Terra Gray – “nền xám kiến trúc” dành cho người thích sự im lặng của vật liệu
Khi kiến trúc sư nói đến nền xám, họ không chỉ nói về màu. Họ nói về bề mặt biết “lùi lại” để ánh sáng, đồ gỗ và con người bước lên thành nhân vật chính. Đá nung kết Terra Gray làm đúng điều đó: một mặt phẳng xám cool-neutral có micro-cloud rất nhẹ, không vân mạch đối chọi, không bột phấn, không bóng giả. Trên bức ảnh bạn gửi, Đá nung kết Terra Gray trải dưới chiếc sofa vải tweed đậm; đường ron mảnh 1 hướng tạo thành “đường chân trời” rất kiến trúc; ánh sáng hắt mỏng giúp Đá nung kết Terra Gray hiện khối mà không lộ khuyết.
Bài này theo format hoàn toàn khác: thay vì mô tả lan man, mình đi theo “tư duy dự án” – từ Genome (bản chất vật liệu) → Spec Card (thông số) → Field Manual (thi công) → Lighting Recipe (ánh sáng) → Color Pairings (phối màu) → Costing & BOQ → FAQ. Tất cả xoay quanh từ khóa chính Đá nung kết Terra Gray để vừa hữu ích, vừa thân thiện SEO.
1) Material Genome – giải mã vì sao Đá nung kết Terra Gray “đứng” được trong dự án
-
Nền xám cool-neutral: không ngả xanh, không ngả nâu → phối với trắng ấm/đen mờ đều hợp.
-
Micro-cloud texture: hạt mịn như xi măng mài, không có gân vân – lý tưởng cho mặt phẳng lớn.
-
Ba hoàn thiện:
-
Polished: phản xạ mềm, tăng “độ sâu thị giác”.
-
Matte: mờ mịn, triệt chói, giấu vết tay tốt.
-
Honed: satin lụa, chạm tay “đắt”, ảnh lên rất điện ảnh.
-
-
Sinh ra từ quy trình sintered/porcelain slab: phối khoáng (feldspar, thạch anh, kaolin…) ép áp lực cao + nung >1.200 °C ⇒ cấu trúc đặc khít, hấp thụ nước rất thấp, kháng nhiệt/sốc nhiệt, ổn định UV.
-
Tính đồng nhất màu: cao giữa các lô cùng series → Đá nung kết Terra Gray phù hợp dự án cần diện tích lớn, ít rủi ro lệch tông.
2) Spec Card – thẻ thông số “đọc 30 giây hiểu hết”
Thuộc tính | Đá nung kết Terra Gray |
---|---|
Loại | Sintered/Porcelain Slab |
Hoàn thiện | Polished | Matte | Honed |
Kích thước tấm | 120 × 280 cm |
Độ dày | 9 mm |
Tông – texture | Xám trung tính, micro-cloud mờ nhẹ, không gân vân |
Ứng dụng chính | Sàn/tường nội thất, bếp & đảo bếp, quầy, vách TV, cầu thang, phòng tắm khô |
Tấm 120×280 của Đá nung kết Terra Gray giúp “ăn gian” chiều dài phòng tiêu chuẩn 5–7 m với rất ít mạch ron.
3) Performance Passport – tham chiếu kỹ thuật
Hạng mục (tiêu chuẩn) | Giá trị điển hình đá nung kết | Ý nghĩa với Đá nung kết Terra Gray |
---|---|---|
Hấp thụ nước – EN ISO 10545-3 | ≤ 0,1% | Ít thấm, hạn chế ố, vệ sinh nhẹ |
Bền uốn – EN ISO 10545-4 | Cao (theo dày 9 mm) | Tấm 120×280 ổn định khi dán chuẩn |
Mài mòn – PEI | III–IV (theo finish) | Dân dụng & thương mại vừa |
Kháng hóa chất – 10545-13 | Class A–B | Chịu tẩy rửa gia dụng |
Băng giá – 10545-12 | Đạt | Bán ngoại thất có mái che |
Chống trượt – DIN/AS | R9–R11 (Matte/Honed) | Khu ẩm ướt ưu tiên Matte/Honed |
Ổn định UV | Tốt | Giữ xám neutral không ngả |
4) Field Manual – thi công để Đá nung kết Terra Gray “đứng form” như trên ảnh
4.1 Chuẩn bị nền
-
Sai số phẳng ≤ 2 mm/2 m.
-
Gia cố nứt co ngót ở cửa – dầm – mạch ngừng bằng lưới/keo đàn hồi.
4.2 Keo & phương pháp dán
-
Keo C2TE/S1 cho khổ lớn.
-
Double-buttering (phết keo cả nền & lưng tấm).
-
Dùng bộ cân bằng hạn chế lippage theo chiều 280 cm.
-
Mạch 1,5–2,0 mm, ron ash/graphite đồng điệu Đá nung kết Terra Gray.
4.3 Cắt – gia công
-
Lưỡi kim cương hạt mịn, cắt ướt ổn định.
-
Miter 45° + keo epoxy khi cần “giả dày” cạnh bàn/quầy 20–40 mm.
-
Vát mép 1–2 mm chống sứt cạnh.
4.4 Bảo dưỡng sau lát
-
Che chắn 24–48 h; không vận hành sớm.
-
Vệ sinh pH trung tính; tránh acid mạnh.
5) Lighting Recipe – công thức chiếu sáng để Terra Gray “nổi mà vẫn tĩnh”
-
Nhiệt màu: 3000–3500 K cho nhà ở; 4000 K nếu muốn cảm giác gallery.
-
CRI: ≥ 90 để micro-cloud của Đá nung kết Terra Gray lên đúng sắc.
-
Góc rọi: 30–45°; rọi xiên tạo độ sâu hơn rọi thẳng.
-
Tỉ lệ: 60% chiếu đều (ambient) + 30% điểm (accent) + 10% khe/hắt → nền xám đọc được lớp mà không lóa.
6) Color Pairings – 5 combo chắc thắng với Đá nung kết Terra Gray
Combo | Vật liệu/đồ nội thất | Hiệu ứng |
---|---|---|
Mono-modern | Đá nung kết Terra Gray + sơn xám nhạt + kim loại đen mờ | Tối giản, mạnh, hợp văn phòng/retail |
Warm contrast | Đá nung kết Terra Gray + gỗ walnut + da cognac | Ấm – sang – quiet luxury |
Nordic clean | Đá nung kết Terra Gray + oak tự nhiên + vải linen ngà | Dịu, sáng, nhẹ |
Industrial soft | Đá nung kết Terra Gray + bê tông sơn + niken mờ | Công nghiệp nhưng gọn gàng |
Black highlight | Đá nung kết Terra Gray + đá đen mờ + đèn rail | Tập trung thị giác, rất “gallery” |
7) Use-Cases – đặt Terra Gray vào bối cảnh thực chiến
-
Sàn phòng khách: Matte cho nền “nén tiếng ồn”; Polished nếu muốn rộng – sáng.
-
Bếp & đảo bếp: Đá nung kết Terra Gray Matte/Honed ít lóa, chịu nhiệt & dầu mỡ tốt; cạnh miter 45°.
-
Vách TV – đầu giường: tấm 120×280 ốp liền mảng, ron xuống thấp ≤ 2 mm nhìn như một tấm panel lớn.
-
Quầy – lễ tân – bar: Polished cho “first impression”; ốp chân chống va đập.
-
Cầu thang: xử lý strip/rãnh chống trượt; len tường cùng mã Đá nung kết Terra Gray để không bị “gãy tone”.
-
Phòng tắm khô/vanity: Honed tạo cảm giác spa hiện đại; phối niken mờ rất hợp.
8) Costing & BOQ – cách tính nhanh & mô tả cho hồ sơ thầu
8.1 Mô tả vật liệu (copy–paste)
-
Vật liệu: Đá nung kết Terra Gray, tấm 120×280 cm, dày 9 mm.
-
Hoàn thiện: Polished/Matte/Honed theo bản vẽ.
-
Thi công: Keo C2TE/S1, double-buttering, mạch 1,5–2,0 mm, dùng bộ cân bằng; ron ash/graphite.
-
Gia công: Miter 45° cho cạnh lộ; vát 1–2 mm; vệ sinh pH trung tính.
-
Nghiệm thu: Lippage ≤ 0,5 mm; sai số mạch ≤ 0,5 mm; độ phẳng ≤ 2 mm/2 m; bề mặt sạch – không xước.
8.2 Gợi ý kiểm soát chất lượng
-
Yêu cầu control panel (ảnh chuẩn màu) của lô Đá nung kết Terra Gray trước khi sản xuất hàng loạt.
-
Duyệt video/ảnh thật từng pallet; đánh số tấm theo layout.
9) Care Guide – bảo trì Terra Gray “nhẹ như không”
Tình huống | Xử lý |
---|---|
Bụi bẩn thường nhật | Lau ẩm microfiber + dung dịch pH trung tính |
Dầu mỡ, cà phê, rượu vang | Thấm khô – tẩy dầu nhẹ – tráng nước sạch |
Vết cứng đầu | Dùng hóa chất chuyên dụng porcelain; thử ở góc khuất |
Bảo vệ cơ học | Nỉ chân ghế, thảm lối vào; không cần phủ seal định kỳ |
10) Benchmark – Terra Gray so với vật liệu thay thế
Tiêu chí | Đá nung kết Terra Gray | Gạch porcelain xám thường | Bê tông mài | Quartz xám |
---|---|---|---|---|
Khổ lớn – ít ron | Tấm 120×280 | Khổ nhỏ hơn | Đổ liền nhưng thi công nặng | Khổ slab vừa |
Đồng nhất màu | Cao | Cao | Trung bình (ố, nứt) | Cao |
Thấm hút | Rất thấp | Thấp–TB | Có thể thấm/ố | Thấp |
Kháng nhiệt/UV | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Bảo trì | Nhẹ | Nhẹ | Cần phủ bảo vệ | Nhẹ |
Thẩm mỹ | Xám kiến trúc tinh tế | Xám phẳng | Công nghiệp thô | Đồng nhất, hơi “nhựa” nếu hoàn thiện bóng |
Kết luận: cần nền xám hiện đại – liền mảng – bền, Đá nung kết Terra Gray cân bằng nhất giữa thẩm mỹ và thực dụng.
11) FAQ – câu hỏi hay gặp về Đá nung kết Terra Gray
Q1. Polished có trơn không?
Có thể trơn khi ướt; khu ẩm ướt nên chọn Matte/Honed hoặc dán strip chống trượt.
Q2. Có phải chống thấm bề mặt như đá tự nhiên?
Không. Đá nung kết Terra Gray có cấu trúc đặc khít; chỉ cần vệ sinh pH trung tính.
Q3. Dùng 9 mm làm top bàn có ổn?
Ổn nếu miter 45° + gia cường bên dưới. Muốn bắt phụ kiện nặng → cân nhắc tăng độ dày cạnh bo.
Q4. Làm sao đảm bảo đồng nhất giữa nhiều đợt giao?
Giữ đúng mã series, ký control panel, duyệt ảnh/video lô, thi công theo layout đã chốt.
Q5. Terra Gray có hợp phong cách Japandi/Industrial?
Rất hợp. Đá nung kết Terra Gray là “nền xám im lặng” – đặt gỗ sáng thì ấm, đặt kim loại đen thì cá tính.
12) CTA – Tóm tắt nhanh
Đá nung kết Terra Gray – tông xám kiến trúc, khổ 120×280 cm, dày 9 mm, Polished/Matte/Honed. Nhận gia công bo 45°, cắt layout theo bản vẽ, bếp – sàn – vách – quầy – cầu thang. Liên hệ để nhận mẫu & báo giá ngay hôm nay.