Đá nung kết Amano Marble – bề mặt vân xám “đương đại, liền khối, ít bảo trì”
Đá nung kết Amano Marble là lựa chọn tấm lớn cho những không gian cần vẻ đương đại – tối giản – sang lạnh: đảo bếp, backsplash, vách quầy, sàn khô & vách trang trí. Họa tiết vân xám – trắng dạng dòng chảy/địa tầng tạo chiều sâu nhưng vẫn êm mắt, dễ “ăn” với gỗ, kim loại champagne, kính và sơn greige. Nhờ công nghệ sintered stone (nén khoáng + nung nhiệt độ rất cao), đá nung kết Amano Marble mang nền vật liệu ổn định, gần như không thấm, chịu nhiệt/UV và ít kén bảo trì hơn đá tự nhiên.
1) Datasheet – thông số kỹ thuật “chốt nhanh”
Hạng mục | Thông số của đá nung kết Amano Marble |
---|---|
Khổ tấm (Size) | 160 × 320 cm (mạch ít, hiệu ứng liền khối) |
Độ dày (Thickness) | 6 mm · 12 mm · 20 mm |
Bề mặt (Finish) | Polished (bóng gương) · Matt (mờ thanh lịch) |
Sắc độ – vân | Nền xám – trắng, vân dòng chảy/địa tầng mạnh, có thể bookmatch |
Hấp thụ nước | Gần 0% → chống ố tốt |
Chịu UV – nhiệt | Rất tốt (không chứa nhựa) |
Kháng hóa chất gia dụng | Tốt (dùng pH trung tính) |
Ứng dụng khuyên dùng | Mặt bàn bếp/đảo bếp, backsplash, vanity, vách TV, quầy lễ tân, sàn khu khô, ốp đồ nội thất |
Chọn độ dày theo hạng mục
-
6 mm: ốp vách, panel, cửa trượt, ốp cánh tủ, ốp kệ.
-
12 mm: đảo bếp, mặt bàn ăn, vanity, bậc thang, kệ/quầy.
-
20 mm: quầy công cộng, mặt bàn chịu lực/va chạm cao, bán ngoại thất có mái.
2) Vì sao “đá nung kết Amano Marble” được ưa chuộng?
-
Đẹp – liền mạch: khổ 160×320 giảm ron, tạo mảng đồng nhất.
-
Sạch – chống ố: gần như không thấm, vệ sinh 1 lần là bóng.
-
Bền – ổn định: chịu nhiệt/UV, ít biến màu theo thời gian.
-
Đa bề mặt: Polished sang bóng; Matt cao cấp, êm thị giác.
-
An toàn thực phẩm: phù hợp mặt bếp, đảo bếp.
-
Chủ động vân: dễ bookmatch để dựng “bức tranh” vân xám chạy liên hoàn.
-
Thi công nhanh: tấm lớn – ít miếng – tối ưu tiến độ.
-
Chi phí vòng đời thấp: đá nung kết Amano Marble không cần sealer định kỳ.
3) Ý tưởng ứng dụng (lookbook nhanh)
A. Bếp & ăn
-
Đảo bếp Matt 12–20mm bo mitre 45° tạo khối dày; tay nắm âm tối giản.
-
Backsplash bookmatch: vân kéo dài theo trục dọc; mạch xám khói “tàng hình”.
-
Mặt bàn ăn Polished: phản chiếu đèn thả đồng mờ; ghế nỉ be/da xám.
B. Phòng khách – hành lang
-
Vách TV: 2 tấm 160×320 ghép liền; wash light hắt chéo làm nổi vân.
-
Sàn khu khô với bản Matt: ấm, ít trơn, êm thị giác.
C. Hospitality – retail
-
Quầy lễ tân 20mm: chân âm + hắt đèn tạo hiệu ứng “khối nổi”.
-
Kệ trưng bày 6–12mm giấu cốt: đạt monolithic look.
D. Nội thất rời
-
Bàn trà – console: ốp 4 mặt, bo R10–R20; phối khung kim loại đen mờ.
-
Cửa trượt: tấm 6 mm nhẹ, khi đóng thành một “bức tranh vân xám”.
4) Thi công đúng bài để “đá nung kết Amano Marble” đẹp như render
Lập layout vân
-
Vẽ sơ đồ bookmatch/end-match trước khi cắt; giữ “điểm neo” vân mạnh ở vị trí spotlight.
Cắt – bo mép
-
Lưỡi kim cương cho sintered stone; tốc độ đều, không “đứng lưỡi”.
-
Mép hở: micro-bevel 1–2mm; khối giả dày: mitre 45° + keo màu tiệp.
Dán – cố định
-
Nền phẳng – sạch – khô; full-contact bằng keo chuyên tấm nung kết.
-
Khe giãn nở 1.5–3mm; silicone trung tính tại tiếp giáp tường/cột.
-
Ốp cao: bổ sung kẹp cơ khí để an toàn.
Vận chuyển
-
Tấm dựng đứng trên A-frame, di chuyển bằng chụp hút; tránh va mép/corner.
5) Bảo trì – vệ sinh (3 bước)
-
Khăn ẩm + dung dịch pH 6–8 mỗi ngày.
-
Vết cà phê/dầu mỡ: chất tẩy rửa gia dụng không ăn mòn, lau khô ngay.
-
Tránh miếng cọ kim loại, dung môi công nghiệp mạnh lưu lâu; không kéo lê vật sắc ở mép.
6) Bảng so sánh – “đá nung kết Amano Marble” & các vật liệu khác
6.1. So với marble tự nhiên tông xám (Pietra Grey/Grigio)
Tiêu chí | Đá nung kết Amano Marble | Marble tự nhiên xám |
---|---|---|
Đồng nhất vân | Cao, chủ động bookmatch | Biến thiên theo block |
Chống thấm/ố | Rất tốt, gần 0% thấm | Cần sealer định kỳ, nhạy axit |
Chịu nhiệt/UV | Rất tốt | Trung bình (đặc biệt ngoài trời) |
Bảo trì | Dễ | Khó hơn |
Khổ tấm | 160×320, mạch ít | Phụ thuộc block, dễ lộ ghép |
6.2. So với quartz (thạch anh nhân tạo)
Tiêu chí | Đá nung kết Amano Marble | Quartz |
---|---|---|
Chịu nhiệt/UV | Vượt trội (không nhựa) | Trung bình (có nhựa, nhạy UV/nhiệt cao) |
Ngoài trời/bán ngoại thất | Phù hợp khi thi công đúng | Không khuyến nghị |
Độ đồng nhất | Cao | Rất cao |
Cảm giác bề mặt | Polished/Matt “khoáng tự nhiên” | Nhiều mẫu hơi “nhựa” khi nhìn gần |
6.3. So với granite xám
Tiêu chí | Đá nung kết Amano Marble | Granite |
---|---|---|
Vân – thẩm mỹ | Dòng chảy/địa tầng hiện đại | Hạt – điểm, cảm giác “nặng” |
Sealer | Không bắt buộc | Thường khuyến nghị |
Phối màu | Dễ với greige – gỗ – gold | Dễ với đen – trắng – thép không gỉ |
6.4. So với gạch porcelain 60×120
Tiêu chí | Đá nung kết Amano Marble | Porcelain 60×120 |
---|---|---|
Khổ – mạch | 160×320, mạch rất ít | Nhiều mạch, chia lưới |
Hiệu ứng hình ảnh | Liền mảng – sâu | Bị “grid” theo ron |
Thời gian thi công | Nhanh (ít miếng) | Lâu hơn (nhiều viên) |
7) Bảng chọn độ dày – hạng mục thi công
Hạng mục | 6 mm | 12 mm | 20 mm |
---|---|---|---|
Ốp vách/phủ panel nội thất | ✅ | ✅ | ▫️ |
Backsplash bếp | ▫️ | ✅ | ▫️ |
Mặt bàn bếp/đảo bếp | ▫️ | ✅ | ✅ |
Vanity/Counter thương mại | ▫️ | ✅ | ✅ |
Sàn khu khô | ✅ (Matt) | ✅ | ✅ |
Bán ngoại thất/có mái | ▫️ | ✅ | ✅ (ưu tiên) |
(✅ phù hợp / ▫️ dùng được nhưng không tối ưu)
8) Phối màu – vật liệu – ánh sáng (moodboard)
-
Sơn – décor: greige N7–N9, xanh slate, trắng ấm.
-
Gỗ: óc chó hun khói/sồi khói; veneer thẳng vân.
-
Kim loại: champagne gold, đen mờ, inox bóng.
-
Ánh sáng: 3000–3500K cho bếp/khách ấm; 4000K cho showroom hiện đại.
-
Textile: linen be, nỉ xám khói, da nâu cacao.
9) FAQ – hỏi nhanh, đáp chuẩn
Đá nung kết Amano Marble có xước không?
Chống trầy ở mức sử dụng gia đình/hospitality; tránh cắt trực tiếp, nên dùng thớt.
Dùng ngoài trời được chứ?
Dùng tốt ở bán ngoại thất/có mái nhờ kháng UV & nhiệt; cần keo – vật tư đạt chuẩn ngoài trời.
Polished hay Matt dễ chăm hơn?
Cùng nền vật liệu. Polished sang bóng nhưng dễ thấy vân tay; Matt dịu, “giấu” vết nhỏ tốt hơn.
Có cần chống thấm?
Không bắt buộc. Đá nung kết Amano Marble vốn khó thấm; chỉ vệ sinh pH trung tính.
Giả dày 40–60mm được không?
Có, dùng mitre 45° + keo màu tiệp; đường ghép gần như “tàng hình”.
Nếu bạn muốn một bề mặt xám – trắng đương đại, mảng liền – ít mạch – dễ bảo trì, đá nung kết Amano Marble là đáp án cân bằng giữa thẩm mỹ, độ bền, và hiệu quả thi công. Từ đảo bếp đến vách quầy, từ nhà ở đến khách sạn, đá nung kết Amano Marble giúp không gian sang – sạch – bền theo đúng tinh thần “ít mà chất”.