Stone Luxury

Đá nung kết Terre Rosa

HotLine: 098 123 5676

091 101 2808

091 499 9067

Tổng quan nhanh

  • Tên mẫu: Terre Rosa (dòng Terre)

  • Bản chất: Đá nung kết (sintered stone) – kết hợp khoáng tự nhiên nén ép và nung ở nhiệt độ rất cao tạo thành bề mặt siêu bền.

  • Nhận diện: Tông hồng đất (terracotta-pink) ấm áp, bề mặt mịn hiện đại, hợp mọi phong cách từ Japandi, Wabi-Sabi đến Contemporary.

  • Kích thước tấm lớn: 1600 × 3200 mm (cắt quy cách linh hoạt).

  • Độ dày: 6 mm | 12 mm | 20 mm.

  • Hoàn thiện bề mặt: Polished Matt (mờ mịn chống lóa) và Polished (bóng sâu sang trọng).

  • Ứng dụng nổi bật: bàn bếp, đảo bếp, bàn ăn, ốp tường – sàn khu dân dụng & thương mại, vách trang trí, mặt bàn quầy lễ tân, ốp phòng tắm & spa, ngoài trời có mái.

Điểm mạnh của Đá nung kết Terre Rosa là sắc hồng đất dịu mắt, ít “ồn hình”, tạo phông nền ấm áp để nội thất, đèn trang trí và đồ decor nổi bật tự nhiên.

Đá nung kết Terre Rosa

Tại sao chọn Đá nung kết Terre Rosa?

  1. Đẹp ổn định: Vân nền hồng đất đồng đều, hạn chế sai lệch lô so với đá tự nhiên.

  2. Siêu bền – ít bảo trì: Chống trầy xước, chống thấm, kháng ố; vệ sinh nhanh như lau mặt kính.

  3. An toàn thực phẩm: Không xốp, không lưu mùi, kháng axit thông thường – chuẩn mặt bàn bếp.

  4. Chịu nhiệt & tia UV tốt: Đặt nồi nóng tạm thời, dùng gần cửa sổ nắng không lo ố vàng phai màu.

  5. Tấm lớn – mạch ít: 160×320 cm giúp giảm mạch ghép, không gian liền lạc, sang cấp khách sạn.

Bảng kích thước, độ dày & trọng lượng tham khảo

Hạng mục Quy cách Diện tích/tấm Trọng lượng xấp xỉ*
Tấm lớn 1600 × 3200 mm 5.12 m²
Độ dày 6 mm Cho ốp tường, ốp trần, sàn nhẹ ≈ 14–16 kg/m²
Độ dày 12 mm Mặt bàn, sàn thương mại, bậc cấp ≈ 28–32 kg/m²
Độ dày 20 mm Đảo bếp, quầy bar, ngoài trời có mái ≈ 46–52 kg/m²

* Trọng lượng thay đổi nhẹ theo mẻ sản xuất; dùng để tính tải trọng & logistics.

Tùy chọn mép: cạnh thẳng, vát 45°, bo R3–R6, ghép “waterfall” 45° cho đảo bếp.

Thông số kỹ thuật cốt lõi (giá trị điển hình)

Thông số dưới đây là phổ thông của đá nung kết cao cấp; giá trị cụ thể có thể chênh ± theo lô.

Thuộc tính Giá trị tham khảo
Độ hút nước ≤ 0.05 % (gần như không thấm)
Độ cứng (Mohs) 6–7
Kháng mài mòn (PEI)* IV–V (phù hợp sàn lưu lượng vừa–cao)
Uốn gãy (bending strength) ≈ 45–60 MPa
Chịu nhiệt sốc ±120–150 °C (ngắn hạn chịu nồi nóng)
Kháng bẩn – hóa chất gia dụng Rất tốt (cà phê, rượu, dầu, nước mắm…)
Ổn định UV Không phai màu ngoài trời có mái
An toàn – vệ sinh Không xốp, an toàn tiếp xúc thực phẩm

* Với bề mặt Polished Matt thường có PEI cao hơn bề mặt bóng.

Hai hoàn thiện bề mặt của Terre Rosa

  • Polished Matt: mịn lì, khuếch tán ánh sáng, che vết bẩn tốt, chống trượt nhẹ; lý tưởng cho sàn & ốp tường lớn.

  • Polished: bóng sâu, phản xạ ánh sáng đẹp như đá mài bóng, hợp quầy lễ tân, bàn trà, đảo bếp sang trọng.

Ứng dụng nổi bật & mẹo thiết kế

Ứng dụng Đá nung kết Terre Rosa

1) Bếp & đảo bếp

  • Dùng 12–20 mm cho mặt bàn/đảo, có thể ghép viền 45° waterfall liền lạc.

  • Kết hợp cánh tủ gỗ sồi, tay nắm đồng xước, đèn thả thủy tinh để làm ấm không gian.

  • Khe roon: 1.5–2 mm, keo chà roon tông be/rose để “giấu mạch”.

2) Phòng tắm – spa

  • Ốp tường 6 mm giảm tải trọng, hạn chế khoan cắt.

  • Mặt bàn lavabo 12 mm; mép “chữ U” mềm, chống sứt.

  • Kết hợp đèn vàng ấm 2700–3000 K làm nổi tông hồng đất.

3) Không gian thương mại

  • Sàn lounge, quầy lễ tân, vách backdrop logo: chọn Polished để tăng độ sang và chiều sâu.

  • Chống xước & chống ố giúp vận hành dễ, chi phí bảo trì thấp.

So sánh Đá nung kết Terre Rosa với các vật liệu khác

Tiêu chí Terre Rosa (Sintered) Granite Marble Quartz (nhân tạo thạch anh) Gạch Porcelain
Đồng nhất màu/vân Rất cao Trung bình Thấp (thường loang) Rất cao Cao
Thấm hút & ố màu Cực thấp Thấp–TB Cao (cần chống thấm) Rất thấp Thấp
Chịu nhiệt trực tiếp Tốt Tốt TB Trung bình (keo nhựa) Tốt
Chịu trầy xước Tốt Tốt TB Tốt Tốt
Tấm lớn 160×320 Hạn chế Hạn chế Hạn chế Hạn chế
Bảo trì Dễ nhất Dễ Khó Dễ Dễ
Thẩm mỹ hồng đất Đặc trưng, hiện đại Hiếm Hiếm Có thể mô phỏng Giới hạn

Kết luận: Nếu bạn yêu thích gam hồng terracotta nhưng cần độ bền – dễ vệ sinh vượt trội, Đá nung kết Terre Rosa là lựa chọn cân bằng nhất giữa thẩm mỹ & vận hành.

Quy trình thi công khuyến nghị (tóm tắt)

  1. Bề mặt nền: phẳng (±2 mm/2 m), sạch bụi, khô, đạt cường độ.

  2. Keo dán: keo gốc xi măng loại C2TE/S1 (tường) hoặc C2TES2 (sàn & ngoại lực).

  3. Đặt tấm: dùng giá nâng chân không, trải keo hai mặt (double-buttering) cho tấm ≥1200 mm để tránh rỗng.

  4. Kích thước roon: 1.5–3 mm (tùy khu vực); chà roon gốc epoxy hoặc cement chống bẩn.

  5. Cắt khoét: dùng lưỡi cắt kim cương ướt; rãnh giảm ứng suất ở góc khoét bo R5–R8.

  6. Vệ sinh sau 24–48 h: lau sạch bằng nước ấm + dung dịch pH trung tính; tránh axit mạnh chưa pha loãng.

Bảo trì & vệ sinh

  • Hằng ngày: khăn ẩm + xà phòng pH trung tính; lau khô nhanh để giữ bề mặt “fresh”.

  • Vết bẩn khó: dầu mỡ → nước rửa chén ấm; cà phê/rượu vang → dung dịch tẩy nhẹ oxy; bút lông dầu → cồn isopropyl 70%.

  • Không cần phủ chống thấm định kỳ như marble tự nhiên.

  • Lưu ý nhiệt: nồi chảo cực nóng nên có lót lót; không kéo lê vật sắc nặng trực tiếp.

Bộ phối màu & nội thất đi kèm

  • Terre Rosa + gỗ sồi/căm xe sáng + inox vàng xước → ấm, khách sạn boutique.

  • Terre Rosa + xám xi măng nhạt + đèn thủy tinh opal → tối giản hiện đại.

  • Terre Rosa + xanh olive + vải linen be → phong vị Địa Trung Hải.

Thông số đóng gói & logistics (tham khảo)

  • Tấm 160×320×6 mm: 2–3 tấm/crate; nên dựng đứng chữ A khi vận chuyển.

  • Tấm 12–20 mm: kê xốp – đệm cao su, không đặt phẳng trực tiếp trên nền sỏi; ràng buộc chống rung.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Terre Rosa có trơn trượt không?
Bề mặt Polished Matt đạt hệ số ma sát tốt cho sàn khô – bán ẩm căn hộ; khu vực cực ẩm (lối vào hồ bơi) cân nhắc lớp phủ chống trượt bổ sung.

2. Có dùng ngoài trời không?
Dùng tốt ngoài trời có mái; nếu hoàn toàn phơi mưa nắng, nên chọn độ dày 20 mm, nền chuẩn & keo dán đạt chuẩn ngoại thất.

3. Cắt ghép bo viền đảo bếp đẹp không lộ mạch?
Kỹ thuật mitre 45° + trùng mã vân giúp liền lạc; với Terre Rosa (bề mặt đều), mạch gần như “tàng hình”.

4. So với Đá nung kết Terre Terracotta/Ottanio/Antracite khác gì?
Cùng họ Terre, nhưng Terre Rosa ngả hồng đất, ấm hơn Terracotta (đậm đất nung), nhẹ nhàng hơn Ottanio (xanh ngọc), dịu hơn Antracite (xám than).

Bảng thông số tóm tắt để gửi cho KTS/Chủ nhà

Nhóm Giá trị
Mẫu Đá nung kết Terre Rosa
Kích thước tấm 1600 × 3200 mm
Độ dày 6 / 12 / 20 mm
Hoàn thiện Polished Matt / Polished
Hấp thụ nước ≤ 0.05 %
Độ cứng Mohs 6–7
Ứng dụng Bàn bếp, đảo bếp, sàn – tường, phòng tắm, quầy bar, vách trang trí
Bảo trì Lau pH trung tính; không cần chống thấm định kỳ

Gợi ý báo giá & đặt mẫu

  • Khuyến nghị chọn độ dày:

    • 6 mm: ốp tường – trần, tiết kiệm tải trọng.

    • 12 mm: bàn bếp – sàn thương mại.

    • 20 mm: đảo bếp “waterfall”, quầy bar, khu tải trọng lớn.

  • Đặt mẫu: Mỗi mã nên xem 2–3 tấm để đánh giá sắc độ dưới ánh sáng thực tế.

Cần báo giá, cắt quy cách & lịch giao cho Đá nung kết Terre Rosa? Liên hệ  0944 330 077 để được tư vấn kỹ thuật, phối màu và cung cấp tấm mẫu nhanh.

Nếu bạn đang tìm một bề mặt ấm áp, tối giản nhưng vẫn sang trọng, Đá nung kết Terre Rosa là đáp án trọn vẹn: đẹp ổn định – bền vận hành – thi công linh hoạt. Với tấm lớn 160×320 cm, hoàn thiện Polished Matt/Polished và độ dày 6/12/20 mm, Terre Rosa giúp mọi không gian – từ bếp gia đình đến khách sạn boutique – trở nên tinh tế và dễ chăm sóc mỗi ngày.

Gửi kích thước & hạng mục của bạn (mặt bàn, sàn, ốp tường…) để nhận phương án cắt tối ưu & báo giá cho Đá nung kết Terre Rosa ngay hôm nay.