Đá nung kết Grigio Carnico – lựa chọn “sang – bền – an tâm” cho mọi công trình
Đá nung kết Grigio Carnico là bề mặt tấm lớn mô phỏng vẻ đẹp của đá tự nhiên Grigio Carnico: nền xám đen sang trọng, vân trắng đứt đoạn chạy chéo tinh tế. Thuộc dòng Architectural Surfaces của Vasta, Đá nung kết Grigio Carnico đáp ứng các tiêu chí khắt khe của thiết kế hiện đại: tấm siêu lớn, đồng nhất, dễ bảo trì và bền trước tác động thời tiết – hóa chất – mài mòn.
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, Đá nung kết Grigio Carnico mang lại không khí đẳng cấp cho sảnh đón, khách sạn, văn phòng, nhà hàng, biệt thự và các không gian cao cấp khác. Với kích thước 160×320 cm cùng các độ dày 6 mm | 12 mm | 20 mm, Đá nung kết Grigio Carnico cho phép thi công từ ốp tường – lát sàn diện rộng đến ốp quầy, ốp cầu thang, mặt bàn bếp/mặt bàn nước, ốp nội thất và đồ rời.
Thông số kỹ thuật Đá nung kết Grigio Carnico

Hạng mục | Giá trị |
---|---|
Tên sản phẩm | Đá nung kết Grigio Carnico |
Bộ sưu tập | Architectural Surfaces (VASTA) |
Kích thước tấm | 160 × 320 cm |
Độ dày | **6 mm |
Bề mặt | Polished Matt | Polished |
Tông màu – vân | Xám đen, vân trắng đứt đoạn – cảm hứng Grigio Carnico tự nhiên |
Định dạng | Tấm lớn (slab) – cắt quy cách theo yêu cầu |
Ứng dụng gợi ý | Lát sàn, ốp tường, ốp quầy – vách, mặt bàn bếp – bàn lavabo, cầu thang, ốp nội thất |
Vì sao nên chọn Đá nung kết Grigio Carnico?
-
Tính thẩm mỹ cao cấp: nền xám đen – vân trắng cho cảm giác mạnh mẽ nhưng tinh tế, phù hợp phong cách hiện đại, tối giản, sang trọng.
-
Đồng nhất bề mặt: là đá nung kết (sintered stone), Đá nung kết Grigio Carnico có màu – vân đồng đều giữa các lô, dễ kiểm soát phối cảnh.
-
Kích thước siêu lớn 160×320 cm: giảm mạch ghép, tối ưu các mảng ốp – lát diện rộng.
-
Đa dạng độ dày 6/12/20 mm: linh hoạt từ ốp tường (6 mm), nội thất – mặt bàn (12 mm) đến hạng mục chịu lực – ngoài trời (20 mm).
-
Hai lựa chọn bề mặt: Polished (bóng gương) phản chiếu không gian; Polished Matt (bóng mờ) tinh tế, hạn chế chói.
-
Thi công & bảo trì tối giản: bề mặt đá nung kết ít bám bẩn, lau chùi dễ dàng, tiết kiệm chi phí vận hành.
Ứng dụng tiêu chuẩn của Đá nung kết Grigio Carnico
Không gian | Hạng mục | Gợi ý độ dày | Gợi ý bề mặt |
---|---|---|---|
Sảnh – khu công cộng | Lát sàn diện rộng | 12–20 mm | Polished cho hiệu ứng phản chiếu; Polished Matt nếu cần giảm chói |
Retail – showroom | Ốp vách – backdrop | 6–12 mm | Polished hoặc Polished Matt |
Khách sạn – văn phòng | Quầy lễ tân – ốp counter | 12–20 mm | Polished nổi bật khối; Polished Matt sang trọng |
Nhà ở cao cấp | Mặt bếp – đảo bếp | 12–20 mm | Polished dễ vệ sinh; Matt tinh tế |
Phòng tắm | Ốp tường – bàn lavabo | 6–12 mm | Polished chống bám ố tốt; Matt hạn chế trơn chói |
Ngoại thất có mái che | Ốp mặt dựng – bậc thang | 12–20 mm | Ưu tiên Polished Matt để giảm chói nắng |
Bộ phối màu & vật liệu gợi ý (để tôn vinh Đá nung kết Grigio Carnico)
-
Gỗ veneer óc chó/ sồi hun khói → làm ấm không gian có nhiều mảng Đá nung kết Grigio Carnico.
-
Kim loại đồng xước, titan xám → tăng cảm giác sang trọng, hợp tông xám đen.
-
Vải/nỉ xanh teal, xanh cổ vịt → điểm nhấn đối lập, như ảnh sảnh gợi ý.
-
Đá nền trung tính be – kem sáng → tạo tương phản, làm nổi khối tấm Đá nung kết Grigio Carnico.
Bản vẽ & cắt quy cách tham khảo
Với tấm 160×320 cm, tỷ lệ hao hụt sẽ thấp nếu bạn lên layout cắt hợp lý.
Hạng mục | Quy cách gợi ý (mm) | Số tấm tạo ra từ 1 slab 160×320 (tham khảo) |
---|---|---|
Lát sàn khổ lớn | 800×1600 | 4 tấm |
Lát sàn tiêu chuẩn | 600×1200 | 7 tấm + dư đường cắt |
Ốp vách cao 3,2 m | 1600×3200 (nguyên tấm) | 1 tấm |
Mặt bếp | 700×3000 | 1 tấm + phần dư làm ốp chân tường |
Bậc thang | 320×1200 | 13–14 bậc tùy hao hụt |
Lưu ý: Số lượng mang tính tham khảo, phụ thuộc đường cắt, bo viền và thực tế công trường. Đá nung kết Grigio Carnico cần đơn vị gia công có máy cắt – phay chuyên dụng.
Hướng dẫn thi công Đá nung kết Grigio Carnico (tóm tắt thực hành tốt)
Bước | Nội dung | Ghi chú cho Đá nung kết Grigio Carnico |
---|---|---|
1. Kiểm tra nền | Nền phẳng, sạch, khô | Độ sai lệch ≤2 mm/2 m thước |
2. Cắt – soi | Dùng lưỡi cắt/dao cắt chuyên dụng cho sintered stone | Thử trên mẫu nhỏ trước khi vào khối chính |
3. Keo dán | Keo 2 thành phần/keo gốc xi măng cải tiến | Chọn theo vị trí trong/ngoài nhà |
4. Bả keo 2 mặt | Bả nền & bả sau lưng tấm để phủ kín | Giảm rỗng, tăng bám dính cho tấm lớn 160×320 |
5. Căn cữ – nivô | Dùng nêm cân bằng/móc hút chân không | Đảm bảo thẳng mạch – phẳng mặt |
6. Mạch ghép | 2–3 mm (tùy ý đồ thiết kế) | Dùng keo chà mạch đồng màu xám đậm |
7. Bo cạnh – ghép góc | Miter 45°/bo tròn nhẹ | Kiểm soát nứt sứ tại góc |
8. Bảo dưỡng | Che chắn 24–48 h, tránh tải sớm | Lau sạch keo tràn kịp thời |
Vệ sinh & bảo trì
-
Lau hàng ngày bằng khăn ẩm + dung dịch pH trung tính.
-
Vết bẩn bám lâu: thấm dung dịch tẩy nhẹ vài phút rồi lau sạch.
-
Hạn chế dùng pad kim loại cứng trực tiếp trên bề mặt bóng Đá nung kết Grigio Carnico để giữ độ phản chiếu.
-
Với bếp: đặt tấm lót nồi chảo, thớt cắt riêng để tăng tuổi thọ cạnh – mặt.
Bộ câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Đá nung kết Grigio Carnico khác gì đá tự nhiên?
Đều tái hiện thẩm mỹ đá tự nhiên, nhưng Đá nung kết Grigio Carnico ổn định kích thước – màu sắc, ít bảo trì, tấm lớn 160×320 cm, lắp đặt nhanh và đồng nhất hơn.
2) Dùng Đá nung kết Grigio Carnico cho mặt bếp có phù hợp?
Rất phù hợp nhờ bề mặt ít bám bẩn, dễ vệ sinh, có lựa chọn dày 12–20 mm; phối cạnh miter 45° cho đảo bếp sang trọng.
3) Nên chọn Polished hay Polished Matt?
-
Polished: bóng gương, tôn chiều sâu & phản chiếu.
-
Polished Matt: bóng mờ, giảm chói, phù hợp không gian nhiều ánh sáng.
Cả hai đều giữ nguyên sắc xám đen – vân trắng đặc trưng của Đá nung kết Grigio Carnico.
4) Có nên lát sàn khu công cộng?
Có. Đá nung kết Grigio Carnico tấm lớn cho sàn sảnh, hành lang… Khi cần giảm trơn chói dưới đèn hoặc ánh sáng tự nhiên mạnh, ưu tiên Polished Matt.
5) Khổ tấm có đủ cao để ốp full-height?
Có. Khổ 160×320 cm đáp ứng hầu hết chiều cao tầng phổ biến 2,7–3,2 m. Đá nung kết Grigio Carnico giúp giảm mạch ghép, bề mặt “liền mảng”.
Bảng phối – đề xuất thiết kế theo phong cách
Phong cách | Tỷ lệ vật liệu | Gợi ý màu sơn | Điểm nhấn |
---|---|---|---|
Contemporary sang trọng | 60% Đá nung kết Grigio Carnico + 25% be sáng + 15% kim loại | Xám ấm/kem nhạt | Đèn thả thủy tinh – kim loại đồng |
Minimal đương đại | 70% Grigio Carnico + 30% gỗ sáng | Trắng ngà, ghi sáng | Nỉ xanh teal, decor đen mờ |
Hospitality cao cấp | 50% Grigio Carnico + 30% gỗ tối + 20% kim loại | Nâu ấm, than xám | Quầy ốp Polished, sàn Matt |
Checklist kỹ thuật nhanh cho dự án
-
Xác nhận kích thước 160×320 cm, độ dày 6/12/20 mm phù hợp hạng mục.
-
Chọn bề mặt Polished hoặc Polished Matt cho Đá nung kết Grigio Carnico.
-
Dự toán layout cắt để giảm hao hụt.
-
Chỉ định keo – phụ kiện thi công đúng chuẩn tấm lớn.
-
Mô tả mạch ghép & màu chà mạch (xám đậm/đen).
-
Mẫu duyệt: 1 tấm thật trước khi sản xuất hàng loạt.
Bảng thông số – cấu hình đặt hàng (mẫu)
Thuộc tính | Lựa chọn | Ghi chú |
---|---|---|
Sản phẩm | Đá nung kết Grigio Carnico | Tấm lớn |
Kích thước | 160×320 cm | Cắt quy cách theo bản vẽ |
Độ dày | 6 mm / 12 mm / 20 mm | Chọn theo hạng mục |
Bề mặt | Polished / Polished Matt | Theo thiết kế |
Hạng mục | Sàn / Tường / Quầy / Bếp / Lavabo / Cầu thang | Tick chọn |
Cạnh | Miter 45°, bo tròn, cạnh thẳng | Theo công năng |
Số lượng | … m² / … tấm | Cộng hao hụt 5–10% |