Đá nung kết Portoro Silver là gì?
Đá nung kết Portoro Silver là bề mặt sintered stone lấy cảm hứng từ đá Portoro cổ điển, nhưng thay dải vàng truyền thống bằng chỉ vân bạc/khói hiện đại. Nhờ công nghệ nén – nung ở nhiệt độ rất cao, đá nung kết Portoro Silver có cấu trúc ổn định, tỷ lệ hút nước gần như 0%, khó thấm – chống ố – chịu nhiệt/UV vượt trội. Bản chất tấm lớn 160×320 cm giúp thi công mạch ít, tạo cảm giác liền khối – sang trọng trong bếp, lobby, vách TV, quầy lễ tân hoặc boutique.
Tóm gọn: chọn đá nung kết Portoro Silver khi bạn muốn “black luxury” mạnh mẽ nhưng dễ chăm hơn đá tự nhiên và layout mạch tối thiểu.
Ngôn ngữ thẩm mỹ: “Black Luxury” phiên bản bạc
-
Nền đen graphite sâu, không phai, lên ánh đèn rất đẹp.
-
Vân bạc – khói chạy ngang/chéo, độ dày mảnh – đậm biến thiên, tạo cảm giác chuyển động.
-
Hợp nhất với brass champagne, kính khói, gỗ óc chó, vải nhung xám; bật tông với đèn 3000–3500 K.
Gợi ý moodboard
-
Màu: đen khói, bạc, taupe, greige ấm.
-
Kim loại: brass/champagne gold, đen mờ.
-
Gỗ: óc chó hun khói, sồi khói.
-
Ánh sáng: tracklight rọi chéo + đèn hắt khe phào để “bật” vân bạc.
Bảng thông số kỹ thuật (Datasheet)
Hạng mục | Thông số của đá nung kết Portoro Silver |
---|---|
Khổ tấm | 160 × 320 cm (mạch ít, hiệu ứng liền mảng) |
Độ dày | 6 mm · 12 mm · 20 mm |
Bề mặt | Polished (bóng gương) · Matt (mờ sang) |
Tông – vân | Nền đen graphite, vân bạc/khói biến thiên, có thể bookmatch |
Cấu trúc | Sintered stone – khoáng tự nhiên nén & nung >1.000 °C |
Hấp thụ nước | Gần 0% → khó thấm – kháng ố |
Chịu nhiệt/UV | Rất tốt, không ngả màu dưới nắng |
Kháng hóa chất gia dụng | Tốt (khuyến nghị pH trung tính) |
Ứng dụng | Đảo bếp, backsplash, vanity, vách TV, lobby/quầy, thang máy, sàn khu khô, panel nội thất |
Chọn độ dày theo hạng mục
-
6 mm: ốp vách, cửa trượt, ốp cánh tủ, panel nội thất.
-
12 mm: mặt bàn bếp/đảo bếp, vanity, kệ/quầy.
-
20 mm: quầy lễ tân, mặt bàn chịu lực/va đập cao, bán ngoại thất có mái.
Vì sao nên chọn đá nung kết Portoro Silver?
-
Đẹp – khác biệt: đen bạc mạnh mẽ, hợp xu hướng quiet luxury & bold contrast.
-
Mạch tối thiểu: khổ 160×320 giúp mảng tường/bếp liền khối.
-
Bền – sạch: gần 0% hút nước → khó thấm – chống ố; chịu nhiệt/UV tốt.
-
Đa hoàn thiện: Polished rực rỡ cho vách – backsplash; Matt êm, “giấu” vết tay cho đảo bếp/sàn khô.
-
Không cần sealer định kỳ như nhiều loại đá tự nhiên.
-
Chủ động vân: dễ dựng bookmatch/end-match để tạo “bức tranh” vân bạc chạy xuyên suốt.
Ý tưởng ứng dụng (Lookbook)
Bếp & ăn
-
Đảo bếp Matt 12–20 mm bo mitre 45° (giả dày 40–60 mm) – khối đen bạc monolithic.
-
Backsplash bookmatch dùng 2 tấm đá nung kết Portoro Silver, mạch đen khói 1,5–2 mm để “tàng hình”.
-
Mặt bàn Polished phản chiếu đèn thả brass; bồn rửa undermount đen hoặc ton-sur-ton.
Phòng khách – lobby
-
Vách TV: 2–3 tấm 160×320 ghép end-match; rọi chéo 30° làm nổi vân bạc.
-
Quầy lễ tân 20 mm: đá ốp 4 mặt + chân âm + hắt đèn dưới → khối nổi “floating”.
Retail – hospitality
-
Backdrop boutique: logo đồng nổi trên nền đá nung kết Portoro Silver; photowall check-in.
-
Thang máy/cabin: panel 6 mm giảm tải, thi công nhanh, mặt bóng sang.
Nội thất rời
-
Bàn console – coffee table: ốp 4 mặt, bo R10–R20; phối khung đen mờ.
-
Cửa trượt: khi đóng tạo bức tranh vân bạc, khi mở cho hiệu ứng “trượt qua vân”.
Thi công để đạt “gallery finish”
Layout vân
-
Lập pattern map: chọn “điểm neo” có vân bạc đẹp vào trung tâm khung hình.
-
Quyết định bookmatch hay end-match trước khi cắt để tối ưu tấm.
Cắt – bo mép
-
Dùng lưỡi kim cương (cho sintered stone) – tốc độ đều, không “đứng lưỡi”.
-
Mép hở: micro-bevel 1–2 mm; góc ngoài: mitre 45° + keo màu tiệp.
Dán – cố định
-
Nền phẳng – sạch – khô; full-contact bằng keo chuyên tấm nung kết.
-
Khe giãn nở 1,5–3 mm; silicone trung tính ở tiếp giáp.
-
Ốp cao/lobby: tăng kẹp cơ khí để an toàn dài hạn.
Vận chuyển – bảo vệ
-
Dựng đứng trên A-frame, di chuyển bằng chụp hút, bảo vệ mép/corner kỹ.
Bảo trì & vệ sinh (nhanh – gọn)
-
Lau hằng ngày bằng khăn ẩm + dung dịch pH 6–8.
-
Vết cà phê/dầu: dùng chất tẩy rửa gia dụng không ăn mòn, lau khô ngay.
-
Tránh miếng cọ kim loại, dung môi công nghiệp mạnh lưu lâu; không kéo lê vật sắc ở mép.
Đá nung kết Portoro Silver không bắt buộc phủ sealer.
Bảng so sánh nhanh
1) Với marble Portoro tự nhiên
Tiêu chí | Đá nung kết Portoro Silver | Portoro tự nhiên |
---|---|---|
Đồng nhất vân | Ổn định, chủ động bookmatch | Biến thiên theo block |
Chống ố/axit | Rất tốt, gần 0% thấm | Nhạy axit, cần sealer định kỳ |
Chịu nhiệt/UV | Rất tốt | Trung bình |
Khổ tấm | 160×320, mạch ít | Phụ thuộc mỏ, dễ lộ ghép |
Bảo trì | Dễ, không yêu cầu đặc biệt | Khó hơn, nhạy bẩn |
2) Với quartz (thạch anh nhân tạo)
Tiêu chí | Đá nung kết Portoro Silver | Quartz |
---|---|---|
Thành phần | Khoáng nén – không nhựa | Khoảng 90–94% thạch anh + nhựa |
Chịu nhiệt/UV | Vượt trội | Trung bình, nhạy UV/nhiệt cao |
Cảm giác bề mặt | “Khoáng tự nhiên”, vân sâu | Một số mẫu nhìn “nhựa” |
Ngoài trời/bán ngoại thất | Phù hợp (thi công đúng) | Không khuyến nghị |
3) Với granite đen
Tiêu chí | Đá nung kết Portoro Silver | Granite |
---|---|---|
Thẩm mỹ | Vân bạc – khói nghệ thuật | Hạt chấm, ít chỉ vân |
Sealer | Không bắt buộc | Thường khuyến nghị |
Phối vật liệu | Dễ phối brass, kính khói, gỗ sẫm | Hợp inox/đen, tông công nghiệp |
4) Với gạch porcelain 60×120
Tiêu chí | Đá nung kết Portoro Silver | Porcelain 60×120 |
---|---|---|
Khổ – mạch | 160×320, mạch rất ít | Nhiều mạch, chia lưới |
Hình ảnh | Liền mảng – sâu | Bị “grid” theo ron |
Tiến độ | Nhanh (ít viên) | Lâu (nhiều viên) |
Bảng chọn độ dày theo hạng mục
Hạng mục | 6 mm | 12 mm | 20 mm |
---|---|---|---|
Ốp vách/photowall | ✅ | ✅ | ▫️ |
Backsplash bếp | ▫️ | ✅ | ✅ |
Mặt bàn bếp/đảo bếp | ▫️ | ✅ | ✅ |
Quầy lễ tân/counter thương mại | ▫️ | ✅ | ✅ |
Sàn khu khô (Matt) | ✅ | ✅ | ✅ |
Bán ngoại thất/có mái | ▫️ | ✅ | ✅ (khuyên dùng) |
✅ Phù hợp · ▫️ Dùng được nhưng không tối ưu
Polished hay Matt cho Portoro Silver?
-
Polished: phản chiếu như gương, nổi vân bạc rõ – hoàn hảo cho vách, backsplash, quầy trưng bày.
-
Matt: sang êm, ít lộ vết tay – lý tưởng cho đảo bếp, sàn khu khô, mặt bàn thương mại.
-
Có thể mix: vách Polished + đảo bếp Matt để cân bằng ánh nhìn và công năng.
FAQ (hỏi nhanh – đáp gọn)
Portoro Silver có xước không?
Chống trầy ở mức sử dụng gia đình/hospitality. Tránh cắt trực tiếp; luôn dùng thớt.
Dùng ngoài trời được chứ?
Dùng tốt ở bán ngoại thất/có mái nhờ kháng UV – nhiệt; cần hệ keo & cơ khí đạt chuẩn.
Có cần chống thấm?
Không bắt buộc. Đá nung kết Portoro Silver vốn khó thấm – kháng ố.
Có thể cắt bo tròn/vòm?
Được. Dùng waterjet/lưỡi kim cương phù hợp; mài mép êm tay.
Giả dày 40–60 mm như đá đặc?
Có. Bo mitre 45° và dán cạnh màu tiệp, đường nối gần như “tàng hình”.