Bảng giá
STT No |
Kích thước Size (cm) |
Bề mặt Surface |
Độ trắng xương Body |
Độ dày Thickness |
Đơn vị tính Unit |
Đơn giá Unit Price |
---|---|---|---|---|---|---|
I. Vasta Essentials | ||||||
1 | 120×280 | Mờ/ Matt Bóng/ Polished |
W20 ~ W25 | 9mm | VND/m2 | 720,000 |
2 | 120×280 | Mờ/ Matt Bóng/ Polished |
W40 ~ W45 | 9mm | VND/m2 | 760,000 |
3 | 160×320 | Mờ/ Matt Bóng/ Polished |
Màu nhạt/W45 | 15mm | VND/m2 | 1,220,000 |
4 | 160×320 | Mờ/ Matt Bóng/ Polished |
Màu đậm/W45 | 15mm | VND/m2 | 1,280,000 |
II. Vasta Stone Luxury | ||||||
1 | 120×280 | Bóng/ Mờ/ Bóng mờ Polished/ Matt/ Honed |
W55 | 9mm | VND/m2 | 1,100,000 |
2 | 160×320 | Bóng/ Mờ/ Bóng mờ Polished/ Matt/ Honed |
W55 | 6mm | VND/m2 | 1,760,000 |
3 | 160×320 | Bóng/ Mờ/ Bóng mờ Polished/ Matt/ Honed |
W55 | 12mm | VND/m2 | 2,160,000 |
4 | 160×320 | Bóng/Mờ/Bóng mờ Polished/ Matt/ Honed | W55 | 20mm | VND/m2 | 2,650,000 |
III. Vasta Stone Vân trong xương/ Vasta Stone Full Body Vein | ||||||
1 | 160×320 | Bóng/mờ Polished/ Matt | W55 | 12mm | VND/m2 | 2,320,000 |
2 | 160×320 | Bóng/mờ Polished/ Matt | W55 | 12mm | VND/m2 | 2,600,000 |
3 | 160×320 | Bóng/mờ Polished/ Matt | W55 | 20mm | VND/m2 | 3,030,000 |
4 | 160×320 | Bóng/mờ Polished/ Matt | W55 | 20mm | VND/m2 | 4,030,000 |
Ghi chú/ Note:Giá bao gồm thuế 8% VAT The prices includes 8% VAT Ngày hiệu lực: 22/07/2025 cho đến khi có thông báo mới Validity date: 07/22/2025 until further notice Xuất xứ sản phẩm: Tự hào sản xuất tại Việt Nam Product origin Proudly made in Vietnam
|