Đá nung kết Armani Moonlit – “ánh trăng” trên bề mặt nội thất đương đại
Đá nung kết Armani Moonlit tái hiện tông trắng xám rất nhạt như có lớp sương phủ, vân mây trắng sữa mảnh, phân bố đều và hiền. Trong ảnh bạn cung cấp, Đá nung kết Armani Moonlit ở dạng Polished tạo phản xạ mềm với rèm cửa, ghế da màu caramel và bàn trà marble trắng; mảng sàn rộng cho cảm giác “trong – tĩnh – nhẹ” đúng tinh thần moonlit (ánh trăng). Khi chuyển sang Matte/Honed, Đá nung kết Armani Moonlit giữ vẻ êm, ít lóa, phù hợp tối đa cho không gian làm việc – thư giãn.
1) Thông tin sản phẩm
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tên | Đá nung kết Armani Moonlit |
Bề mặt (Surface Finishes) | Polished | Matte | Honed |
Kích thước tấm (Sizes) | 120 × 280 cm |
Độ dày (Thicknesses) | 9 mm |
Sắc độ – vân | Trắng xám nhạt, vân mây trắng sữa mảnh – êm, mật độ thấp |
Cảm giác thị giác | Sạch – nhẹ – sang; phản chiếu dịu ở Polished, mượt ở Matte/Honed |
Các mục dưới đây suy diễn theo chuẩn tư vấn sintered stone/porcelain slab, áp dụng cho Đá nung kết Armani Moonlit trong thực tế thi công.
2) Vật liệu & công nghệ – vì sao Đá nung kết Armani Moonlit “đẹp bền vững”
Đá nung kết Armani Moonlit là vật liệu sintered stone: hỗn hợp khoáng (feldspar, thạch anh, kaolin…) ép lực rất cao rồi nung >1.200 °C tạo mạng tinh thể đậm đặc – ít lỗ rỗng mở. Từ đó:
-
Hấp thụ nước cực thấp (tham chiếu ≤0,1%) → hạn chế ố màu, bám bẩn.
-
Độ cứng bề mặt tốt (≈ Mohs 6–7 ở Matte/Honed) → kháng trầy trong sinh hoạt.
-
Kháng nhiệt & sốc nhiệt vượt trội → dùng tốt cho bếp/quầy bar.
-
Kháng hóa chất gia dụng (cà phê, rượu vang, chanh, dầu mỡ) khi vệ sinh đúng cách.
-
Ổn định UV → tông trắng xám của Đá nung kết Armani Moonlit ít ngả màu khi có nắng gắt.
3) Bảng hiệu năng tham chiếu (chuẩn ngành)
Hạng mục (tiêu chuẩn tham chiếu) | Giá trị điển hình của đá nung kết | Ý nghĩa khi dùng Đá nung kết Armani Moonlit |
---|---|---|
Hấp thụ nước – EN ISO 10545-3 | ≤ 0,1% | Sàn – tường dễ vệ sinh, ít bám bẩn |
Bền uốn – EN ISO 10545-4 | Cao (theo dày 9 mm) | Ốp – lát tấm 120×280 cm ổn định nếu thi công đúng |
Mài mòn – PEI | III–IV (tùy finish) | Nhà ở & thương mại vừa |
Kháng hóa chất – EN ISO 10545-13 | Class A–B | Chịu hóa chất gia dụng phổ biến |
Kháng băng giá – EN ISO 10545-12 | Đạt | Dùng bán ngoại thất có mái che |
Chống trượt – DIN 51130/AS 4586 | R9–R11 (Matte/Honed) | Khu ẩm ướt nên ưu tiên Matte/Honed |
Ổn định tia UV | Tốt | Bền màu trắng xám |
Khi chốt đơn, bạn yêu cầu COA theo lô hàng để có trị số chính thức.
4) Lựa chọn bề mặt cho Đá nung kết Armani Moonlit
Bề mặt | Trải nghiệm | Ưu điểm | Ứng dụng gợi ý |
---|---|---|---|
Polished | Bóng gương, phản quang mềm | Rất sang, nới không gian | Sảnh, phòng khách, vách trang trí |
Matte | Mờ mịn, êm thị giác | Ít lóa, giấu vết tay | Bếp, lối đi, phòng ngủ, phòng học |
Honed | Satin lụa, xúc giác cao cấp | Tinh tế, ít chói | Phòng tắm khô, vanity, tủ – vách ốp |
Gợi ý: Với Đá nung kết Armani Moonlit, Matte/Honed đẩy chất “ánh trăng” dịu; Polished cho hiệu ứng “thủy tinh” lung linh khi cần điểm nhấn.
5) Lợi điểm khổ tấm 120×280 cm – tạo “mặt phẳng ánh trăng”
-
Ít mạch ron → trường nhìn liền mạch, sạch – sang.
-
Ốp tường cao 2,7–2,9 m gần như trọn tấm; chỉ cắt cúp nhỏ phần đỉnh.
-
Bàn – đảo bếp: vân mây mảnh theo step-match cho cảm giác liền lạc.
Độ dày 9 mm: tối ưu cho ốp – lát và ốp nội thất; với countertop, bo miter 45° để “giả dày” 20–40 mm nhẹ – chắc.
6) Ứng dụng thực tế với Đá nung kết Armani Moonlit
-
Sàn phòng khách – lounge – phòng đọc: tạo nền sáng dịu, nâng CRI ánh đèn 3000–3500 K.
-
Bếp & đảo bếp: Matte/Honed tránh lóa; bề mặt ít thấm giúp vệ sinh nhanh.
-
Phòng tắm – vanity top: cảm giác spa trong trẻo; phối kim loại niken mờ rất hợp.
-
Ốp tường – vách TV – đầu giường: nền trắng xám làm nổi nội thất gỗ/tối màu.
-
Quầy lễ tân – showroom: Polished cho bề mặt phản chiếu mềm, “nâng cấp” ánh sáng.
-
Cầu thang – bậc cấp: xử lý chống trượt (strip/rãnh) nếu chọn Matte/Honed.
7) Thi công để Đá nung kết Armani Moonlit “đứng form” như showroom
7.1 Nền & vật tư
-
Nền phẳng ≤2 mm/2 m; chống nứt co ngót khu vực cửa sổ – sàn mới.
-
Keo dán C2TE/S1 cho tấm khổ lớn; ốp tường ưu tiên polymer cải tiến.
7.2 Dán & cân bằng
-
Double-buttering (phết keo cả nền & lưng tấm).
-
Dùng bộ kẹp cân bằng hạn chế lippage trên tấm dài 280 cm.
-
Mạch 1,5–2,0 mm, ron màu silver/pearl/ice hợp sắc Đá nung kết Armani Moonlit.
7.3 Cắt – gia công
-
Lưỡi kim cương hạt mịn, cắt ướt ổn định; miter 45° cho cạnh lộ.
-
Vát mép 1–2 mm chống sứt.
7.4 Bảo dưỡng sau lát
-
Che chắn 24–48 h; hạn chế lưu thông sớm.
-
Tẩy vữa bằng chất tẩy pH trung tính; không dùng acid mạnh.
8) Bảo trì – giữ Đá nung kết Armani Moonlit luôn “sạch và dịu”
Tình huống | Hướng dẫn |
---|---|
Bụi bẩn hằng ngày | Lau ẩm microfiber/pH trung tính |
Dầu mỡ – đồ uống | Lau ngay; dùng tẩy dầu nhẹ, tráng nước sạch |
Vết cứng đầu | Tẩy chuyên dụng cho porcelain; test góc khuất |
Bảo vệ bề mặt | Không cần phủ seal định kỳ; dùng nỉ chân ghế, thảm lối vào |
9) Phối màu – làm nổi “ánh trăng” của Đá nung kết Armani Moonlit
-
Gỗ: oak tự nhiên, ash sáng, walnut nhạt để cân trắng xám.
-
Kim loại: niken mờ, inox hairline, đen sơn tĩnh điện cho nét modern.
-
Vải – da: da caramel (như ảnh), nỉ boucle kem, linen ngà.
-
Sơn – rèm: off-white ấm, greige nhạt; rèm vải sheer cho ánh tự nhiên khuếch tán.
-
Ánh sáng: 3000–3500 K; rọi xiên để vân mây mảnh “nổi” tinh tế.
10) So sánh nhanh – Armani Moonlit và các lựa chọn khác
Tiêu chí | Đá nung kết Armani Moonlit | Marble tự nhiên trắng xám | Solid surface | Đá thạch anh (quartz) |
---|---|---|---|---|
Thấm hút | Rất thấp | Cao (phải chống thấm) | Thấp | Thấp |
Trầy xước | Kháng tốt | Trung bình | Trung bình | Tốt |
Nhiệt | Kháng rất tốt | Khá | Kém–TB | Tốt |
UV | Ổn định | Có thể ngả | Có thể ngả | Tương đối |
Đồng nhất | Cao | Biến thiên theo block | Cao | Cao |
Bảo trì | Nhẹ | Cần chăm | Nhẹ | Nhẹ |
Kết luận: Khi ưu tiên trắng xám êm – đồng nhất – dễ bảo trì, Đá nung kết Armani Moonlit là chọn lựa thuyết phục cho nhà ở & dự án.
11) Checklist đặt hàng & nghiệm thu Đá nung kết Armani Moonlit
-
Bề mặt: chọn Polished/Matte/Honed theo khu vực.
-
Sơ đồ cắt: layout 120×280 cm, hướng vân, đánh số tấm.
-
Mẫu & ảnh lot: ký control panel; đối chiếu ảnh – video lô hàng.
-
Phụ kiện: keo C2TE/S1, ron màu silver/pearl; nẹp/nẹp âm (nếu cần).
-
Nghiệm thu: độ phẳng ≤2 mm/2 m; lippage ≤0,5 mm; mạch đều; bề mặt sạch – không xước.
12) BOQ & mô tả kỹ thuật mẫu
-
Vật liệu: Đá nung kết Armani Moonlit, tấm 120×280 cm, dày 9 mm, bề mặt Polished/Matte/Honed.
-
Thi công: Keo C2TE/S1; double-buttering; mạch 1,5–2,0 mm; bộ cân bằng tấm; ron silver/pearl.
-
Gia công: Miter 45° cho cạnh lộ; vát 1–2 mm; vệ sinh pH trung tính sau lát.
-
Nghiệm thu: Sai số mạch ≤0,5 mm; độ phẳng ≤2 mm/2 m; bề mặt không bavia/xước.
13) FAQ – những câu hay gặp khi tư vấn Đá nung kết Armani Moonlit
Q1. Polished cho sàn có trơn không?
A: Polished đẹp nhưng trơn hơn khi ướt; khu ẩm ướt khuyến nghị Matte/Honed hoặc thêm strip chống trượt.
Q2. Có cần chống thấm bề mặt không?
A: Không cần với Đá nung kết Armani Moonlit; chỉ cần vệ sinh pH trung tính và bảo vệ cơ học cơ bản.
Q3. Dùng cho bếp nóng có an toàn?
A: Kháng sốc nhiệt tốt; tránh đặt vật cực nóng – cực lạnh tại một điểm liên tiếp.
Q4. Làm sao đảm bảo đồng nhất giữa các lô?
A: Chọn đúng mã màu/series, ký control panel, duyệt ảnh – video lô hàng trước khi xuất.
TA – Tóm tắt nội dung
Đá nung kết Armani Moonlit – tông trắng xám ánh trăng, khổ 120×280 cm, dày 9 mm, bề mặt Polished/Matte/Honed. Nhận gia công bo 45°, cắt layout, đảo bếp – vanity – vách trang trí theo thiết kế. Liên hệ để nhận mẫu & báo giá cho dự án của bạn.
Điểm mạnh cốt lõi của Đá nung kết Armani Moonlit
-
Tông trắng xám dịu – làm sáng không gian mà không chói.
-
Khổ lớn 120×280 cm, dày 9 mm – ít ron, liền mạch.
-
Ba bề mặt linh hoạt: Polished/Matte/Honed.
-
Kháng ố – trầy – nhiệt – UV, bảo trì nhẹ.
-
Dễ phối gỗ sáng – kim loại niken/đen – da caramel.