Giới thiệu về Đá Nung Kết Amazonite
Trong thế giới vật liệu kiến trúc và nội thất hiện đại, đá nung kết Amazonite đang nổi lên như một trong những lựa chọn sang trọng và đẳng cấp nhất. Lấy cảm hứng từ vẻ đẹp huyền bí của đá Amazonite tự nhiên – loại đá quý màu xanh ngọc lam được mệnh danh là “viên đá của hy vọng” – phiên bản nung kết mang đến sự đồng nhất, bền bỉ và dễ ứng dụng hơn rất nhiều.
Amazonite không chỉ đơn thuần là một vật liệu ốp lát, mà còn là tuyên ngôn về phong cách cho các công trình cao cấp. Màu xanh ngọc dịu mát kết hợp vân loang tự nhiên, mang lại cảm giác vừa hiện đại vừa gần gũi với thiên nhiên. Đây chính là lý do vì sao đá nung kết Amazonite được nhiều kiến trúc sư, nhà thiết kế và chủ đầu tư ưu ái lựa chọn cho biệt thự, khách sạn 5 sao, resort nghỉ dưỡng hay không gian thương mại hạng sang.
Thông số kỹ thuật của Đá Nung Kết Amazonite

Để hiểu rõ hơn về ưu thế vượt trội của sản phẩm này, chúng ta hãy đi sâu vào các thông số kỹ thuật:
Thuộc tính | Thông số |
---|---|
Kích thước tấm | 160 x 320 cm (tấm lớn) |
Độ dày | 6mm |
Bề mặt hoàn thiện | Polished (bóng) – Matt (mờ) |
Độ bền cơ học | Chịu lực cao, chống va đập |
Độ cứng bề mặt | Chống trầy xước, kháng mài mòn |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 1.200°C, không biến dạng |
Kháng hóa chất | Chống axit, kiềm, dung môi tẩy rửa |
Độ thấm nước | ~0% (không thấm nước) |
An toàn sức khỏe | Không chứa Silica tự do, thân thiện môi trường |
Với thông số như trên, Amazonite trở thành một trong những vật liệu có tính ứng dụng đa dạng và độ bền vượt trội, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho cả nội thất và ngoại thất.
Vẻ đẹp thẩm mỹ của Amazonite
Điểm nhấn đặc biệt khiến đá nung kết Amazonite chinh phục người nhìn chính là sắc xanh ngọc lam huyền bí. Các đường vân loang ngẫu nhiên, kết hợp hài hòa giữa xanh ngọc, be, xám và chút ánh nâu, tạo cảm giác như một bức tranh thiên nhiên đầy nghệ thuật.
-
Khi được đánh bóng (Polished), bề mặt Amazonite phản chiếu ánh sáng lung linh, phù hợp với các không gian sang trọng.
-
Khi để mờ (Matt), bề mặt mang lại cảm giác thanh lịch, hiện đại và gần gũi.
Sự kết hợp linh hoạt giữa màu sắc độc đáo và độ hoàn thiện bề mặt đa dạng giúp Amazonite dễ dàng hòa quyện vào nhiều phong cách thiết kế – từ hiện đại, tối giản, cho đến cổ điển hoặc tropical.
Ứng dụng thực tế trong kiến trúc và nội thất

Đá nung kết Amazonite có thể ứng dụng linh hoạt ở nhiều hạng mục:
1. Mặt bàn bếp & đảo bếp
-
Với kích thước tấm lớn 160×320 cm, Amazonite giúp thi công liền mạch, hạn chế đường ron.
-
Độ bền cao, chống trầy xước và kháng nhiệt giúp mặt bếp bền đẹp trong thời gian dài.
2. Ốp tường phòng khách & phòng tắm
-
Mang đến điểm nhấn nghệ thuật cho không gian sống.
-
Chống thấm tuyệt đối, dễ vệ sinh, phù hợp cho môi trường ẩm ướt.
3. Sàn nhà cao cấp
-
Độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội.
-
Màu sắc xanh ngọc độc đáo tạo sự khác biệt cho biệt thự, căn hộ cao cấp và resort.
4. Nội thất nhà hàng, khách sạn
-
Tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ cho không gian sang trọng.
-
Dễ dàng kết hợp với ánh sáng vàng hoặc trắng để làm nổi bật đường vân đá.
Ưu điểm vượt trội của đá nung kết Amazonite
-
Bền bỉ vượt thời gian: Chống trầy xước, chống thấm, chịu lực, chịu nhiệt.
-
Đẹp độc bản: Mỗi tấm đá mang hiệu ứng vân màu riêng biệt, không trùng lặp.
-
An toàn sức khỏe: Không chứa Silica tự do, không gây hại cho người sử dụng.
-
Thân thiện môi trường: Quy trình sản xuất xanh, tiết kiệm năng lượng.
-
Dễ bảo trì: Chỉ cần lau chùi đơn giản, giữ được vẻ đẹp bền lâu.
Bảng so sánh chi tiết đá nung kết Amazonite và các loại đá khác
Tiêu chí | Amazonite (Đá nung kết) | Quartz (Đá thạch anh nhân tạo) | Granite (Tự nhiên) | Marble (Tự nhiên) |
---|---|---|---|---|
Thành phần – công nghệ | Hỗn hợp khoáng (feldspar, clay, oxides…) nén & nung >1.200°C, không dùng nhựa | ~90–93% thạch anh + 7–10% nhựa polyester & phụ gia | Đá magma tự nhiên (khoáng: quartz, feldspar, mica…) | Đá biến chất CaCO₃ (calcite/dolomite) |
Kích thước tấm điển hình | 160×320 cm (ổn định, đồng đều) | 140–160 × 300–325 cm (tùy hãng) | 150–200 × 260–320 cm (tùy mỏ) | 140–190 × 240–310 cm (tùy mỏ) |
Độ dày phổ biến | 6 / 12 / 20 mm | 12 / 20 / 30 mm | 18–20 / 30 mm | 18–20 / 30 mm |
Khối lượng xấp xỉ (20 mm) | ~48 kg/m² | ~48 kg/m² | ~52–54 kg/m² | ~52–56 kg/m² |
Độ cứng bề mặt (Mohs) | ~6–7 | ~7 | 6–7 | 3–4 |
Chịu nhiệt trực tiếp | Rất tốt (không nhựa, ít biến màu nứt) | Trung bình (nhựa có thể vàng/nứt khi >150–180 °C) | Tốt | Trung bình |
Chịu UV/ngoài trời | Rất tốt (ổn định màu) | Hạn chế (dễ ố vàng/phai) | Tốt | Trung bình–yếu (dễ lão hóa) |
Hấp thụ nước | ~0% (gần như không thấm) | Rất thấp (gần như không thấm) | Thấp–TB (cần chống thấm) | Cao hơn (dễ thấm) |
Kháng ố bẩn/hoá chất | Rất tốt (kháng axit/kiềm làm sạch gia dụng) | Rất tốt (nhưng tránh dung môi mạnh) | Tốt nếu phủ sealer định kỳ | Yếu với axit (chua/giấm gây etching) |
Chống trầy xước | Rất tốt | Rất tốt | Tốt | Yếu |
Chống va đập | Tốt (lưu ý mép mỏng dễ mẻ nếu thi công sai) | Rất tốt | Tốt | TB |
Ổn định kích thước – phẳng | Rất ổn định (sản xuất công nghiệp) | Rất ổn định | Tốt (phụ thuộc block) | TB (phụ thuộc block) |
Bảo trì – vệ sinh | Dễ, không cần sealer | Dễ, không cần sealer | Cần sealer định kỳ | Cần sealer thường xuyên |
Bề mặt/hoàn thiện | Polished / Matt (nhiều texture, chống trượt…) | Polished, Honed… (ít texture đặc biệt) | Polished, Honed, Leathered… | Polished, Honed… |
Tính đồng nhất màu/vân | Đồng đều, có thể bookmatch theo bộ sưu tập | Rất đồng đều (vân nhân tạo) | Biến thiên tự nhiên (độ lệch giữa tấm) | Biến thiên mạnh (đẹp nhưng khó đồng bộ) |
An toàn thực phẩm | Đạt (bề mặt trơ, không nhựa) | Đạt (nhựa đạt chuẩn tiếp xúc thực phẩm) | Đạt nếu phủ sealer | Đạt nếu phủ sealer |
Thi công – cắt mài | Cần lưỡi đĩa/jet chuyên dụng; chú ý mép 6–12 mm | Dễ gia công, mép ít mẻ | Dễ – nặng | Dễ – nhưng dễ sứt/ố |
Khả năng dùng ngoài trời | Rất phù hợp (mặt đứng, mặt bàn ngoại thất) | Không khuyến nghị lâu dài | Tốt | Hạn chế |
Chi phí (tương đối) | $$ – $$$ | $$ – $$$ | $ – $$$ (tuỳ mỏ/hiếm) | $ – $$$$ (đá hiếm rất đắt) |
Điểm nổi bật | Đồng nhất – bền – chịu nhiệt/UV – bảo trì thấp | Đồng nhất – dễ gia công – sạch | Tự nhiên – bền – ngoài trời tốt | Vẻ đẹp cổ điển – sang |
Điểm cần lưu ý | Cần đội thi công đúng kỹ thuật để tránh mẻ cạnh mỏng | Hạn chế nhiệt/UV do nhựa | Cần sealer và bảo trì | Dễ trầy/khắc axit, cần sealer & chăm kỹ |
Tóm tắt nhanh theo yêu cầu của bạn
-
So với đá tự nhiên (nhìn chung): Amazonite đồng nhất hơn, ổn định kích thước, không thấm, ít bảo trì và chịu nhiệt/UV vượt trội → phù hợp các hạng mục cần độ bền & đồng đều, thi công khổ lớn, ít ron.
-
So với Quartz: Amazonite không dùng nhựa, nên chịu nhiệt và UV tốt hơn, dùng ngoài trời ổn hơn; bề mặt/texture đa dạng (Polished/Matt/anti-slip…). Quartz lại dễ gia công, rất đồng đều, phù hợp mặt bếp trong nhà.
-
So với Granite/Marble: Amazonite cho màu xanh ngọc độc bản, hiện đại, đồng đều; ít thấm – ít ố – ít cần sealer. Granite bền và ngoài trời tốt nhưng màu vân ngẫu nhiên; Marble đẹp cổ điển nhưng mềm, thấm, dễ ăn axit (cần bảo trì kỹ).
Gợi ý dùng nhanh theo hạng mục
-
Ngoài trời / mặt đứng / mặt bàn ngoại thất: Amazonite hoặc Granite (ưu tiên Amazonite nếu cần đồng nhất & chống ố).
-
Mặt bếp trong nhà: Amazonite hoặc Quartz (Quartz dễ gia công, Amazonite bền nhiệt/UV).
-
Không gian luxury cần “vein look” đồng đều: Amazonite (bookmatch/matching) hoặc Marble cao cấp nếu chấp nhận bảo trì.
Lý do Amazonite được ưa chuộng toàn cầu
-
Xu hướng luxury design trên thế giới đang ưu tiên những vật liệu độc đáo và bền vững.
-
Amazonite có thể nâng tầm giá trị công trình, từ căn hộ cao cấp đến khách sạn 5 sao.
-
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những chủ đầu tư mong muốn sự khác biệt và sang trọng.
Báo giá và tư vấn mua đá Amazonite
Giá của đá nung kết Amazonite phụ thuộc vào:
-
Độ dày tấm (6mm – 12mm – 20mm).
-
Bề mặt (Polished / Matt).
-
Khối lượng và hình thức gia công.
Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp nhà máy sản xuất.
Đá nung kết Amazonite là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm vật liệu cao cấp, bền bỉ, thẩm mỹ độc bản và thân thiện môi trường. Với màu xanh ngọc sang trọng, thông số kỹ thuật vượt trội và ứng dụng đa dạng, Amazonite chắc chắn sẽ tiếp tục trở thành xu hướng hàng đầu trong ngành nội thất và kiến