1) Invisible Gold là gì? Vì sao nên chọn
Đá nung kết Invisible Gold là bề mặt sintered stone tấm lớn lấy cảm hứng từ marble “Invisible” nổi tiếng: nền trắng – xám băng đan vân graphite mạnh mẽ, điểm chỉ gold mảnh như tia sáng. Nhờ công nghệ nén – nung ở nhiệt độ rất cao, đá nung kết Invisible Gold sở hữu:
-
Độ ổn định kích thước, gần như không thấm → chống ố tốt.
-
Chịu nhiệt/UV vượt trội → dùng tốt khu có nắng, gần bếp, lobby ánh sáng mạnh.
-
Bảo trì tối giản: lau ẩm là sạch; không cần sealer định kỳ như nhiều loại đá tự nhiên.
Tính thẩm mỹ của đá nung kết Invisible Gold rất “đương đại cao cấp”: vân chạy chéo giàu năng lượng, chỉ gold tạo điểm sáng tinh tế, hợp với kim loại champagne, gỗ sậm, kính và tone greige.
2) Datasheet – Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số đá nung kết Invisible Gold |
---|---|
Khổ tấm | 160 × 320 cm (slab lớn – mạch ít – hiệu ứng liền khối) |
Độ dày | 6 mm · 12 mm · 20 mm |
Bề mặt | Polished (bóng gương) · Matt (mờ sang) |
Tông – vân | Nền trắng/xám băng + vân graphite + gold vein mảnh |
Kết cấu | Sintered stone – khoáng tự nhiên nén & nung >1.000 °C |
Hấp thụ nước | Gần 0% → khó thấm – kháng ố |
Chịu nhiệt/UV | Rất tốt, ổn định màu |
Khả năng kháng hóa chất gia dụng | Tốt (dùng pH trung tính) |
Ứng dụng khuyên dùng | Mặt bàn bếp/đảo bếp, backsplash, vanity, vách TV, vách đại sảnh, ốp quầy – thang máy, sàn khu khô, panel nội thất |
Chọn độ dày theo hạng mục
-
6 mm: ốp vách, panel, cửa trượt, ốp cánh tủ.
-
12 mm: đảo bếp, mặt bàn ăn, vanity, kệ/quầy.
-
20 mm: quầy lễ tân, mặt bàn chịu tải/va chạm cao, bán ngoại thất có mái.
3) Ngôn ngữ thẩm mỹ của đá nung kết Invisible Gold
-
Tỷ lệ màu thông minh: nền sáng 70–80%, vân graphite 15–25%, chỉ gold 3–5% → tổng thể sang – không lòe loẹt.
-
Vân chéo chuyển động: kéo ánh nhìn theo trục diagonal, giúp không gian rộng – cao hơn.
-
Gold accent: kết hợp đèn thả brass, tay nắm champagne, nẹp 3–5 mm để “nối” câu chuyện màu.
Moodboard gợi ý
-
Sơn: greige ấm, trắng kem, taupe.
-
Gỗ: óc chó hun khói, sồi khói.
-
Kim loại: champagne gold, đen mờ.
-
Textile: nỉ be, nhung xám khói.
-
Ánh sáng: 3000–3500 K cho nhà ở; 4000 K cho retail/hospitality hiện đại.
4) Ứng dụng thực tế (lookbook)
A. Bếp & ăn
-
Đảo bếp Matt 12–20 mm bo mitre 45° “giả dày” 40–60 mm; đường ghép tiệp vân → khối monolithic.
-
Backsplash bookmatch: dùng 2 tấm đá nung kết Invisible Gold ghép đối xứng để “nổ vân” ở tâm bếp.
-
Mặt bàn Polished: phản chiếu đèn thả vàng mờ; chọn bồn undermount để sạch mắt.
B. Phòng khách – hành lang
-
Vách TV: 2–3 tấm 160×320 ghép end-match; mạch xám khói 1,5–2 mm “tàng hình”.
-
Sàn khu khô bản Matt: ít trơn, êm thị giác, đồng bộ với vách.
C. Hospitality – retail
-
Quầy check-in 20 mm: chân âm + dải LED hắt dưới; logo đồng nổi trên nền đá nung kết Invisible Gold.
-
Thang máy – cabin: panel 6 mm giảm tải, thi công nhanh.
D. Nội thất rời
-
Bàn trà – sideboard: ốp 4 mặt, bo R10–R20; tay nắm kim loại mảnh.
-
Cửa trượt 6 mm: khi đóng thành bức “tranh vân gold” liền khối.
5) Thi công để đạt hiệu ứng “gallery”
Lập layout vân (rất quan trọng)
-
Vẽ pattern map: xác định “điểm neo” (nơi có gold vein đẹp) vào vị trí spotlight.
-
Chọn bookmatch hay end-match trước khi cắt để tiết kiệm tấm.
Cắt – bo mép
-
Lưỡi kim cương cho sintered stone; tốc độ đều.
-
Mép hở: micro-bevel 1–2 mm; bo khối: mitre 45° + keo đồng màu.
Dán – cố định
-
Nền phẳng – sạch – khô; full-contact bằng keo chuyên.
-
Khe giãn nở 1,5–3 mm; silicone trung tính ở tiếp giáp.
-
Ốp cao: thêm kẹp cơ khí để an toàn.
Vận chuyển
-
Dựng đứng trên A-frame, dùng chụp hút; bảo vệ mép/corner kỹ.
6) Bảo trì – vệ sinh (nhanh gọn)
-
Lau hằng ngày: khăn ẩm + dung dịch pH 6–8.
-
Vết café/dầu rơi: dùng chất tẩy rửa gia dụng không ăn mòn, lau khô ngay.
-
Tránh miếng cọ kim loại & dung môi công nghiệp mạnh lưu lâu.
-
Không cần sealer: đá nung kết Invisible Gold vốn khó thấm – kháng ố.
7) Bảng so sánh – Invisible Gold & các vật liệu khác
7.1. So với marble tự nhiên “Invisible/Calacatta Gold”
Tiêu chí | Đá nung kết Invisible Gold | Marble tự nhiên |
---|---|---|
Đồng nhất vân | Chủ động – ổn định | Biến thiên theo block |
Chống ố/axit | Rất tốt, gần 0% thấm | Nhạy axit, cần sealer định kỳ |
Chịu nhiệt/UV | Rất tốt | Trung bình (đặc biệt ngoài trời) |
Khổ tấm | 160×320, mạch ít | Tùy block, dễ lộ ghép |
Bảo trì | Dễ | Khó hơn |
7.2. So với quartz (thạch anh)
Tiêu chí | Đá nung kết Invisible Gold | Quartz |
---|---|---|
Chịu nhiệt/UV | Vượt trội (không nhựa) | Trung bình (có nhựa) |
Ngoài trời/bán ngoại thất | Phù hợp (thi công đúng) | Không khuyến nghị |
Cảm giác vật liệu | “Khoáng tự nhiên”, vân sâu | Một số mẫu nhìn “nhựa” |
7.3. So với granite xám/trắng
Tiêu chí | Đá nung kết Invisible Gold | Granite |
---|---|---|
Thẩm mỹ | Vân chạy chéo + gold hiện đại | Hạt – chấm, ít “gold accent” |
Sealer | Không bắt buộc | Thường khuyến nghị |
Phối màu | Dễ với brass/greige | Hợp với inox/đen – ít “gold” |
7.4. So với gạch porcelain 60×120
Tiêu chí | Đá nung kết Invisible Gold | Porcelain 60×120 |
---|---|---|
Khổ – mạch | 160×320, mạch rất ít | Nhiều mạch, chia lưới |
Hiệu ứng hình ảnh | Liền mảng – sang | Bị “grid” theo ron |
Tiến độ thi công | Nhanh (ít miếng) | Lâu hơn (nhiều viên) |
8) Bảng chọn độ dày theo hạng mục
Hạng mục | 6 mm | 12 mm | 20 mm |
---|---|---|---|
Ốp vách/photowall | ✅ | ✅ | ▫️ |
Backsplash bếp | ▫️ | ✅ | ✅ |
Mặt bàn bếp/đảo bếp | ▫️ | ✅ | ✅ |
Quầy lễ tân/Counter thương mại | ▫️ | ✅ | ✅ |
Sàn khu khô (Matt) | ✅ | ✅ | ✅ |
Bán ngoại thất/có mái | ▫️ | ✅ | ✅ (ưu tiên) |
✅ Phù hợp · ▫️ Dùng được nhưng không tối ưu
9) FAQ – hỏi gì đáp nấy
Invisible Gold có trầy không?
Chống trầy tốt ở mức sử dụng gia đình/hospitality. Không cắt trực tiếp; nên dùng thớt.
Dùng ngoài trời được không?
Dùng ổn ở bán ngoại thất/có mái nhờ kháng UV & nhiệt. Ngoài trời hoàn toàn cần giải pháp cơ khí & keo chuyên.
Polished hay Matt?
-
Polished: sang bóng, phản chiếu tốt – hợp vách, backsplash, bàn trưng bày.
-
Matt: êm thị giác, “giấu” vết tay – hợp sàn & đảo bếp phong cách “calm luxury”.
Có cần chống thấm?
Không bắt buộc. Đá nung kết Invisible Gold vốn khó thấm; chỉ vệ sinh pH trung tính là đủ.
Giả dày mép bàn thế nào?
Bo mitre 45°, dán cạnh để “khối dày” 40–60 mm như đá đặc.
Nếu bạn tìm một bề mặt sáng – sang – hiện đại nhưng dễ chăm hơn đá tự nhiên, đá nung kết Invisible Gold là ứng viên số một: khổ 160×320, độ dày linh hoạt, Polished/Matt, chống ố – chịu nhiệt/UV, layout vân bookmatch thành “bức tranh” có chỉ gold tinh tế. Chọn đá nung kết Invisible Gold để không gian vừa đẳng cấp, vừa bền – sạch – tối ưu chi phí vòng đời.