Đá nung kết Apuan Luxe là dòng tấm khổ lớn mô phỏng tinh tế mỹ học dãy núi Apuan Alps (Ý): nền trắng sáng, mạch vân vàng kim – beige đan xen, độ sâu vân “semi-transparent” tạo cảm giác sang trọng nhưng vẫn êm dịu. Nhìn trên ảnh thực tế, Đá nung kết Apuan Luxe thể hiện độ bóng gương khi hoàn thiện Polished, phản chiếu ánh sáng đèn chân tủ rất rõ; ở phiên bản Matte/Honed, Đá nung kết Apuan Luxe giữ sắc trắng mịn lý tưởng cho phong cách minimal – contemporary.
1) Tổng quan thiết kế
-
Tông nền: Trắng sữa – bạch ngọc, độ sạch cao, phù hợp phối màu ấm/lạnh.
-
Mạch vân: Sợi vân vàng nhạt – champagne xen kẽ đường xám be, phân bố vừa phải, không dày đặc; cảm giác “luxury but calm”.
-
Nhịp vân: Các mảng vân lớn – nhỏ giao thoa tự nhiên, nhiều nút giao chéo, phù hợp lát khổ lớn liền mạch.
-
Ứng dụng hình ảnh: Trên ảnh sàn khu vực tủ giày, Đá nung kết Apuan Luxe cho độ phản xạ ánh sáng cao, tạo chiều sâu không gian hẹp.
2) Thông số kỹ thuật cốt lõi (theo hình sản phẩm)
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tên | Đá nung kết Apuan Luxe |
Bề mặt (Surface Finishes) | Polished | Matte | Honed |
Kích thước (Sizes) | 120 × 280 cm (khổ lớn) |
Độ dày (Thicknesses) | 9 mm |
Định hướng thẩm mỹ | Marble-look trắng – vân vàng/beige |
Lưu ý: Các chỉ số hiệu năng mở rộng dưới đây là thông lệ ngành đối với vật liệu sintered stone/porcelain slab; nếu bạn cần chứng chỉ cụ thể lô hàng, mình có thể chuẩn hóa theo EN/ISO/ASTM khi bạn cung cấp phiếu test.
3) Vật liệu & công nghệ – vì sao Đá nung kết Apuan Luxe bền khác biệt?
Đá nung kết Apuan Luxe thuộc nhóm sintered stone/porcelain slab: hỗn hợp khoáng tự nhiên (feldspar, thạch anh, kaolin…) được nén ở áp lực rất cao và nung ở nhiệt độ >1.200 °C. Quá trình nung kết tạo mạng tinh thể đậm đặc, gần như không lỗ rỗng mở, giúp Đá nung kết Apuan Luxe đạt:
-
Hấp thụ nước rất thấp (thông lệ ngành ≤0,1%), giảm bám bẩn – chống ố.
-
Độ cứng cao (thường tương đương ~7 theo thang Mohs): khó trầy xước từ dao, nồi chảo thông thường.
-
Kháng nhiệt, kháng sốc nhiệt tốt: đặt dụng cụ nóng ngắn hạn ít rủi ro hơn vật liệu gốc nhựa.
-
Kháng hóa chất gia dụng: cà phê, rượu vang, nước chanh, dầu mỡ ít để lại vệt cố định khi lau kịp thời.
-
Ổn định UV: sắc trắng – vân vàng của Đá nung kết Apuan Luxe ít ngả màu ngoài trời bán che.
4) Ma trận hiệu năng tham chiếu (theo chuẩn ngành)
Bảng sau là giá trị tham chiếu thường dùng khi tư vấn Đá nung kết Apuan Luxe cho dự án; con số cụ thể phụ thuộc nhà máy & lô test.
Hạng mục (tiêu chuẩn tham chiếu) | Mức hiệu năng tham chiếu của đá nung kết | Ý nghĩa ứng dụng |
---|---|---|
Hấp thụ nước (EN ISO 10545-3) | ≤ 0,1% | Sàn phòng khách, tiền sảnh, bếp – hạn chế ố bẩn |
UTS/Modulus of Rupture (EN ISO 10545-4) | Cao (tuỳ độ dày, bố trí) | Khổ 120×280 cm ổn định khi ốp – lát đúng kỹ thuật |
Mài mòn bề mặt (PEI) | PEI III–IV (tuỳ hoàn thiện) | Lát khu dân dụng – thương mại vừa |
Kháng hóa chất gia dụng (EN ISO 10545-13) | Class A–B | Chịu café, rượu vang, nước chanh… khi vệ sinh đúng |
Băng giá/Đông kết (EN ISO 10545-12) | Kháng băng giá | Ứng dụng bán ngoại thất |
Trơn trượt (DIN 51130/AS/NZS 4586) | R9–R11 (tuỳ Matte/Honed) | Chọn Matte/Honed cho khu vực ẩm ướt |
Ổn định UV | Tốt | Ít phai màu khi có ánh sáng mạnh |
5) Tùy chọn bề mặt – chọn thế nào cho đúng?
Bề mặt | Cảm nhận | Ứng dụng khuyến nghị | Ghi chú |
---|---|---|---|
Polished | Bóng gương, phản chiếu mạnh, sang trọng | Sảnh, phòng khách, bàn trang trí | Cần vệ sinh bụi để luôn “gương” |
Matte | Mờ mịn, thị giác êm, ít lóa | Bếp, đảo bếp, mặt bàn ăn, phòng ngủ | Giấu vết tay tốt hơn Polished |
Honed | Lụa mịn, xúc giác satin | Phòng tắm khô, ốp tường, tủ – vách | Giữ vẻ “premium” ít lóa |
Với Đá nung kết Apuan Luxe, nền trắng + vân vàng nhẹ rất hợp Matte/Honed khi cần “quiet luxury”; Polished dành cho không gian cần “wow-effect”.
6) Khổ tấm 120×280 cm – tối ưu phối ghép
-
Sàn liền mạch: Với cạnh 120 cm, lát “đi mảng lớn” giảm mạch ron, giữ nhịp vân tự nhiên.
-
Ốp tường cao: Chiều cao thô tường 2,7–2,9 m rất hợp tấm 280 cm (cắt cúp đỉnh 5–10 cm).
-
Đảo bếp/bàn dài: Ghép book-match hoặc step-match để kéo mạch vân chạy liên tục.
Độ dày 9 mm: cân bằng giữa trọng lượng và độ bền cho ốp – lát, ốp tủ, vách trang trí; nếu cần làm bàn, bếp chịu lực lớn, dùng gia cố bo cạnh (45° miter/laminate).
7) Ứng dụng tiêu biểu của Đá nung kết Apuan Luxe
-
Sàn phòng khách – tiền sảnh: Tạo nền trắng sang, phản xạ ánh sáng, mở rộng không gian.
-
Bếp & đảo bếp: Matte/Honed giảm lóa, kháng bẩn tốt; bo 45° để “giả tấm dày”.
-
Phòng tắm – vanity top: Trắng – vàng nhẹ cho cảm giác spa; phối kim loại vàng/niken.
-
Ốp tường – cột – vách TV: Giữ mảng vân lớn, dùng mạch ron màu ngà.
-
Bàn ăn – bàn cafe – quầy lễ tân: Chống ố & trầy tốt, bề mặt ăn sáng đẹp mắt.
-
Thang máy – sảnh khách sạn: Polished tạo hiệu ứng sang trọng, dễ vệ sinh.
-
Cầu thang – bậc cấp: Cắt bậc 30–33 cm, mũi bậc xử lý anti-slip nếu dùng Matte/Honed.
8) Hướng dẫn thi công chuẩn – để Apuan Luxe đạt “chuẩn showroom”
8.1 Chuẩn bị nền
-
Nền phẳng ≤2 mm/2 m thước tầm; chống nứt bằng lưới thủy tinh ở khu vực cửa sổ – sàn đổ mới.
-
Chọn keo dán gạch khổ lớn C2TE/S1; ốp tường ưu tiên keo biến tính polymer.
8.2 Cắt & xử lý cạnh
-
Dùng máy cắt nước/lưỡi kim cương hạt mịn; bo cạnh 45° kết dán epoxy cho bo dày.
-
Mép mài honed chamfer 1–2 mm chống sứt.
8.3 Dán & cân bằng
-
Double-buttering (phết keo cả nền & lưng tấm); dùng bộ kẹp cân bằng hạn chế “lippage”.
-
Mạch khuyến nghị 1,5–2,0 mm; ron gốc epoxy hoặc xi măng cải tiến, màu ivory/almond hợp vân vàng.
8.4 Bảo dưỡng sau dán
-
Che chắn 24–48 h; tránh đi lại sớm.
-
Lau bụi xi măng bằng chất tẩy chuyên dụng pH trung tính; không dùng acid mạnh.
9) Vệ sinh & bảo trì – giữ Apuan Luxe luôn “like-new”
Tình huống | Sản phẩm/Thao tác khuyến nghị |
---|---|
Bụi bẩn hằng ngày | Lau ẩm pH trung tính, khăn microfiber |
Vết dầu mỡ | Tẩy dầu nhẹ, lau lại nước sạch |
Cà phê, rượu vang | Lau ngay; nếu khô, dùng chất tẩy vết tannin cho porcelain |
Vết sơn/keo | Dùng scraper nhựa + dung môi nhẹ (test góc khuất) |
Bảo vệ bề mặt | Không cần thấm – sealant; đặt nỉ dưới chân ghế, thảm ở lối ra vào |
10) Phối màu & phong cách với Đá nung kết Apuan Luxe
-
Tủ bếp: Gỗ sồi – walnut ấm; tay nắm vàng champagne.
-
Kim loại: PVD vàng nhạt, niken mờ, hoặc inox hairline.
-
Sơn tường: Off-white ấm (RAL 9010), be nhạt, ghi sáng.
-
Đèn: Ánh sáng 3000–3500 K tôn vân vàng; spotlight rải đều chống “hot-spot” trên Polished.
11) So sánh nhanh – Apuan Luxe vs các vật liệu khác
Tiêu chí | Đá nung kết Apuan Luxe | Đá tự nhiên (marble trắng) | Solid surface | Đá thạch anh (quartz) |
---|---|---|---|---|
Thấm hút | Rất thấp | Cao (cần chống thấm) | Thấp | Thấp |
Trầy xước | Kháng tốt | Trung bình | Trung bình | Tốt |
Nhiệt | Kháng rất tốt | Khá | Kém – trung bình | Tốt |
UV | Ổn định | Biến thiên | Có thể ngả | Tương đối |
Vân | In-body/inkjet cao cấp | Tự nhiên độc bản | Đồng nhất | Vân đúc |
Kết luận: Với yêu cầu “marble-look trắng – vân vàng” nhưng cần chống ố, chống xước, Đá nung kết Apuan Luxe là lựa chọn cân bằng thẩm mỹ – hiệu năng – chi phí bảo trì.
12) Checklist đặt hàng & nghiệm thu cho Đá nung kết Apuan Luxe
-
Xác nhận bề mặt: Polished/Matte/Honed theo khu vực.
-
Bản vẽ cắt: Sơ đồ ghép 120×280 cm, đánh số tấm, hướng vân.
-
Biên bản mẫu: Ký nháy trên Đá nung kết Apuan Luxe mẫu A4 – ảnh chụp lot.
-
Phụ kiện: Keo C2TE/S1, ron đồng màu, nẹp hoàn thiện (nếu cần).
-
Nghiệm thu hiện trường: Độ phẳng, sai lệch mạch, “lippage”, sạch ron, đồng đều vân.
13) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1. Đảo bếp có nên dùng Polished cho Đá nung kết Apuan Luxe?
A: Được, nhưng nếu bếp nhiều ánh sáng xiên, Matte/Honed giảm lóa – giấu vết tay tốt hơn.
Q2. Có cần chống thấm – sealant?
A: Với Đá nung kết Apuan Luxe, thường không cần; chỉ cần vệ sinh pH trung tính chuẩn.
Q3. Ngoài trời có dùng được không?
A: Có thể cho khu bán ngoại thất có mái che; màu trắng chịu UV tốt, nhưng nên chọn Matte/Honed để giảm trơn ở khu ẩm.
Q4. Trầy xước có xử lý được không?
A: Vết nông có thể mài – đánh bóng cục bộ với bộ pad chuyên dụng; vết sâu nên thay miếng nhỏ.
14) Gợi ý bóc tách khối lượng – dự toán nhanh
Hạng mục | Công thức/Định mức gợi ý |
---|---|
Sàn/ốp tường | Diện tích thực + 7–10% hao hụt (khổ lớn) |
Cắt phào/bo 45° | Tính theo mét dài cạnh lộ + 5% dự phòng |
Ron – phụ kiện | 0,35–0,50 kg/m² keo | ron 0,10–0,15 kg/m² (tham chiếu) |
Vận chuyển | Tính kiện khổ 120×280×9 mm; yêu cầu pallet – foam – đai thép |
15) Mô tả kỹ thuật/BOQ chuẩn cho Đá nung kết Apuan Luxe
-
Vật liệu: Đá nung kết Apuan Luxe, kích thước 120×280 cm, dày 9 mm, bề mặt Polished/Matte/Honed (chọn).
-
Thi công: Keo dán gạch khổ lớn cấp C2TE/S1; kỹ thuật double-buttering; mạch 1,5–2,0 mm; xử lý cân bằng tấm.
-
Nghiệm thu: Độ phẳng ≤2 mm/2 m; sai số mạch ≤0,5 mm; không lộ bavia; ron đồng màu ivory/almond; bề mặt sạch, không xước.
-
Bảo trì: Lau pH trung tính; không dùng acid mạnh; đặt nỉ bảo vệ chân nội thất.
Nếu bạn đang tìm marble-look trắng – vân vàng nhưng đòi hỏi khả năng kháng ố, kháng trầy, chịu nhiệt, dễ vệ sinh, Đá nung kết Apuan Luxe là câu trả lời thuyết phục. Từ khổ tấm 120×280 cm, độ dày 9 mm, đến ba bề mặt Polished, Matte, Honed, Đá nung kết Apuan Luxe giúp thi công liền mạch, tối giản mạch ron, giữ đúng tinh thần “quiet luxury” trong mọi không gian.
Tóm tắt các điểm mạnh của Đá nung kết Apuan Luxe
-
Khổ lớn 120×280 cm, dày 9 mm – linh hoạt sàn/tường/bếp.
-
Ba bề mặt Polished/Matte/Honed – vừa sang trọng vừa thực dụng.
-
Vân vàng – nền trắng dễ phối gỗ, kim loại PVD vàng, niken.
-
Kháng ố/thấm thấp, kháng nhiệt, kháng trầy, ổn định UV.
-
Thi công chuẩn double-buttering + cân bằng tấm cho bề mặt “showroom”.
Cần mình viết thêm bo góc, chi tiết 2D/3D mạch ghép Apuan Luxe, hay tạo bản mô tả kỹ thuật song ngữ để gửi khách quốc tế, mình làm ngay nhé.