Stone Luxury

Đá Nung Kết Orobico

HotLine: 098 123 5676

091 101 2808

091 499 9067

1) Orobico là ai trong “bản đồ” đá nung kết?

Nếu Sahara Noir là “dải ngân hà đen – vân vàng”, Macchia Vecchia là “trắng vân ấm thanh lịch”, thì Orobico đứng ở vị trí trung đạo: ấm áp – đậm đà – giàu texture. Bề mặt Orobico là sự pha trộn của xám khói, nâu socola, be cát và vệt hổ phách; vân đá chồng lớp – xoáy – kéo dài như địa tầng bị dòng dung nham “vẽ” lại. Cảm giác nhìn: ấm – giàu chiều sâu – không chói, cực kỳ “dễ sống” trong nhà ở lẫn hospitality.

Tại sao Orobico được ưa chuộng?

  • Tông xám–nâu–be rất “friendy” với gỗ, kim loại ấm, ánh sáng vàng.

  • Vân không quá dữ để gây mệt thị giác, nhưng đủ mạnh để làm điểm nhấn.

  • Trên bề mặt Polished, Orobico phản xạ nhẹ; Matt thì mềm, cao cấp, cho cảm giác “khô – mịn – tĩnh”.

2) Datasheet – Thông số kỹ thuật cốt lõi (đúng catalog)

Thông số kỹ thuật của Đá nung kết Orobico

Hạng mục Thông số
Kích thước tấm (Size) 160 × 320 cm (slab lớn – giảm ron, tạo mảng khối liền lạc)
Độ dày (Thickness) 6 mm · 12 mm · 20 mm
Bề mặt (Surface) Polished (bóng gương) · Matt (mờ thanh lịch)
Tông/Vân Xám khói – nâu – be – hổ phách; vân xoáy/chảy đa lớp, có thể bookmatch
Chịu nhiệt – chịu UV Rất tốt (không chứa nhựa; ổn định màu)
Hấp thụ nước Gần 0% – chống ố tốt nếu vệ sinh chuẩn
Kháng hóa chất gia dụng Tốt (pH trung tính); tránh dung môi công nghiệp mạnh kéo dài
Ứng dụng khuyên dùng Mặt bàn bếp/đảo bếp, backsplash, vanity, ốp tường – sàn, quầy lễ tân, ốp đồ nội thất

Chọn độ dày theo hạng mục
6mm: ốp vách, lam, panel nội thất, ốp cánh tủ.
12mm: đảo bếp, mặt bàn, vanity, bậc thang, kệ.
20mm: quầy công cộng, bàn ăn lớn, khu vực chịu va chạm/ngoài trời có mái.

3) Bộ cảm hứng hình ảnh – “Moodboard” Orobico

  • Vật liệu: gỗ óc chó/sồi hun khói, kim loại champagne gold/bronze, kính mờ, vải dệt be.

  • Sơn tường: dải greige (giữa xám và be) N7–N9.

  • Ánh sáng: 3000–3500K tôn vệt hổ phách, cho không gian “ấm – sâu – đắt”.

  • Điểm nhấn: phụ kiện thủy tinh ám khói, thảm dệt lông thấp màu taupe.

4) Ứng dụng “thật việc thật” (khác biệt với các dòng khác)

A. Khu bếp

  • Đảo bếp Orobico Matt 12–20mm + bo mitre 45°: khối liền – dày, không “cấn” mắt.

  • Backsplash: bookmatch theo trục dọc; đường mạch “tiệp” màu vân nâu/xám để “ẩn” ron.

  • Mặt bàn ăn: Polished phản chiếu ly chén, ánh đèn – tạo “bữa tối fine dining.”

B. Phòng khách – phòng sinh hoạt

  • Sàn khô: Matt giảm trơn trượt, thấm ánh sáng sạch sẽ; tông ấm giúp đồ gỗ “nổi”.

  • Vách TV: Orobico cho nền ảnh – khối gỗ – loa “ăn” vào nhau, không lạnh như đá trắng.

C. Phòng tắm – spa tại gia

  • Vanity Orobico Polished + vòi gold: sang nhưng không phô.

  • Vách tắm: 6–12mm, mạch tối thiểu; phối kính đường nét mảnh.

D. Hospitality – retail

  • Quầy lễ tân/coffee counter: 20mm, chân âm, hắt đèn chân tạo hiệu ứng “levitate.”

  • Kệ trưng bày: 6–12mm ốp 4 mặt giấu cốt – đạt “monolithic look”.

5) Playbook thi công – để bề mặt “đẹp như render”

Cắt & định hướng vân

  • Lập sơ đồ bookmatch trước khi cắt.

  • Dùng lưỡi kim cương cho sintered stone; tốc độ đều, không dừng “giữa chừng” trên đường cắt.

Xử lý cạnh

  • Mitre 45° cho đảo/quầy để giả dày 40–60mm.

  • Micro-bevel 1–2mm ở mép trên mặt bàn để hạn chế sứt mẻ khi sử dụng hàng ngày.

Dán – liên kết

  • Nền phẳng/khô/sạch; dán full contact bằng keo chuyên tấm nung kết.

  • Khe giãn nở 1.5–3mm; silicone trung tính ở tiếp giáp tường/cột.

  • Tấm 160×320 nên ke kẹp cơ khí khi ốp cao.

Vận chuyển – an toàn

  • Tấm dựng đứng trên A-frame, di chuyển bằng chụp hút; tránh va đập mép/corner.

6) Bảo trì – vệ sinh (3 bước cực ngắn)

Ứng dụng của Đá nung kết Orobico

  1. Khăn ẩm + dung dịch trung tính (pH 6–8) cho vệ sinh hằng ngày.

  2. Vết bẩn đậm (rượu vang, dầu mỡ): lau bằng chất tẩy rửa gia dụng không ăn mòn, lau khô ngay.

  3. Tránh miếng chà kim loại, axit mạnh/dung môi công nghiệp lưu lâu; không kéo lê vật sắc nặng trên mép mỏng.

Không cần sealer: bề mặt đá nung kết vốn khó thấm – kháng ố.

7) Bảng so sánh – Orobico đối đầu “đối thủ” hay gặp

7.1. So với đá tự nhiên Orobico Gray/Brown (marble/granite look)

Tiêu chí Orobico – Đá nung kết Orobico tự nhiên (marble/granite)
Đồng nhất tấm – vân Cao, chủ động bookmatch Biến thiên theo mỏ, khó đồng bộ nhiều không gian
Chống thấm/ố Rất tốt, gần 0% thấm Marble cần sealer; granite tốt hơn nhưng vẫn cần bảo trì
Chịu nhiệt/UV Rất tốt Marble trung bình, granite tốt
Bảo trì Dễ, lau sạch nhanh Marble khó hơn (nhạy axit), granite trung bình
Ngoài trời/bán ngoại thất Phù hợp khi thi công đúng Marble hạn chế, granite ổn
Cảm xúc thẩm mỹ Ấm – hiện đại – liền mạch Cổ điển – tự nhiên – độc bản

7.2. So với Quartz tông xám–nâu (thạch anh nhân tạo)

Tiêu chí Orobico – Đá nung kết Quartz
Chịu nhiệt/UV Vượt trội (không nhựa) Trung bình (có nhựa; UV/nhiệt cao lâu dài có thể ngả)
Độ đồng nhất Cao Rất cao
Bề mặt/texture Polished/Matt, có bản chống trượt Chủ yếu polished/honed, ít texture đặc biệt
Ngoài trời Khuyên dùng Không khuyến nghị lâu dài
Gia công Cần lưỡi/kinh nghiệm tấm nung kết Dễ, ít mẻ

7.3. So với Granite xám/nâu

Tiêu chí Orobico – Đá nung kết Granite
Vân – cảm giác thị giác Vân chảy, ấm, “contemporary” Hạt – điểm, mạnh mẽ, đôi khi “nặng” thị giác
Sealer Không bắt buộc Khuyến nghị
Khả năng phối màu Dễ với greige – gỗ – gold Dễ với đen – trắng – kim loại tối

8) Bảng chọn độ dày theo hạng mục (Quick Spec)

Hạng mục 6 mm 12 mm 20 mm
Ốp vách/phủ panel nội thất ▫️
Backsplash bếp ▫️ ▫️
Mặt bàn bếp/đảo bếp ▫️
Vanity/Counter thương mại ▫️
Sàn khu khô ✅ (Matt)
Bán ngoại thất/ngoài trời có mái ▫️ (ưu tiên)

(✅ phù hợp / ▫️ có thể dùng nhưng không tối ưu)

9) “Great, Better, Good” – Ba kịch bản phối Orobico để chốt khách trong 1 phút

  • Great (signature): Orobico Matt 12mm cho đảo bếp + backsplash bookmatch, tủ gỗ óc chó, tay nắm đồng mờ, đèn 3000K.

  • Better: Orobico Polished 12mm mặt bàn ăn + chân kim loại champagne, ghế nỉ be, rèm linen.

  • Good: Orobico 6mm ốp vách TV + sàn gỗ công nghiệp tông khói, thảm taupe.

10) Checklist đặt hàng – nhận hàng – gia công

  1. Bề mặt: Polished hay Matt.

  2. Độ dày: 6/12/20mm.

  3. Hướng vân & bookmatch (nếu có vách lớn/mặt bàn nối).

  4. Cutlist + vị trí khoét bếp, chậu, ổ điện.

  5. Đường mạch – màu keo: chọn màu tiệp vân nâu/xám.

  6. Bao bì vận chuyển: thùng gỗ, kê mút, ghi rõ “Face/Edge”.

  7. Phụ kiện: nẹp kim loại, keo dán chuyên, silicon trung tính, ke kẹp cơ khí.

  8. Bảo hành – hướng dẫn vệ sinh gửi kèm.

11) FAQ – Câu hỏi thường gặp

Orobico có dễ xước không?
Chống trầy tốt ở mức sử dụng gia đình/hospitality; tránh cắt trực tiếp, nên dùng thớt.

Có dùng ngoài trời được không?
Có thể bán ngoại thất/khu có mái; chống UV tốt nhưng vẫn cần keo – vật tư ngoài trời đạt chuẩn.

Polished hay Matt dễ chăm hơn?
Cùng nền vật liệu. Polished bóng – dễ thấy vân tay; Matt dịu – “giấu” vết nhỏ tốt hơn.

Cần chống thấm không?
Không bắt buộc. Vệ sinh với dung dịch pH trung tính là đủ.

Đá nung kết Orobico mang lại một âm sắc ấm – sâu – sang hiếm có trong thế giới sintered stone: không quá dữ, không quá lạnh, rất dễ “ăn rơ” với gỗ – kim loại ấm – ánh sáng vàng. Với tấm lớn 160×320, độ dày 6/12/20mmbề mặt Polished/Matt, Orobico đáp ứng trọn vẹn 3 tiêu chí “Đẹp – Bền – Dễ Sống” cho nhà ở cao cấp, boutique, khách sạn – nhà hàng.