1) Đá nung kết Fusion là gì?
Đá nung kết Fusion là dòng sintered stone tấm lớn mang phong cách “màu nước – color splash”. Nền sáng hòa với hiệu ứng turquoise/teal – xanh biển – be cát đổ lớp như sơn acrylic, xen silhouette lá mờ ảo. Nhìn gần thấy chiều sâu nhiều lớp; nhìn xa bức tường/mặt bàn như một bức tranh đương đại.
Cốt vật liệu là khoáng tự nhiên được nén áp lực lớn và nung ở nhiệt độ rất cao, vì vậy đá nung kết Fusion có độ đặc khối gần như không thấm, chống xước/kháng nhiệt, ổn định màu dưới tia UV – phù hợp từ nội thất cao cấp đến bán ngoại thất có mái.
2) Thông số kỹ thuật (Datasheet nhanh)
Hạng mục | Đá nung kết Fusion |
---|---|
Kích thước tấm | 160 × 320 cm (tấm lớn – ít mạch) |
Độ dày | 6 mm |
Bề mặt | Polished Matt (mờ sang) · Polished (bóng gương) |
Phong cách | Color splash, watercolor, botanical silhouette |
Độ hút nước | ≈ 0% (kháng ố, kháng ẩm) |
Chịu nhiệt/UV | Rất tốt; bền màu dưới nắng gián tiếp |
Kháng hóa chất thường ngày | Tốt (cafe, rượu vang, dầu mỡ, chất tẩy rửa pH trung tính) |
Tỷ trọng tham khảo | ~2.3–2.5 g/cm³ → tải trọng ≈14–16 kg/m² (tấm 6 mm) |
Gia công | Cạnh thẳng rectified, bo micro-bevel 1–2 mm, ghép mitre 45° |
Ứng dụng | Vách trang trí, bàn trà/bàn đảo bếp ốp bọc, cánh tủ/cửa trượt, quầy bar, lò sưởi trang trí, sảnh khách sạn, gallery, shop thời trang |
Gợi ý chọn mặt: Polished Matt cho khu dễ chạm tay/ánh sáng mạnh; Polished để tăng phản chiếu – hợp backdrop, bàn trưng bày, lò sưởi trang trí.
3) Giá trị thẩm mỹ “Fusion” – vì sao khác biệt?
-
Bảng màu high-fashion: xanh turquoise–teal chuyển tầng, chấm phá vàng be và đường ink-line hiện đại → rất “gallery”, hợp phong cách maximalist/art-deco đương đại.
-
Chiều sâu đa lớp: lớp “giọt sơn” – “vệt kéo” – “lá phác” tạo hiệu ứng 3D tự nhiên khi gặp ánh sáng hắt khe.
-
Tính nghệ thuật có kiểm soát: mỗi tấm đá nung kết Fusion được in kỹ thuật số độ phân giải cao, đồng nhất màu giữa các lô hơn so với đá tự nhiên vân mạnh.
4) Ứng dụng tiêu biểu & công thức phối
A. Bàn đảo bếp / bàn bar “statement”
-
Dùng Polished cho mặt, Polished Matt cho chân bọc tạo tương phản.
-
Mép mitre 45° tạo hiệu ứng slab 40–60 mm nhưng trọng lượng vẫn nhẹ.
-
Phối tủ gỗ óc-chó xám, tay nắm champagne gold hoặc đen mờ.
B. Vách lò sưởi / sảnh khách sạn
-
2–3 tấm đá nung kết Fusion ghép bookmatch để tạo “thác màu” ở giữa;
-
Hắt khe 3500K CRI≥90 từ trần, thêm spotlight 30° bắt “điểm bóng”.
C. Bàn trà/bàn trưng bày (showroom thời trang)
-
Inlay đồng chải hoặc chân ống titan để tăng “runway vibe”.
-
Kính che không cần thiết vì bề mặt đá nung kết kháng trầy – kháng ố rất tốt.
D. Ốp cánh tủ/cửa trượt
-
Tấm 6 mm gắn khung nhôm mỏng; chuyển động nhẹ; bề mặt Polished Matt hạn chế vết tay.
5) Hướng dẫn layout & ghép vân cho Fusion
-
Bookmatch dọc (Vertical Waterfall): đặt “dòng sơn” rơi theo chiều cao 320 cm → phòng cao trông cao hơn.
-
End-match ngang: cho bàn đảo dài; đường vệt kéo chạy xuyên suốt rất mạnh mẽ.
-
Căn mạch thông minh: đặt mạch vào vùng màu loang đồng tông (nhạt) để “biến mất”.
-
Khoảng cách mạch: 1.5–2 mm, ron epoxy màu khói/xanh nhạt.
6) Thi công – 10 lưu ý quan trọng
-
Bề mặt nền phẳng ≤2 mm/2 m; lăn primer theo khuyến nghị keo.
-
Cắt/khoan bằng lưỡi kim cương chuyên sintered stone; làm mát ổn định.
-
Dán full-contact: răng bay ≥10 mm; miết rulo rung để đuổi bọt.
-
Hệ hút chân không & leveling clip cho tấm 160×320; di chuyển bởi ≥4 người.
-
Keo: loại chuyên đá nung kết; trên nền kim loại/gỗ dùng keo MS/PU + vít ẩn.
-
Neo cơ khí cho mảng cao/đông người qua lại.
-
Ron epoxy chống ố café/rượu vang/dầu.
-
Mitre 45° cho góc bàn đảo; gia cố thanh V trong lòng.
-
Khe giãn nở theo chu vi khu vực, tránh “cõng lực” nhiệt.
-
Bảo trì: lau pH trung tính; tránh để axit/kiềm mạnh lưu lâu.
7) Tổng chi phí vòng đời (TCO)
-
Không cần sealer định kỳ như marble → giảm chi phí bảo trì.
-
Kháng ố/kháng trầy giúp mặt bàn/vách giữ mới lâu → ít thay thế.
-
Thi công ít mạch (tấm lớn) → giảm thời gian vệ sinh, tăng thẩm mỹ khách sạn/retail.
8) Bảng so sánh
8.1. Fusion vs Quartz (đá nhân tạo gốc thạch anh)
Tiêu chí | Đá nung kết Fusion | Quartz |
---|---|---|
Chịu nhiệt trực tiếp | Tốt hơn (đặt nồi ấm nhanh, vẫn khuyến cáo lót) | Dễ bị vàng/biến dạng khi sốc nhiệt |
Kháng UV | Rất tốt (ít phai) | Kém hơn; dễ ố vàng ngoài sáng mạnh |
Họa tiết | Artistic, color splash, tấm lớn 160×320 | Chủ yếu hạt/vein lặp, tấm nhỏ hơn |
Bảo trì | Không cần sealer, lau pH trung tính | Tương tự nhưng nhạy UV/ nhiệt hơn |
8.2. Fusion vs Granite/Marble tự nhiên
Tiêu chí | Fusion | Granite/Marble |
---|---|---|
Đồng nhất màu | Kiểm soát được giữa các lô | Phụ thuộc mỏ – khó đồng bộ nhiều khu |
Hấp thụ nước | Rất thấp | Marble thấm cao → cần sealer |
Họa tiết | Nghệ thuật đương đại | Vân tự nhiên nhưng không có “color splash” |
Bề mặt | Polished/Polished Matt đa dụng | Thường Polished/Honed; nhạy axit (marble) |
8.3. Fusion vs gạch 60×120 (porcelain thông thường)
Tiêu chí | Fusion – 160×320 | Gạch 60×120 |
---|---|---|
Số mạch | Ít, liền mảng | Nhiều mạch |
Ấn tượng thị giác | Cực mạnh, như tranh lớn | Phẳng, pattern lặp |
Thi công | Cần đội tấm lớn | Dễ hơn nhưng hiệu ứng giảm mạnh |
9) Phối màu – vật liệu “ăn khách”
-
Kim loại: champagne gold, rose gold, đen mờ.
-
Gỗ: sồi xám, óc-chó/teak nâu ấm để cân màu xanh.
-
Vải & sơn: be cát, xám khói, magenta/fuchsia làm điểm nhấn (gối/băng ghế).
-
Sàn: chọn nền sáng vân nhẹ (calacatta, terrazzo nhạt) để đá nung kết Fusion nổi đúng vai chính.