Calacatta Green là mẫu đá nung kết (sintered stone) lấy cảm hứng từ vẻ đẹp Calacatta Ý nhưng được “thổi hồn” bởi mạch xanh lá – xanh rêu – xám khói mềm mảnh. Trên nền trắng ngọc mờ ấm, những đường gân xanh chạy dọc như sợi rêu lan trên vách đá, tạo cảm giác thiên nhiên và độ sâu thị giác hiếm thấy. Trong những không gian spa, phòng tắm resort hay căn bếp ngập nắng, Calacatta Green cho bề mặt sạch – rộng – tươi mát mà vẫn giữ tinh thần sang trọng.
Khác với marble tự nhiên, bề mặt nung kết được nén – nung ở nhiệt độ rất cao, hình thành tấm đồng nhất, gần như không thấm, chịu nhiệt/UV, bền bỉ trong vận hành thực tế. Điều đó giúp Calacatta Green vừa đẹp như ảnh render, vừa dễ sống mỗi ngày.
1) Datasheet – Thông số kỹ thuật
Thông số dưới đây bám sát catalog: tấm lớn 160×320 cm, độ dày 6/12/20 mm, bề mặt Polished & Matt.
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước tấm | 160 × 320 cm (slab lớn – hạn chế mạch nối) |
Độ dày | 6 mm · 12 mm · 20 mm |
Bề mặt | Polished (bóng gương) · Matt (mờ thanh lịch) |
Tông/kiểu vân | Nền trắng ngọc; vân xanh lá – xanh rêu – xám khói chạy dài, có thể bookmatch |
Chịu nhiệt & UV | Rất tốt (không chứa nhựa, ổn định màu) |
Hấp thụ nước | Gần 0% – chống ố, dễ vệ sinh |
Kháng hóa chất gia dụng | Tốt (pH trung tính); tránh dung môi công nghiệp mạnh lưu lâu |
An toàn bề mặt | Thực phẩm tiếp xúc trực tiếp, vệ sinh hàng ngày đơn giản |
Ứng dụng khuyên dùng | Mặt bàn bếp/đảo bếp, backsplash, vanity, ốp tường – sàn, vách trang trí, đồ nội thất phủ bề mặt |
Khối lượng xấp xỉ (tham khảo)
-
6 mm ≈ 14–15 kg/m² · 12 mm ≈ 28–29 kg/m² · 20 mm ≈ 48 kg/m² (tùy lô sản xuất).
Chọn độ dày theo hạng mục
-
6 mm: Ốp tường, panel nội thất, cánh tủ, ốp cửa trượt.
-
12 mm: Mặt bàn bếp/đảo bếp, vanity, bậc thang, kệ – quầy.
-
20 mm: Quầy công cộng, bàn bar lớn, bán ngoại thất (có mái), khu chịu lực/va chạm cao.
2) Trải nghiệm thẩm mỹ: “Trắng – Xanh – Ánh Nước” tạo hiệu ứng an yên
-
Màu nền trắng ngọc giúp không gian sáng và sâu; ánh sáng tự nhiên phản xạ dịu, không chói gắt.
-
Gân xanh mang tinh thần biophilic (đưa thiên nhiên vào nhà), rất hợp với cây nội thất, hồ nước, ánh đèn vàng ấm.
-
Polished cho hiệu ứng gương lung linh; Matt cho cảm giác mịn – êm – sang “tĩnh”.
-
Khi bookmatch (2–4 tấm), vân xanh tạo thành mảng nghệ thuật liên hoàn, tuyệt đẹp ở vách spa, phòng khách hay lối vào.
3) Ứng dụng thực tế – Bộ “playbook” 24 ý tưởng
A. Bếp & ăn uống
-
Đảo bếp Calacatta Green Matt 12–20mm: bo mitre 45° tạo khối dày; phối vòi đồng champagne.
-
Backsplash 6–12mm: bookmatch vân chạy dọc; chọn mạch keo xanh xám nhạt để “ẩn” đường ron.
-
Mặt bàn ăn Polished: phản chiếu ly chén, ánh đèn thả; ghế vải be – khung kim loại mảnh.
B. Phòng tắm – wellness
-
Vanity top: Matt hạn chế vết nước; bo micro-bevel 1–2mm giảm mẻ cạnh.
-
Vách tắm: 6–12mm tấm lớn, ren silicone trung tính; phối kính khung mảnh.
-
Sàn khu khô: bản Matt chống trượt; tông trắng – xanh gợi “suối trong rừng”.
C. Phòng khách – lối vào – vách trang trí
-
Vách TV/sofa: 160×320 gần như không thấy mạch; wash light hắt chéo để gân xanh nổi.
-
Sàn phòng khách: Polished “grand”, Matt ấm & êm mắt cho nhà có trẻ.
-
Hành lang/foyer: vệt xanh chạy dài làm không gian dẫn dắt tầm nhìn.
D. Hospitality – retail
-
Quầy lễ tân 20mm: dải đèn hắt chân cho “khối nổi”; màu mạch tiệp nền.
-
Spa/clinic: vách bookmatch + đèn âm trần hình học (round/oval) tạo “đảo ánh sáng”.
-
Boutique: kệ ốp 6–12mm giấu cốt; nền trắng – xanh làm nổi đồ trưng bày.
E. Nội thất rời – phụ kiện
-
Coffee table 12mm bo tròn góc R10–R20; chân gỗ sồi/kim loại trắng champagne.
-
Console 6–12mm ốp 4 mặt, giấu cốt MDF/kim loại.
-
Kệ bếp nổi: ốp mặt dưới cùng tone, hoàn thiện “monolithic”.
(…Bạn có thể kéo dài danh sách theo từng dự án: bậc cầu thang, ốp thang máy, viền khung cửa, bồn rửa đúc liền, v.v.)
4) Bảng so sánh – Calacatta Green và các lựa chọn thường gặp
4.1. So với Marble tự nhiên (Calacatta Verde/Calacatta Green tự nhiên)
Tiêu chí | Calacatta Green – Đá nung kết | Marble tự nhiên sáng vân xanh |
---|---|---|
Đồng nhất vân – màu | Cao, chủ động bookmatch | Biến thiên theo block; lệch tấm |
Chống thấm/ố | Rất tốt, gần 0% thấm | Cần sealer định kỳ; nhạy axit (etching) |
Chịu nhiệt/UV | Rất tốt (không nhựa) | Trung bình, dễ lão hóa ngoài trời |
Bảo trì | Dễ, lau là sạch | Khó hơn, phải chăm kỹ |
Khả năng tấm lớn | 160×320, mạch ít | Tùy mỏ & khổ block |
Kết luận nhanh: muốn look marble xanh nhưng ít bảo trì – đồng đều – thi công tấm lớn, chọn Calacatta Green.
4.2. So với Quartz trắng vân xanh (thạch anh nhân tạo)
Tiêu chí | Calacatta Green – Đá nung kết | Quartz vân xanh |
---|---|---|
Chịu nhiệt/UV | Vượt trội (không nhựa) | Trung bình (có nhựa, nhạy UV/nhiệt cao lâu dài) |
Độ đồng nhất | Cao | Rất cao |
Ngoài trời/bán ngoại thất | Phù hợp | Không khuyến nghị |
Bề mặt/texture | Polished/Matt, có bản chống trượt | Chủ yếu polished/honed |
4.3. So với các sintered stone khác (Macchia Vecchia, Monte Bianco)
Tiêu chí | Calacatta Green | Macchia Vecchia | Monte Bianco |
---|---|---|---|
Sắc thái chủ đạo | Trắng ngọc vân xanh (biophilic, tươi mát) | Trắng ngà vân vàng/xám (ấm – sang) | Trắng khói vân ấm nhẹ (hiền – tinh tế) |
Độ “nổi” của vân | Vừa – Nổi bật tinh tế | Nổi rõ (tương phản mạnh) | Mềm – dịu |
Không gian gợi ý | Spa, bếp view vườn, phòng tắm resort | Lobby, quầy sang, điểm nhấn mạnh | Nhà ở contemporary, bếp “hiền” |
5) Bảng chọn độ dày – hạng mục thi công
Hạng mục | 6 mm | 12 mm | 20 mm |
---|---|---|---|
Ốp vách – panel nội thất | ✅ | ✅ | ▫️ |
Backsplash bếp | ▫️ | ✅ | ▫️ |
Mặt bàn bếp/đảo bếp | ▫️ | ✅ | ✅ |
Vanity/Counter thương mại | ▫️ | ✅ | ✅ |
Sàn khu khô | ✅ (Matt) | ✅ | ✅ |
Bán ngoại thất/ngoài trời có mái | ▫️ | ✅ | ✅ (ưu tiên) |
(✅ phù hợp / ▫️ dùng được nhưng không tối ưu)
6) Thi công – gia công: “đúng bài” để bề mặt luôn đẹp
Chuẩn bị & định hướng vân
-
Lập sơ đồ bookmatch/end-match trước khi cắt.
-
Chọn “đầu – cuối” vân xanh để liên dòng quanh đảo bếp/quầy.
Cắt – bo mép
-
Dùng lưỡi kim cương cho tấm nung kết; tốc độ cắt ổn định.
-
Mitre 45° cho đảo/quầy để giả dày 40–60 mm; micro-bevel 1–2 mm ở mép hở.
Dán – cố định
-
Nền phẳng – sạch – khô; dán full contact bằng keo chuyên sintered stone.
-
Khe giãn nở 1.5–3 mm; silicone trung tính tại tiếp giáp tường/cột.
-
Ốp cao: cân nhắc ke kẹp cơ khí cho tấm 160×320.
Vận chuyển – lắp đặt
-
Tấm dựng đứng trên A-frame, di chuyển bằng chụp hút; tránh va đập mép.
7) Bảo trì – vệ sinh (3 bước cực gọn)
-
Hằng ngày: khăn ẩm + dung dịch pH trung tính (6–8).
-
Vết bẩn đậm: dùng chất tẩy rửa gia dụng không ăn mòn, lau khô ngay.
-
Tránh: miếng cọ kim loại, dung môi công nghiệp mạnh lưu lâu; không kéo lê vật sắc nặng trên mép mỏng.
Không cần sealer: bề mặt đá nung kết vốn khó thấm – kháng ố, vệ sinh nhẹ là sạch.
8) Phối màu – ánh sáng – vật liệu (moodboard nhanh)
-
Bảng màu: trắng ngọc – xanh rêu nhạt – xám be – vàng champagne.
-
Vật liệu bạn đồng hành: gỗ sồi sáng/óc chó, đồng mờ/brass, kính mờ, vải linen.
-
Ánh sáng: 3000–3500K cho không khí ấm; 4000K nếu muốn “gallery-like” hiện đại.
-
Cây nội thất: monstera, philodendron, trầu bà – tôn tinh thần biophilic của Calacatta Green.
9) FAQ – Khách hay hỏi & câu trả lời “gọn mà đủ”
Calacatta Green có bị ố vàng không?
Bề mặt gần như không thấm; lau đúng cách sau khi tiếp xúc cà phê/rượu/dầu mỡ là sạch.
Dùng ngoài trời được không?
Bán ngoại thất/khu có mái: được, nhờ kháng UV/nhiệt tốt; hãy dùng keo – vật tư ngoài trời đạt chuẩn.
Polished hay Matt phù hợp gia đình có trẻ nhỏ?
Matt ít trơn – dịu mắt; Polished sang bóng, phản chiếu mạnh – hợp khu khô/lobby.
Có cần chống thấm (sealer)?
Không bắt buộc. Chỉ cần vệ sinh với dung dịch trung tính.
Có thể giả dày 40–60mm?
Có, bằng mitre 45° + keo màu tiệp vân; đường ghép gần như “tàng hình”.