1) Đá nung kết Iceland là gì?
Đá nung kết Iceland là vật liệu sintered stone tấm lớn lấy cảm hứng từ những tảng băng và mạch onyx xanh xám của Bắc Đại Tây Dương. Lớp vân “dòng chảy” trong suốt, chuyển tầng từ xanh băng – teal – xám khói – trắng pha lê tạo nên hiệu ứng nước – băng – sương độc bản mà vật liệu truyền thống khó sao chép. Nhờ công nghệ nén khoáng tự nhiên ở áp lực cực lớn và nung ở nhiệt độ rất cao, đá nung kết Iceland đạt:
-
Độ bền cơ học cao, ổn định kích thước.
-
Hấp thụ nước gần như 0% → kháng ố, kháng ẩm.
-
Chịu nhiệt & tia UV tốt → bền màu khi có nắng & gần khu nấu.
-
Bảo trì tối giản, vệ sinh nhanh bằng khăn ẩm & dung dịch pH trung tính.
Với đá nung kết Iceland, đảo bếp/backsplash, quầy bar khách sạn hay vách spa sẽ trở thành “mặt nước đóng băng” sang trọng – mạch ghép tối thiểu nhờ khổ 160×320 cm.
2) Datasheet – Thông số kỹ thuật trọng yếu
Hạng mục | Đá nung kết Iceland |
---|---|
Khổ tấm | 160 × 320 cm (slab lớn, ít mạch, hiệu ứng liền mảng) |
Độ dày | 6 mm · 12 mm · 20 mm |
Bề mặt | Polished Matt (mờ sang) · Polished (bóng gương) |
Tông – vân | Xanh băng – teal – xám khói – trắng pha lê, vân dòng chảy onyx nhiều lớp; có thể bookmatch |
Cấu trúc | Sintered stone (khoáng tự nhiên nén & nung >1.000 °C) |
Hấp thụ nước | ~0% → khó thấm – kháng ố |
Kháng hóa chất gia dụng | Tốt (khuyên dùng pH 6–8) |
Chịu nhiệt/UV | Rất tốt, ổn định màu khi có ánh nắng & nhiệt bếp |
Ứng dụng gợi ý | Đảo bếp, mặt bàn, backsplash, vách TV, quầy bar/lobby, spa – phòng tắm, bàn café, cửa trượt & panel nội thất |
Chọn độ dày nhanh: 6 mm cho ốp vách – cửa trượt; 12 mm cho mặt bàn/đảo bếp; 20 mm cho quầy chịu lực & khu bán ngoại thất có mái.
3) Vì sao đá nung kết Iceland gây “nghiện” thị giác?
-
Hiệu ứng xuyên thấu thị giác: lớp vân giống onyx nước, khi Polished phản chiếu đèn thả và phụ kiện kim loại tạo cảm giác “độ sâu”.
-
Bảng màu an tĩnh: xanh băng – xám – trắng khiến không gian mát mắt, sang trọng, hiện đại.
-
Dẫn hướng tầm nhìn: vân chạy dài theo chiều bàn/đảo giúp tăng cảm giác rộng.
-
Dễ phối nội thất: đi cùng gỗ khói, kim loại đồng/đồng xám, thiết bị đen mờ hoặc inox đều đẹp.
Moodboard đề xuất
-
Kim loại: champagne gold, brushed nickel hoặc đen mờ.
-
Gỗ: ốc chó hun khói, sồi xám.
-
Vải: linen be – ghi – xanh xám.
-
Sơn: greige lạnh, xanh phiến đá.
-
Ánh sáng: 3000–3500 K để giữ ấm vừa phải, hắt khe + rọi 30° cho bề mặt đá nung kết Iceland.
4) Ứng dụng tiêu biểu
A. Bếp & Ăn
-
Đảo bếp Polished 12–20 mm: bo mitre 45° tạo khối “dày 40–60 mm”, mạch keo xanh xám tiệp vân, bếp âm – chậu undermount.
-
Backsplash bookmatch: ghép đối xứng để mạch nước “gặp nhau” ở khu vực bếp nấu/đảo; dùng đèn rọi ray góc 30° tăng chiều sâu.
-
Bàn ăn & bàn bar: đá nung kết Iceland trên khung đen mờ, bo R10–R15 mềm mại.
B. Phòng tắm – spa
-
Vách tắm kính: Polished phản chiếu ánh nước; ron epoxy; hốc niche ốp cùng vật liệu.
-
Phòng xông/relax zone spa: phối gỗ ấm + đèn âm khe → “băng – gỗ – ánh lửa” cân bằng.
C. Hospitality – Retail
-
Quầy lễ tân/coffee bar: bề mặt đá nung kết Iceland 20 mm; logo inox gắn nổi; chân âm tạo hiệu ứng “floating”.
-
Vách TV/photowall khách sạn: 2–3 tấm 160×320 “chạy vân” từ trái sang phải theo lối di chuyển.
D. Nội thất rời – cửa trượt
-
Cửa trượt tủ bếp/tủ áo 6 mm: đóng thành “bức tranh băng xanh”, mở ra thành các lớp vân tiếp nối.
-
Bàn trà – side table: mặt tròn đá nung kết Iceland kết hợp chân kim loại brushed nickel.
5) Thi công để đạt hiệu ứng “băng trong gương”
Lập layout vân
-
Vẽ pattern map theo hướng vân dài; khoanh “điểm vortex” (vệt xoáy đẹp) đặt ở vị trí dễ nhìn.
-
Chọn bookmatch (đối xứng) hoặc end-match (nối tiếp dòng chảy) tùy không gian.
Gia công
-
Dùng lưỡi kim cương chuyên tấm nung kết; cắt đều, làm mát ổn định.
-
Mép hở micro-bevel 1–2 mm; góc ngoài mitre 45° + keo màu tiệp.
Dán – lắp đặt
-
Nền phẳng – sạch – khô; dán full-contact bằng keo chuyên sintered stone.
-
Khe giãn nở 1,5–3 mm; silicone trung tính tại chân tường – mặt bàn – tiếp giáp.
-
Ốp cao/khổ lớn: tăng kẹp cơ khí để an toàn dài hạn.
Vệ sinh sau lắp
-
Lau bằng pH trung tính; tránh chất tẩy có axit/kiềm mạnh lưu lâu; không cần sealer định kỳ.
6) Bảng so sánh nhanh
6.1. So với onyx tự nhiên xanh
Tiêu chí | Đá nung kết Iceland | Onyx tự nhiên |
---|---|---|
Đồng nhất & lặp lại vân | Chủ động, đặt layout theo ý | Biến thiên theo khối đá |
Thấm/ố | Khó thấm – kháng ố | Dễ thấm, cần sealer thường xuyên |
Chịu nhiệt/UV | Rất tốt | Nhạy nhiệt/UV |
Khổ tấm | 160×320, mạch ít | Hạn chế kích thước, nhiều mạch |
Chi phí vòng đời | Tối ưu | Cao (bảo trì – phục hồi) |
6.2. So với quartz (thạch anh nhân tạo)
Tiêu chí | Đá nung kết Iceland | Quartz |
---|---|---|
Thành phần | Khoáng nén, không nhựa | Thạch anh + nhựa polymer |
Chịu nhiệt/UV | Vượt trội | Trung bình, nhạy UV lâu dài |
Hình thái vân | Onyx nước tự nhiên | Chủ yếu hạt – vân mô phỏng |
Ngoài trời/bán ngoại thất | Phù hợp (thi công đúng) | Không khuyến nghị |
6.3. So với porcelain 60×120
Tiêu chí | Đá nung kết Iceland | Gạch 60×120 |
---|---|---|
Khổ & mạch | 160×320, mạch cực ít | Nhiều mạch → “ô lưới” |
Hiệu ứng thị giác | Liền mảng – sâu như mặt băng | Bị chia đoạn, giảm “flow” |
6.4. So với granite/marble xám
Tiêu chí | Đá nung kết Iceland | Granite/Marble |
---|---|---|
Tính nghệ thuật | Vân nước xanh băng độc đáo | Hạt/vening truyền thống |
Bảo trì | Dễ, không cần sealer | Nhiều loại cần sealer |
Phối kim loại/gỗ | Dễ với nickel/đồng – gỗ khói | Tùy mẫu & lô đá |
7) Chọn bề mặt: Polished hay Polished Matt?
-
Polished: bóng gương, phản chiếu đèn – nước; làm đá nung kết Iceland “trong” như băng; hợp backsplash, vách spa, bàn trưng bày.
-
Polished Matt: mờ mịn, ít dấu tay, chống chói; lý tưởng cho đảo bếp/mặt bàn & sàn khu khô.
-
Kết hợp thông minh: vách Polished, đảo Polished Matt → vừa “wow” vừa thực dụng.
8) Checklist đặt hàng & thi công (specifier-ready)
-
Kích thước: gửi bản vẽ (đảo, backsplash, vách) kèm vị trí ổ cắm/thiết bị.
-
Độ dày: 6/12/20 mm theo hạng mục.
-
Bề mặt: Polished hoặc Polished Matt.
-
Layout vân: bookmatch – end-match – continuous flow.
-
Màu mạch: xanh xám/ghi khói 1,5–2 mm.
-
Mép: micro-bevel, mitre 45°, bo R10–R20 (bàn).
-
Keo/ron: keo chuyên tấm nung kết; ron epoxy cho khu ẩm.
-
Bảo trì: pH trung tính; không cần sealer.
9) FAQ – Hỏi nhanh đáp gọn
Đá nung kết Iceland có xước không?
Kháng trầy tốt cho sử dụng gia đình & hospitality; luôn dùng thớt, không kéo lê nồi chảo đáy nhám.
Dùng gần bếp nấu/ngoài trời có mái ổn không?
Có. Đá nung kết Iceland chịu nhiệt & UV tốt. Với ngoài trời có mái, chọn độ dày 20 mm và giải pháp cơ khí phù hợp.
Có cần chống thấm định kỳ?
Không bắt buộc. Vật liệu khó thấm, chỉ vệ sinh pH trung tính.
Có backlight giống onyx xuyên sáng không?
Bản chất không xuyên sáng như onyx tự nhiên; thay vào đó hiệu ứng vân nước – trong bóng khi dùng Polished + ánh sáng rọi cho cảm giác “deep gloss”.
Thi công mép liền mạch kiểu “thác băng” thế nào?
Dùng mitre 45° cả mặt và hông đảo; chọn vân end-match để dòng chảy “đổ xuống” như thác băng.
10) Case study ngắn – Đảo bếp 3,0 × 1,0 m
-
Vật liệu: đá nung kết Iceland, Polished Matt, 12 mm.
-
Cắt tấm: 1 tấm top 3000×1000, 2 hông 900×870 (mitre).
-
Mạch: keo xanh xám 1,5 mm; đáy có xương thép/inox gia cường.
-
Thiết bị: bếp âm – chậu undermount; tràn nước 8 mm.
-
Ánh sáng: cụm đèn thả 3000 K + rọi 30° từ trần; hắt khe chân đảo.
Kết quả: mặt đảo “băng khắc” dịu sang, ít dấu tay, đá nung kết Iceland làm chủ không gian.
Nếu bạn tìm kiếm một bề mặt mát – sang – hiện đại cho bếp, spa hay hospitality, đá nung kết Iceland là lựa chọn nổi bật: tấm 160×320, dày 6/12/20 mm, Polished Matt & Polished, vân onyx xanh băng sâu hút, khó thấm – kháng ố – chịu nhiệt/UV và mạch ghép tối thiểu. Hãy để đá nung kết Iceland biến không gian của bạn thành một “khối băng nghệ thuật” đúng nghĩa.