bạn muốn một không gian biophilic sang trọng mà dễ bảo trì, Jungle Green Deep là lựa chọn “đặt vào là lên mood”.