Full Body Vein

Đá Nung Kết Calacatta Royale

HotLine: 098 123 5676

091 101 2808

091 499 9067

ĐẶC ĐIỂM KHÁC BIỆT

Bền bỉ

Chống tia UV

Chống trầy xước

Chống thấm nước

Màu sắc

Tự nhiên

Kháng băng và đông lạnh

Chịu nhiệt

Không chứa Silica

Chống tác nhân hóa học

Bền vững

Trọng lượng nhẹ

Vệ sinh

Chống bám bẩn

1) Calacatta Royale là gì?—Bản hòa ca giữa thẩm mỹ Calacatta và công nghệ đá nung kết của Vasta

Trong thế giới vật liệu bề mặt, đá nung kết Calacatta Royale là lựa chọn kết hợp hai điều mà người dùng cao cấp luôn tìm kiếm: vẻ đẹp vượt thời gian của Calacatta tự nhiên và độ bền – ổn định – dễ chăm của vật liệu thế hệ mới. Vẻ đẹp của Calacatta Royale nằm ở nền trắng thuần cùng mạch xám chuyển gam tinh tế, điểm vệt vàng ấm nhẹ nhàng—đủ để tạo chiều sâu thị giác nhưng không lấn át tổng thể. Khi được thi công đúng kỹ thuật, các tấm Calacatta Royale của Vasta cho cảm giác liền mạch, “mở rộng không gian” và định hình chuẩn mực sang trọng đương đại cho bếp, đảo bếp, vách trang trí, quầy lễ tân hay khu thương mại.

Ở cấp độ vật liệu, đá nung kết (sintered stone) được tạo nên từ khoáng tự nhiên tinh tuyển, được nén áp lực rất lớn rồi nung ở nhiệt độ cao—giúp hình thành cấu trúc đặc chắc, hấp thụ nước cực thấp, bền cơ học, ổn định màudễ vệ sinh. So với đá tự nhiên cần phủ chống thấm định kỳ, Calacatta Royale cho trải nghiệm sử dụng an tâm mỗi ngày mà vẫn giữ được “ngôn ngữ” Calacatta sang trọng.

2) Thông số kỹ thuật

2.1 Thông số tiêu chuẩn của đá nung kết Calacatta Royale (Vasta)

  • Tên sản phẩm: Calacatta Royale

  • Mã tham chiếu: CAR12V | CAR20V

  • Kích thước tấm: 1600 × 3200 mm (khổ lớn, giảm mạch nối)

  • Độ dày: 12 mm20 mm

  • Bề mặt hoàn thiện: Polished (bóng) | Honed (mờ mịn)

  • Định hướng vân: Calacatta—nền trắng, mạch xám khói, điểm vàng ấm

  • Ứng dụng khuyến nghị: mặt bếp – đảo bếp, backsplash/ốp tường, bàn café – quầy bar – reception, vách trang trí phòng khách, mặt lavabo – WC cao cấp

2.2 Hình ảnh minh họa “như hình vẽ”

  • Ảnh không gian bếp/đảo bếp: đảo bo cong/oval sử dụng Calacatta Royale bề mặt Polished, chậu âm và vòi kim loại tông vàng; ánh sáng phản chiếu thể hiện độ bóng gương và chiều sâu vân.

  • Ảnh tấm khổ lớn: Calacatta Royale 1600×3200mm, vân chạy chéo rõ nét; phù hợp thi công bookmatch hoặc ghép vân liên hoàn.

3) “DNA thẩm mỹ” của Calacatta Royale—tại sao hợp với nhiều phong cách

Calacatta là biểu tượng của đá cẩm thạch Ý; Calacatta Royale kế thừa tinh thần ấy bằng nền trắng sạch, mạch xám có nhịp điệusắc vàng ấm rất tiết chế. Điểm mạnh của đá nung kết Calacatta Royaletính nhất quán giữa các tấm: nhà thiết kế dễ lên layout vân, giảm rủi ro lệch tông khi ghép mảng lớn. Nhìn dưới ánh đèn 3000–3500K, vệt vàng ấm “nổi khẽ”, khiến không gian bếp trở nên “ấm mà sáng”—điều không phải mẫu vân trắng nào cũng mang lại.

Calacatta Royale dễ “ăn nhập” với:

  • Modern Luxury: tủ xám–be, kim loại vàng champagne; Polished tạo hiệu ứng phản chiếu sang trọng.

  • Minimal/Japandi: gỗ sồi/gỗ tần bì sáng, tường off-white; Honed đem lại cảm giác tĩnh, mịn, thân thiện.

  • Monochrome Đen–Trắng–Xám: đảo đen mờ, thiết bị đen; Calacatta Royale làm trung tâm tương phản nhưng không chói.

4) Hiệu năng vật liệu—những gì bạn cảm nhận mỗi ngày khi dùng Calacatta Royale

  1. Chống thấm & chống ố: cấu trúc đặc chắc và độ hút nước rất thấp giúp vết cà phê, trà, rượu vang… dễ lau.

  2. Chịu nhiệt: ổn định trước nhiệt thường gặp trong căn bếp; vẫn nên dùng lót nồi để tránh sốc nhiệt cục bộ—nguyên tắc an toàn cho mọi bề mặt.

  3. Chống trầy xước & mài mòn: thích hợp cho quầy bar, bàn ăn, đảo bếp nơi có tần suất sử dụng cao.

  4. Bền màu & ổn định: ít phai ngả trong môi trường nội thất; mạch vân giữ được độ sắc theo thời gian.

  5. An toàn vệ sinh: bề mặt ít bám khuẩn, vệ sinh nhanh với dung dịch pH trung tính; lý tưởng cho gia đình có trẻ nhỏ.

5) Ứng dụng tiêu biểu của đá nung kết Calacatta Royale

5.1 Mặt bếp & đảo bếp

Calacatta Royale là “điểm neo” lý tưởng của căn bếp. Polished khiến đảo bếp như một mặt gương có vân, phản chiếu ánh đèn; Honed lại tạo sự êm dịu, giảm lóa khi có nhiều cửa sổ. Với khổ 1600×3200mm, đảo dài ít mạch và phần overhang (để chân ghế bar) vẫn mảnh mai.

5.2 Backsplash/Ốp tường bếp

Tấm lớn hạn chế mạch gạch nhỏ; dầu mỡ, nước sốt bắn vào lau là sạch. Nếu muốn chiều sâu, có thể chạy vân liên tục từ mặt bếp lên backsplash—hiệu ứng sang trọng thường thấy trong các căn bếp đẳng cấp.

5.3 Vách trang trí – quầy lễ tân – showroom

Ở không gian tiếp khách, Calacatta Royale làm “tấm nền” cho thương hiệu: bookmatch tại trung tâm tạo “bông vân” ấn tượng, thu hút ngay từ ánh nhìn đầu tiên.

5.4 Bàn café/nhà hàng – mặt lavabo – WC cao cấp

Di chuyển nhiều, đổ nước thường xuyên không còn là vấn đề. Honed trong WC cho cảm giác spa-like, giảm trơn trượt thị giác; Polished ở quầy bar tăng hiệu ứng ánh sáng.

6) So sánh nhanh: Calacatta Royale và các vật liệu phổ biến

Tiêu chí Đá nung kết Calacatta Royale Đá cẩm thạch tự nhiên Đá thạch anh (Quartz) Porcelain/Gạch ốp
Thẩm mỹ Calacatta Tái hiện chân thực, đồng nhất Đẹp độc bản, nhạy ố Đẹp, vân ít “thiên nhiên” bằng Phụ thuộc họa tiết in
Hút nước/Chống ố Rất thấp – dễ vệ sinh Cao – cần phủ thấm định kỳ Thấp Rất thấp
Chịu nhiệt Tốt, ổn định Trung bình Khá Rất tốt
Chống mài mòn Tốt Thấp–Trung bình Tốt Rất tốt
Khổ tấm lớn 1600×3200 Tùy mỏ Tương đương/nhỏ hơn Ít khi dạng tấm lớn
Bảo trì lâu dài Thấp Trung bình–Cao Thấp Thấp

Kết luận: Nếu bạn muốn thẩm mỹ Calacatta nhưng cần độ bền – dễ chăm, đá nung kết Calacatta Royale là lựa chọn cân bằng tối ưu.

7) Bộ “playbook” phối màu—từ thiết kế tới ánh sáng

  1. Luxury x Champagne Gold

    • Tủ xám be, tay nắm vàng champagne, ánh sáng 3000K.

    • Chọn Polished để ánh đèn “nhảy múa” trên bề mặt; vệt vàng ấm cộng hưởng hoàn hảo.

  2. Scandi/Japandi ấm áp

    • Tủ gỗ sồi sáng, tường off-white, rèm vải lanh.

    • Honed cho cảm giác mịn; đảo bếp cong bo half bullnose an toàn với trẻ.

  3. Monochrome Contemporary

    • Đảo đen mờ, thiết bị đen; Calacatta Royale làm điểm sáng, cân bằng khối đậm.

    • Đèn tuyến tính dọc đảo tạo “giọt sáng” dài trên bề mặt.

  4. Hospitality Chic

    • Quầy lễ tân ốp bookmatch; nền sàn trung tính (xám nhạt).

    • Polished kết hợp đèn rọi 12–15° làm nổi khối vân.

8) Gia công & lắp đặt Calacatta Royale—quy trình “không bỏ sót”

8.1 Khảo sát – đo đạc – thiết kế

  • Đo kích thước bếp/đảo/ốp với sai số ≤ 2 mm ở bản vẽ.

  • Xác định hướng vân và vị trí mạch (nếu có) ở các vùng ít tầm nhìn.

  • Chọn độ dày 12/20mm theo nhịp đỡ, phong cách và trọng lượng.

  • Chốt bo cạnh: micro-bevel, flat-polish, quarter/half bullnose hoặc miter 45° (giả dày 40–60mm cho đảo bếp bề thế).

8.2 Cắt – khoan – soi

  • Dùng lưỡi cắt chuyên dụng cho đá nung kết; làm mát liên tục.

  • Khoét chậu/bếp bo góc R nhỏ để giảm tập trung ứng suất.

  • Thử lắp “khô” để kiểm tra ghép vân trước khi dán cố định.

8.3 Gia cố – lắp đặt

  • Bệ đỡ bằng thép hộp/gỗ chống ẩm đủ nhịp, bề mặt phẳng.

  • Keo dán – silicon phù hợp cho môi trường ẩm/nhiệt khu bếp.

  • Chà mạch đồng màu; lau sạch keo thừa ngay khi còn ướt.

  • Bảo vệ bề mặt bằng film/foam tới khi hoàn thiện toàn bộ công trình.

9) Bảo dưỡng & vệ sinh—5 thói quen giúp Calacatta Royale luôn mới

  1. Lau hằng ngày bằng khăn mềm + dung dịch pH trung tính.

  2. Vết bẩn cứng đầu: để dung dịch tác dụng 1–2 phút rồi lau; tránh miếng cọ hạt mài.

  3. Nhiệt: dùng lót nồi cho nồi chảo mới ra khỏi bếp; tránh đặt trực tiếp lâu.

  4. Cắt gọt: dùng thớt để bảo vệ dao và hạn chế xước vi mô.

  5. Hóa chất mạnh: tránh acid/kiềm cao, tẩy sơn, dung môi công nghiệp. Khi cần, dùng sản phẩm chuyên dụng cho đá nung kết và thử ở góc khuất.

10) Tối ưu trải nghiệm sử dụng—mẹo nhỏ nhưng “đắt giá”

  • Thiết kế bo cong/bo tròn tại góc đảo và chỗ giao thông nhiều để giảm sứt cạnh.

  • Ánh sáng 3000–3500K tôn vệt vàng ấm; 4000K cho cảm giác “gallery” hiện đại.

  • Tỷ lệ overhang ghế bar 25–30 cm tạo chỗ ngồi thoải mái mà không cần chống giữa (tùy nhịp và gia cố).

  • Phối thiết bị đen mờ làm nổi mạch xám; kim loại vàng làm ấm tổng thể.

11) Yếu tố ảnh hưởng giá—cách dự trù ngân sách “chuẩn ngay từ đầu”

  • Độ dày: 20mm thường cao hơn 12mm.

  • Số lượng tấm & phương án cắt: layout ít hao hụt sẽ tối ưu ngân sách.

  • Bo cạnh & chi tiết gia công: miter 45°, bo cong lớn, nhiều lỗ khoét… làm tăng chi phí nhân công.

  • Vận chuyển – lắp đặt: tầng cao, lối đi hẹp cần thiết bị nâng; đảo lớn có thể cần cẩu “mini”.

  • Tiến độ: công trình gấp sẽ phát sinh chi phí trực tiếp/gián tiếp.

12) Tính bền vững & an toàn

Đá nung kết Calacatta Royale loại bỏ phần lớn chất kết dính hữu cơ; bề mặt ít phát thải mùi, dễ dàng vệ sinh bằng dung dịch nhẹ. Tuổi thọ cao và khả năng chống mài mòn tốt giúp kéo dài vòng đời sử dụng, giảm nhu cầu thay mới—từ đó giảm tác động môi trường ở góc độ người dùng cuối.

13) Case study ngắn—3 bối cảnh Calacatta Royale

Đá Nung Kết Calacatta Royale
Đá Nung Kết Calacatta Royale

13.1 Đảo bếp cong – căn hộ thành thị

  • Vật liệu: Calacatta Royale Polished 20mm, miter 45° giả dày 60mm.

  • Ánh sáng: tuyến LED 3000K hắt mép dưới đảo tạo “viền sáng” mảnh.

  • Kết quả: đảo là “sân khấu” trung tâm; bếp sáng mà không lạnh.

13.2 Backsplash liền mặt – nhà ở nghỉ dưỡng

  • Vật liệu: Calacatta Royale Honed 12mm cho cả mặt bếp và backsplash.

  • Thiết bị: bếp từ đen, máy hút mùi ẩn.

  • Kết quả: cảm giác bình yên, mạch vân chạy liền tăng chiều ngang không gian.

13.3 Reception boutique – phong cách gallery

  • Vật liệu: Calacatta Royale Polished, ốp bookmatch khổ lớn.

  • Chiếu sáng: rọi điểm 15°–24° vào “đỉnh vân”.

  • Kết quả: mặt tiền thương hiệu có “tính trưng bày”, khách vào là ấn tượng ngay.

14) Hệ quy chuẩn “thực dụng” cho nhà thầu & xưởng gia công

  • Tư vấn sớm hướng vân: chốt mạch, vị trí cắt—đặc biệt quanh chậu/bếp.

  • Gia cố nhịp dài: đặt thanh giằng dưới vùng cut-out; tránh đặt tải nặng sát mép lỗ khoét.

  • Thử ráp khô: kiểm mạch, kiểm ghép vân trước khi dán.

  • Vệ sinh bàn giao: dùng khăn sợi nhỏ và dung dịch pH trung tính; dán tem hướng dẫn chăm sóc cho chủ nhà.

  • Bảo vệ sau lắp: phủ film/foam đến lúc hoàn tất các hạng mục khác để tránh trầy xước do thi công chéo.

15) Checklist 12 bước triển khai dự án với đá nung kết Calacatta Royale

  1. Xác định phong cách nội thất và bảng màu.

  2. Chọn Polished/Honed12/20mm theo nhu cầu.

  3. Khảo sát – đo đạc, lấy chuẩn kích thước.

  4. Lên layout vân và mạch nối (nếu có).

  5. Chốt bo cạnh (micro-bevel/flat/bullnose/miter).

  6. Dự toán chi phí & tiến độ; thống nhất hợp đồng.

  7. Gia công xưởng: cắt, khoan, soi, bo cạnh; trial fit.

  8. Lắp đặt tại công trình; chà mạch đồng màu.

  9. Nghiệm thu: kiểm vân, mép, độ phẳng, vệ sinh.

  10. Bàn giao hướng dẫn bảo dưỡng & care kit cơ bản.

  11. Hoàn thiện nội thất xung quanh; gỡ lớp bảo vệ.

  12. Theo dõi sử dụng 1–2 tuần đầu, căn chỉnh phụ kiện nếu cần.

16) Hỏi – Đáp (FAQ) về đá nung kết Calacatta Royale

Q1: Calacatta Royale có phù hợp làm mặt bếp nấu hằng ngày?
Có. Đây là khu vực ứng dụng chính nhờ ít thấm, chống mài mòn. Vẫn nên dùng lót nồithớt để tối ưu tuổi thọ.

Q2: Chọn Polished hay Honed cho bếp?
Bạn muốn hiệu ứng sang – phản chiếu thì chọn Polished; ưu tiên ấm – ít chói – mịn tay thì chọn Honed.

Q3: Có thể bookmatch không?
Có, phụ thuộc lô tấm và layout cắt. Hãy làm việc sớm với xưởng để đảo chiều tấm chính xác.

Q4: 12mm có dùng cho đảo bếp lớn?
Dùng được nếu gia cố nhịp đỡ đúng chuẩn và không vượt kích thước khuyến cáo. Với đảo lớn/overhang dài, cân nhắc 20mm.

Q5: Có cần phủ chống thấm định kỳ như cẩm thạch?
Thông thường không cần. Vệ sinh pH trung tính là đủ cho sinh hoạt nội thất.

Q6: Bề mặt có dễ xước không?
Khả năng chống xước tốt so với đá tự nhiên mềm. Tránh kéo lê vật nhọn, dùng thớt khi cắt.

Q7: Vết bẩn đặc biệt xử lý thế nào?
Ngâm ẩm bằng dung dịch pH trung tính 1–2 phút, lau bằng khăn mềm. Nếu cần, dùng dung dịch chuyên dụng cho đá nung kết.

Q8: Có dùng ngoài trời được không?
Sản phẩm chủ yếu cho nội thất. Nếu dùng ngoài trời, cần tư vấn kỹ thêm về tia UV, giãn nở nhiệt và phương án keo, nền.

Q9: Mạch nối có lộ không?
Phụ thuộc tay nghề, màu keo chà và bố trí ánh sáng. Với khổ 1600×3200, số mạch giảm đáng kể.

Q10: Có an toàn khi tiếp xúc thực phẩm?
Bề mặt ít bám khuẩn và dễ vệ sinh, phù hợp chế biến thực phẩm; vẫn nên dùng thớt để giữ bề mặt và dao.

Q11: Thời gian thi công bao lâu?
Tùy quy mô dự án. Các bước gồm đo vẽ – gia công – lắp đặt – vệ sinh bàn giao. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ giúp rút ngắn tiến độ.

Q12: Calacatta Royale khác Calacatta phổ thông ở đâu?
Tính “hoàng gia” ở Calacatta Royale nằm ở nền trắng sạch, mạch xám có chiều sâu, vệt vàng ấm tiết chế, tính đồng nhất cao giữa các tấm—rất thuận lợi cho dự án lớn.

Tóm tắt kỹ thuật nhanh

  • Sản phẩm: Đá nung kết Calacatta Royale – Vasta

  • Kích thước tấm: 1600×3200 mm

  • Độ dày: 12 mm | 20 mm

  • Bề mặt: Polished | Honed

  • Định hướng vân: Calacatta trắng – xám – vàng ấm

  • Ứng dụng: bếp/đảo, backsplash, vách trang trí, reception, bàn café, WC cao cấp

  • Gia công: cắt – khoan – soi bằng lưỡi chuyên dụng; bo cạnh micro-bevel/flat/bullnose/miter; bookmatch theo lô

  • Bảo dưỡng: vệ sinh pH trung tính; tránh acid/kiềm mạnh; dùng lót nồi, dùng thớt khi cắt

  • Đóng gói – vận chuyển: xếp trên A-frame, chèn foam/corner, phủ film PE; ghi rõ mã CAR12V/CAR20V và bề mặt

Đá nung kết Calacatta Royale của Vasta là câu trả lời cho những ai muốn sở hữu vẻ đẹp Calacatta nhưng không đánh đổi sự bền bỉ và tính thực dụng hàng ngày. Khổ tấm 1600×3200mm, lựa chọn 12/20mm, hai bề mặt Polished/Honed cho phép bạn tùy biến thiết kế từ căn bếp gia đình đến những không gian thương mại đẳng cấp.

Bạn cần phương án thi công, layout vân, dự toán và mẫu thực tế cho dự án?
Hotline: 098 123 5676 – Đội ngũ Vasta sẵn sàng tư vấn 1–1, gửi mẫu, dựng layout ghép vân và báo giá chi tiết theo bản vẽ.