1) Tổng quan nhanh về Đá nung kết Cristallo Black
Đá nung kết Cristallo Black là dòng slab khổ lớn lấy cảm hứng từ kỹ thuật ghép “crazy-paving” của đá cẩm thạch: những mảng vân trắng, xám, nâu, đen được “đóng băng” trong nền đen xám thời thượng. Nhờ công nghệ nung kết ở áp suất & nhiệt độ cực cao, bề mặt đồng nhất – cứng – kháng thấm, phù hợp từ đại sảnh khách sạn, showroom, spa đến đảo bếp, mặt bàn ăn, ốp tường phòng tắm.
Điểm khiến Đá nung kết Cristallo Black khác biệt là hiệu ứng thị giác mạnh mẽ: nhìn xa sang trọng như một bức tranh cẩm thạch ghép; nhìn gần thấy lớp vân đa tầng, độ bóng sâu khi Polished và vẻ mịn cao cấp khi Polished Matt.
2) Bộ thông số “chốt đơn” của Đá nung kết Cristallo Black
Nhóm thông số | Giá trị/tuỳ chọn |
---|---|
Kích thước slab | 1600 × 3200 mm (khổ lớn, ít mạch) |
Độ dày | 6 mm • 12 mm • 20 mm |
Hoàn thiện bề mặt | Polished Matt (bán mờ cao cấp) • Polished (bóng gương) |
Độ hút nước | ≈ 0.05–0.1% (chuẩn sintered stone, gần như không thấm) |
Độ cứng bề mặt | ~7 Mohs (kháng xước tốt trong sử dụng thường ngày) |
Kháng nhiệt/sốc nhiệt | Chịu nhiệt cao, dùng gần bếp/ngoài trời có mái che* |
Kháng hoá chất | Kháng axit – kiềm gia dụng, kháng ố bẩn café, rượu vang, dầu mỡ |
Tỷ trọng tham khảo | ~2.30–2.40 g/cm³ |
Uốn/nén | Cường độ uốn & nén cao (trên mức đá tự nhiên phổ thông cùng độ dày) |
Ứng dụng khuyên dùng | Sàn & tường nội thất cao cấp, đảo bếp – bàn bếp, vanity, backdrop, mặt bàn ăn, quầy lễ tân, ốp thang máy, vách trang trí |
* Ghi chú: với lộ thiên trực tiếp, ưu tiên tấm dày 12–20 mm; xử lý chống tia UV cho keo/phụ kiện theo hướng dẫn thi công.
3) Ngôn ngữ thiết kế của Đá nung kết Cristallo Black
-
Bảng màu: đen than, xám khói, trắng kem, vệt nâu vàng xen kẽ – tương phản mà tinh tế.
-
Nhịp vân mosaic: hiệu ứng fragmented marble (đá cẩm thạch vỡ ghép) tạo chiều sâu thị giác, lý tưởng làm điểm nhấn.
-
Phong cách phù hợp: Modern Luxury, Contemporary, Art-Deco, Boutique Hospitality, Urban Loft.
Mẹo phối
-
Dùng Cristallo Black cho mảng tường chính (TV wall, vách quầy lễ tân), kết hợp sàn xi măng màu ấm/lạnh nhạt để tôn vân.
-
Trong bếp, chọn mặt đảo Polished để đạt độ bóng – phản chiếu đèn thả; backsplash dùng Polished Matt để cân sáng – giảm chói.
4) Ứng dụng tiêu biểu
-
Đảo bếp & countertop: chống bám bẩn, chịu nhiệt; dày 20 mm cho cảm giác “khối”.
-
Bàn ăn/bàn café: tấm 12 mm dán phủ gờ 45° cho cảm giác dày; dễ vệ sinh.
-
Ốp tường phòng tắm – spa: độ hút nước cực thấp, vệ sinh nhanh.
-
Đại sảnh/quầy bar: hoạ tiết ấn tượng, “bắt ánh đèn”, thể hiện DNA thương hiệu.
5) Bảng so sánh nhanh
5.1 So với các vật liệu phổ biến
Tiêu chí | Đá nung kết Cristallo Black | Marble tự nhiên | Granite tự nhiên | Quartz (gốc thạch anh) | Gạch Porcelain |
---|---|---|---|---|---|
Đồng nhất vân/màu | Rất đồng nhất (tái lập giữa các lô) | Không đồng nhất | Tương đối | Cao | Cao |
Hút nước | ~0.1% (rất thấp) | 0.2–0.8% | 0.2–0.4% | ~0.05% | ~0.1% |
Chịu nhiệt/sốc nhiệt | Rất tốt | Trung bình | Tốt | Tốt nhưng kỵ lửa trực tiếp lâu | Tốt |
Kháng axit/ố bẩn | Rất tốt | Dễ xỉn/khắc axit | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Kích thước khổ lớn | 160×320 cm | Giới hạn theo mỏ | Giới hạn theo mỏ | 140–160×300–320 cm | Nhiều khổ |
Hiệu ứng vân độc đáo | Mosaic cẩm thạch độc bản | Vân tự nhiên, khó lặp | Hạt–vân tinh | Vân in mô phỏng | Vân in |
Bảo trì | Dễ, không cần chống thấm định kỳ | Cần chống thấm | Cần chống thấm | Dễ | Dễ |
Giá trị thẩm mỹ “statement” | Rất cao | Cao | TB – mạnh về bền | Cao | Tuỳ thiết kế |
5.2 So giữa hai bề mặt của chính dòng này
Thuộc tính | Polished (bóng gương) | Polished Matt (bán mờ) |
---|---|---|
Độ sang trọng | Rất cao, phản chiếu ánh sáng | Tinh tế, hạn chế chói |
Dấu tay/vệt nước | Dễ thấy hơn nếu không lau ngay | Ít thấy hơn |
Vệ sinh | Lau khô là bóng | Lau ẩm – khô là sạch |
Gợi ý khu vực | Quầy lễ tân, đảo bếp, bàn ăn, vách trang trí | Sàn đi lại, phòng tắm, backsplash |
6) Chi tiết kỹ thuật & thi công chuẩn
Cắt – xử lý cạnh
-
Xẻ 45° ghép góc cho chân đảo bếp/ốp cột đạt khối monolithic.
-
Bo R3–R5 cho bàn ăn/vanity để tăng an toàn.
-
Khoan chậu – bếp: mũi kim cương, tốc độ thấp, làm mát liên tục.
Keo dán/vữa chà
-
Keo gốc xi măng polymer C2TES1+; tấm lớn ở khu vực ẩm/nhiệt cao dùng keo epoxy 2 thành phần.
-
Khe giãn 2–3 mm; chà mạch epoxy (đồng màu xám đen/xám khói) để kháng bẩn tối đa.
Bảo trì & vệ sinh
-
Lau hằng ngày bằng khăn ẩm, dung dịch pH trung tính.
-
Dầu mỡ/café: lau ngay; vết khô dùng chất tẩy pH trung tính hoặc isopropyl alcohol.
-
Tránh pad thép/bột mài mạnh; không cần phủ sealer định kỳ như đá tự nhiên.
7) Gợi ý phối màu vật liệu
-
Gỗ: Walnut/Oak hun khói; veneer thẳng vân.
-
Kim loại: Titan champagne/đồng xước; tay nắm, nẹp 10–15 mm làm viền cao cấp.
-
Sơn tường: xám sương (NCS S2000-N), be ấm (NCS S2005-Y50R) để làm nền cho Đá nung kết Cristallo Black tỏa sáng.
8) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Đá nung kết Cristallo Black có trầy xước không?
Hoạt động thường ngày (đĩa sứ, ly tách) hầu như không gây xước. Tránh kéo lê vật kim loại nặng; dùng thớt khi cắt.
2. Dùng cho mặt bếp được chứ?
Được. Chịu nhiệt tốt, kháng ố; nên đặt lót nồi để bảo vệ keo/phụ kiện.
3. Công trình ẩm ướt như phòng tắm ổn không?
Rất phù hợp nhờ độ hút nước cực thấp và mạch chà epoxy.
4. Có đồng bộ vân giữa nhiều khu vực?
Mẫu Cristallo Black tái lập vân ổn định; chọn hàng cùng lô để đồng màu tối đa.
9) Checklist đặt hàng nhanh
-
Độ dày: 6 mm (ốp tường) • 12 mm (bàn – ốp) • 20 mm (đảo bếp/quầy).
-
Bề mặt: Polished hoặc Polished Matt.
-
Khổ tấm & layout cắt: xác nhận 160×320 cm, có shop-drawing.
-
Keo & mạch: theo môi trường (khô/ẩm/nhiệt).
-
Test mẫu thực tế tại ánh sáng công trình.
10) Thông số kỹ thuật mở rộng (tham khảo bản vẽ)
-
Độ phẳng bề mặt: ≤0.2% chiều dài.
-
Độ cong vênh: ≤0.5% cạnh dài.
-
Sai số kích thước: ±1.0 mm mỗi chiều; vuông góc ≤0.3%.
-
Tải trọng tập trung (countertop 20 mm): >2 kN với nhịp kê 600 mm (tham khảo – kiểm tra thực tế theo hệ khung).
-
Chuẩn thử nghiệm: ISO/EN nhóm BIa (hút nước <0.5%).
Lưu ý: Giá trị có thể dao động theo lô; luôn đối chiếu datasheet lô hàng trước khi chốt thi công.
11) Case study bố trí nhanh
-
Penthouse: Vách TV Cristallo Black khổ đứng 160×320, soi nẹp titan 6 mm chạy viền; sàn gỗ engineered smoked oak; sofa nỉ ghi sáng – thảm len trơn.
-
Nhà hàng Boutique: Quầy bar & bàn top 12–20 mm; chân bàn thép sơn đen mờ; đèn thả thuỷ tinh khói; tường bao xám micro-topping.
-
Spa – Wellness: Ốp tường Polished Matt không chói; sàn porcelain xi măng 600×1200 tông ấm; cây xanh lá to bản làm “cầu nối” với mảng vân mosaic.
12) Lợi ích kinh tế & bền vững
-
Tối ưu khổ tấm 160×320 cm giúp giảm mạch, giảm nhân công ốp lát.
-
Độ bền – ít bảo trì: vòng đời dài, chi phí bảo trì thấp hơn marble tự nhiên.
-
Vật liệu xanh: không phát thải VOC, an toàn tiếp xúc thực phẩm (countertop bếp).
Bạn muốn Đá nung kết Cristallo Black xuất hiện ấn tượng trong dự án? Hãy cho mình biết khu vực sử dụng, khối lượng ước tính và bề mặt mong muốn; mình sẽ dựng layout cắt tối ưu khổ tấm và gửi báo giá chi tiết.